GeForce GTX 770M SLI vs ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 770M SLI và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 770M SLI
2013
2x 3 GB GDDR5, 150 Watt
12.35
+162%
ATI Mobility HD 5870 Crossfire
2010
2x1 GB DDR3, GDDR3, GDDR5, 120 Watt
4.72

GTX 770M SLI vượt qua ATI Mobility HD 5870 Crossfire với mức trọn vẹn là 162% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 770M SLI và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất399646
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.882.81
Kiến trúcKepler (2012−2018)Terascale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuBroadway-XT
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 770M SLI và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 770M SLI và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19201600
Tần số nhân811 MHz700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 2540 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt120 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 770M SLI và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 770M SLI và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3, GDDR3, GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 3 GB2x1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ4000 MHz1000 MHz
Bộ nhớ chia sẻ--

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 770M SLI và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 770M SLI và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1111
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 770M SLI và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p130−140
+145%
53
−145%
Full HD130−140
+150%
52
−150%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Cyberpunk 2077 24−27
+127%
10−12
−127%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+180%
14−16
−180%
Counter-Strike 2 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Cyberpunk 2077 24−27
+127%
10−12
−127%
Forza Horizon 4 50−55
+148%
21−24
−148%
Forza Horizon 5 30−35
+267%
9−10
−267%
Metro Exodus 35−40
+192%
12−14
−192%
Red Dead Redemption 2 30−35
+113%
14−16
−113%
Valorant 50−55
+264%
14−16
−264%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+180%
14−16
−180%
Counter-Strike 2 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Cyberpunk 2077 24−27
+127%
10−12
−127%
Dota 2 45−50
+188%
16−18
−188%
Far Cry 5 45−50
+104%
24−27
−104%
Fortnite 70−75
+152%
27−30
−152%
Forza Horizon 4 50−55
+148%
21−24
−148%
Forza Horizon 5 30−35
+267%
9−10
−267%
Grand Theft Auto V 45−50
+188%
16−18
−188%
Metro Exodus 35−40
+192%
12−14
−192%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+126%
40−45
−126%
Red Dead Redemption 2 30−35
+113%
14−16
−113%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+144%
16−18
−144%
Valorant 50−55
+264%
14−16
−264%
World of Tanks 170−180
+114%
80−85
−114%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+180%
14−16
−180%
Counter-Strike 2 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Cyberpunk 2077 24−27
+127%
10−12
−127%
Dota 2 45−50
+188%
16−18
−188%
Far Cry 5 45−50
+104%
24−27
−104%
Forza Horizon 4 50−55
+148%
21−24
−148%
Forza Horizon 5 30−35
+267%
9−10
−267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+126%
40−45
−126%
Valorant 50−55
+264%
14−16
−264%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Dota 2 18−20
+350%
4−5
−350%
Grand Theft Auto V 18−20
+260%
5−6
−260%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+203%
30−35
−203%
Red Dead Redemption 2 10−12
+175%
4−5
−175%
World of Tanks 90−95
+157%
35−40
−157%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+257%
7−8
−257%
Cyberpunk 2077 10−11
+100%
5−6
−100%
Far Cry 5 30−33
+200%
10−11
−200%
Forza Horizon 4 30−35
+288%
8−9
−288%
Forza Horizon 5 20−22
+186%
7−8
−186%
Metro Exodus 27−30
+575%
4−5
−575%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+113%
8−9
−113%
Valorant 30−35
+129%
14−16
−129%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 21−24
+35.3%
16−18
−35.3%
Grand Theft Auto V 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Metro Exodus 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+171%
14−16
−171%
Red Dead Redemption 2 8−9
+167%
3−4
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+200%
4−5
−200%
Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 21−24
+35.3%
16−18
−35.3%
Far Cry 5 16−18
+220%
5−6
−220%
Fortnite 14−16
+250%
4−5
−250%
Forza Horizon 4 18−20
+350%
4−5
−350%
Forza Horizon 5 10−11
+233%
3−4
−233%
Valorant 12−14
+160%
5−6
−160%

Vậy GTX 770M SLI và ATI Mobility HD 5870 Crossfire cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 770M SLI nhanh hơn 145% ở độ phân giải 900p
  • GTX 770M SLI nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 770M SLI nhanh hơn 575%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 770M SLI đã vượt qua ATI Mobility HD 5870 Crossfire trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.35 4.72
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 7 Tháng 1 2010
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 120 Watt

GTX 770M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 161.7%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 5870 Crossfire: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 770M SLI vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5870 Crossfire trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 770M SLI và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 770M SLI
GeForce GTX 770M SLI
ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire
Mobility Radeon HD 5870 Crossfire

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 770M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5870 Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 770M SLI hoặc Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.