ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire vs GeForce 945A

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce 945A, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 5870 Crossfire
2010
2x1 GB DDR3, GDDR3, GDDR5,120 Watt
4.92
+2.1%

ATI Mobility HD 5870 Crossfire chỉ vượt qua 945A với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce 945A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất641645
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.8210.05
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaBroadway-XTGM108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce 945A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce 945A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1600384
Tần số nhân700 MHz1006 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1189 MHz
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu28.54
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.9132 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce 945A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce 945A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR3, GDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce 945A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce 945A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-5.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce 945A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p53
+6%
50−55
−6%
Full HD52
+4%
50−55
−4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Forza Horizon 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Metro Exodus 12−14
+20%
10−11
−20%
Red Dead Redemption 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Valorant 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Far Cry 5 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Fortnite 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Forza Horizon 4 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Forza Horizon 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Grand Theft Auto V 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Metro Exodus 12−14
+20%
10−11
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+5%
40−45
−5%
Red Dead Redemption 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Valorant 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
World of Tanks 80−85
+8%
75−80
−8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Far Cry 5 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Forza Horizon 4 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Forza Horizon 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+5%
40−45
−5%
Valorant 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Red Dead Redemption 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
World of Tanks 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Metro Exodus 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Red Dead Redemption 2 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Valorant 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy ATI Mobility HD 5870 Crossfire và GeForce 945A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 5870 Crossfire nhanh hơn 6% ở độ phân giải 900p
  • ATI Mobility HD 5870 Crossfire nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.92 4.82
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 13 Tháng 3 2015
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 33 Watt

ATI Mobility HD 5870 Crossfire có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 945A: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 263.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce 945A quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce 945A, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire
Mobility Radeon HD 5870 Crossfire
NVIDIA GeForce 945A
GeForce 945A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5870 Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 10 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 945A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Mobility Radeon HD 5870 Crossfire hoặc GeForce 945A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.