GeForce GTX 960M vs ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 960M
2015
4 GB GDDR5, 75 Watt
7.53
+78.9%
ATI Mobility HD 5870 Crossfire
2010
2x1 GB DDR3, GDDR3, GDDR5, 120 Watt
4.21

GTX 960M vượt qua ATI Mobility HD 5870 Crossfire với mức ấn tượng là 79% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất503649
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.012.80
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Terascale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGM107Broadway-XT
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6401600
Tần số nhân1096 MHz700 MHz
Tần số Boost1176 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture47.04không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.505 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3, GDDR3, GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2x1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 960M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p95
+79.2%
53
−79.2%
Full HD35
−54.3%
54
+54.3%
1440p15
+87.5%
8−9
−87.5%
4K14
+100%
7−8
−100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%
Counter-Strike 2 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Cyberpunk 2077 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Atomic Heart 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%
Battlefield 5 38
+100%
18−20
−100%
Counter-Strike 2 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Cyberpunk 2077 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Far Cry 5 28
+115%
12−14
−115%
Fortnite 99
+267%
27−30
−267%
Forza Horizon 4 35
+66.7%
21−24
−66.7%
Forza Horizon 5 20−22
+100%
10−11
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
+94.4%
18−20
−94.4%
Valorant 80−85
+43.1%
55−60
−43.1%
Atomic Heart 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%
Battlefield 5 31
+63.2%
18−20
−63.2%
Counter-Strike 2 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+60%
80−85
−60%
Cyberpunk 2077 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Dota 2 60−65
+55%
40−45
−55%
Far Cry 5 25
+92.3%
12−14
−92.3%
Fortnite 40
+48.1%
27−30
−48.1%
Forza Horizon 4 31
+47.6%
21−24
−47.6%
Forza Horizon 5 20−22
+100%
10−11
−100%
Grand Theft Auto V 31
+107%
14−16
−107%
Metro Exodus 12
+50%
8−9
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
+61.1%
18−20
−61.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+84.6%
12−14
−84.6%
Valorant 80−85
+43.1%
55−60
−43.1%
Battlefield 5 26
+36.8%
18−20
−36.8%
Counter-Strike 2 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Cyberpunk 2077 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Dota 2 60−65
+55%
40−45
−55%
Far Cry 5 23
+76.9%
12−14
−76.9%
Forza Horizon 4 25
+19%
21−24
−19%
Forza Horizon 5 20−22
+100%
10−11
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+7.7%
12−14
−7.7%
Valorant 80−85
+43.1%
55−60
−43.1%
Fortnite 31
+14.8%
27−30
−14.8%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+80%
35−40
−80%
Grand Theft Auto V 10−12
+120%
5−6
−120%
Metro Exodus 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+34.4%
30−35
−34.4%
Valorant 90−95
+86%
50−55
−86%
Battlefield 5 17
+467%
3−4
−467%
Counter-Strike 2 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Far Cry 5 15
+66.7%
9−10
−66.7%
Forza Horizon 4 18
+63.6%
10−12
−63.6%
Forza Horizon 5 14−16
+100%
7−8
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Fortnite 18
+100%
9−10
−100%
Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 20
+25%
16−18
−25%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 10 0−1
Valorant 40−45
+82.6%
21−24
−82.6%
Battlefield 5 3
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 30−33
+100%
14−16
−100%
Far Cry 5 7
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 12−14
+117%
6−7
−117%
Forza Horizon 5 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+60%
5−6
−60%
Fortnite 5
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy GTX 960M và ATI Mobility HD 5870 Crossfire cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960M nhanh hơn 79% ở độ phân giải 900p
  • ATI Mobility HD 5870 Crossfire nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 960M nhanh hơn 88% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 960M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 960M nhanh hơn 467%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960M tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.53 4.21
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 7 Tháng 1 2010
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 120 Watt

GTX 960M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 78.9%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 960M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5870 Crossfire trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960M
GeForce GTX 960M
ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire
Mobility Radeon HD 5870 Crossfire

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
1102 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8
6 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5870 Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 960M hoặc Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.