GeForce GT 755M SLI vs ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 755M SLI và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 755M SLI
2013
2x 2 GB GDDR5,2 Watt
8.70
+76.8%
ATI Mobility HD 5870 Crossfire
2010
2x1 GB DDR3, GDDR3, GDDR5,120 Watt
4.92

GT 755M SLI vượt qua ATI Mobility HD 5870 Crossfire với mức ấn tượng là 77% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 755M SLI và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất498641
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.992.82
Kiến trúcKepler (2012−2018)Terascale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaN14P-?Broadway-XT
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 755M SLI và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 755M SLI và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681600
Tần số nhân980 MHz700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 1300 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2x ~50 Watt120 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 755M SLI và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 755M SLI và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3, GDDR3, GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 2 GB2x1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ5400 MHz1000 MHz
Bộ nhớ chia sẻ--

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 755M SLI và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1111
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 755M SLI và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 755M SLI 8.70
+76.8%
ATI Mobility HD 5870 Crossfire 4.92

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 755M SLI 20627
+58.1%
ATI Mobility HD 5870 Crossfire 13046

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 755M SLI và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p90−95
+69.8%
53
−69.8%
Full HD36
−44.4%
52
+44.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+86.7%
14−16
−86.7%
Counter-Strike 2 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Forza Horizon 4 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Forza Horizon 5 21−24
+133%
9−10
−133%
Metro Exodus 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Red Dead Redemption 2 24−27
+60%
14−16
−60%
Valorant 30−35
+129%
14−16
−129%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+86.7%
14−16
−86.7%
Counter-Strike 2 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Dota 2 30−35
+93.8%
16−18
−93.8%
Far Cry 5 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Fortnite 50−55
+75.9%
27−30
−75.9%
Forza Horizon 4 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Forza Horizon 5 21−24
+133%
9−10
−133%
Grand Theft Auto V 30−35
+93.8%
16−18
−93.8%
Metro Exodus 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+64.3%
40−45
−64.3%
Red Dead Redemption 2 24−27
+60%
14−16
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Valorant 30−35
+129%
14−16
−129%
World of Tanks 120−130
+59.3%
80−85
−59.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+86.7%
14−16
−86.7%
Counter-Strike 2 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Dota 2 30−35
+93.8%
16−18
−93.8%
Far Cry 5 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Forza Horizon 4 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Forza Horizon 5 21−24
+133%
9−10
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+64.3%
40−45
−64.3%
Valorant 30−35
+129%
14−16
−129%

1440p
High Preset

Dota 2 10−12
+175%
4−5
−175%
Grand Theft Auto V 10−12
+120%
5−6
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+34.4%
30−35
−34.4%
Red Dead Redemption 2 7−8
+75%
4−5
−75%
World of Tanks 60−65
+80%
35−40
−80%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+129%
7−8
−129%
Counter-Strike 2 7−8
+75%
4−5
−75%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Far Cry 5 18−20
+80%
10−11
−80%
Forza Horizon 4 18−20
+138%
8−9
−138%
Forza Horizon 5 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Metro Exodus 14−16
+275%
4−5
−275%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+50%
8−9
−50%
Valorant 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Dota 2 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Grand Theft Auto V 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Red Dead Redemption 2 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Far Cry 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Fortnite 9−10
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 4 10−12
+175%
4−5
−175%
Forza Horizon 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Valorant 8−9
+100%
4−5
−100%

Vậy GT 755M SLI và ATI Mobility HD 5870 Crossfire cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 755M SLI nhanh hơn 70% ở độ phân giải 900p
  • ATI Mobility HD 5870 Crossfire nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GT 755M SLI nhanh hơn 275%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 755M SLI đã vượt qua ATI Mobility HD 5870 Crossfire trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.70 4.92
Mức độ mới 1 Tháng 11 2013 7 Tháng 1 2010
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 2 Watt 120 Watt

GT 755M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 76.8%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5900%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 755M SLI vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5870 Crossfire trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 755M SLI và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 755M SLI
GeForce GT 755M SLI
ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire
Mobility Radeon HD 5870 Crossfire

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 21 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 755M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5870 Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 755M SLI hoặc Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.