ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire vs GeForce GTX 1050 Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GTX 1050 Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 5870 Crossfire
2010
2x1 GB DDR3, GDDR3, GDDR5, 120 Watt
4.90

GTX 1050 Max-Q vượt qua ATI Mobility HD 5870 Crossfire với mức trọn vẹn là 115% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GTX 1050 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất648444
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.809.63
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaBroadway-XTGP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)3 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GTX 1050 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GTX 1050 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1600640
Tần số nhân700 MHz1190 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1328 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,300 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu53.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.7 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GTX 1050 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GTX 1050 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR3, GDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu112.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GTX 1050 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GTX 1050 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GTX 1050 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 5870 Crossfire 4.90
GTX 1050 Max-Q 10.54
+115%

  • 3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 5870 Crossfire 13046
GTX 1050 Max-Q 26081
+99.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GTX 1050 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p53
−108%
110−120
+108%
Full HD54
+17.4%
46
−17.4%
1440p12−14
−125%
27
+125%
4K6−7
−133%
14
+133%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 10−12
−118%
24−27
+118%
Counter-Strike 2 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Cyberpunk 2077 9−10
−122%
20−22
+122%
Atomic Heart 10−12
−118%
24−27
+118%
Battlefield 5 18−20
−142%
46
+142%
Counter-Strike 2 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Cyberpunk 2077 9−10
−122%
20−22
+122%
Far Cry 5 12−14
−185%
37
+185%
Fortnite 27−30
−315%
112
+315%
Forza Horizon 4 21−24
−105%
40−45
+105%
Forza Horizon 5 10−11
−150%
24−27
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%
Valorant 55−60
−57.6%
90−95
+57.6%
Atomic Heart 10−12
−118%
24−27
+118%
Battlefield 5 18−20
−111%
40
+111%
Counter-Strike 2 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−80%
144
+80%
Cyberpunk 2077 9−10
−122%
20−22
+122%
Dota 2 40−45
−190%
116
+190%
Far Cry 5 12−14
−162%
34
+162%
Fortnite 27−30
−81.5%
49
+81.5%
Forza Horizon 4 21−24
−105%
40−45
+105%
Forza Horizon 5 10−11
−150%
24−27
+150%
Grand Theft Auto V 14−16
−200%
45
+200%
Metro Exodus 8−9
−138%
19
+138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−183%
51
+183%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−169%
35
+169%
Valorant 55−60
−57.6%
90−95
+57.6%
Battlefield 5 18−20
−94.7%
37
+94.7%
Counter-Strike 2 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Cyberpunk 2077 9−10
−122%
20−22
+122%
Dota 2 40−45
−160%
104
+160%
Far Cry 5 12−14
−138%
31
+138%
Forza Horizon 4 21−24
−105%
40−45
+105%
Forza Horizon 5 10−11
−150%
24−27
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−88.9%
34
+88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−61.5%
21
+61.5%
Valorant 55−60
−57.6%
90−95
+57.6%
Fortnite 27−30
−37%
37
+37%
Counter-Strike 2 6−7
−100%
12−14
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−169%
94
+169%
Grand Theft Auto V 5−6
−180%
14−16
+180%
Metro Exodus 3−4
−267%
11
+267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−56.3%
50−55
+56.3%
Valorant 50−55
−120%
110−120
+120%
Battlefield 5 3−4
−733%
24−27
+733%
Cyberpunk 2077 3−4
−167%
8−9
+167%
Far Cry 5 9−10
−144%
22
+144%
Forza Horizon 4 10−12
−118%
24−27
+118%
Forza Horizon 5 7−8
−143%
16−18
+143%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−114%
14−16
+114%
Fortnite 9−10
−133%
21−24
+133%
Atomic Heart 4−5
−100%
8−9
+100%
Grand Theft Auto V 16−18
−75%
28
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 13
Valorant 21−24
−126%
50−55
+126%
Battlefield 5 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Dota 2 14−16
−147%
37
+147%
Far Cry 5 5−6
−120%
11
+120%
Forza Horizon 4 6−7
−183%
16−18
+183%
Forza Horizon 5 2−3
−250%
7−8
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−120%
11
+120%
Fortnite 5−6
−80%
9
+80%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 53
+0%
53
+0%
Metro Exodus 7
+0%
7
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy ATI Mobility HD 5870 Crossfire và GTX 1050 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 108% ở độ phân giải 900p
  • ATI Mobility HD 5870 Crossfire nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 125% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 133% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 1100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Max-Q tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.90 10.54
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 3 Tháng 1 2018
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 75 Watt

GTX 1050 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 115.1%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Max-Q vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5870 Crossfire trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire
Mobility Radeon HD 5870 Crossfire
NVIDIA GeForce GTX 1050 Max-Q
GeForce GTX 1050 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8
6 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5870 Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8
254 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5870 Crossfire hoặc GeForce GTX 1050 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.