Iris Xe Graphics G7 96EUs vs Tiger Lake-U Xe Graphics G7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 96EUs và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Xe Graphics G7 96EUs
2020
28 Watt
9.25

Tiger Lake-U Xe Graphics G7 vượt qua Iris Xe Graphics G7 96EUs với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất480456
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.74không có dữ liệu
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeTiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Tiger Lake-U Xe Graphics G7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9696
Tần số nhân400 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1350 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ10 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Wattkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 96EUs và Tiger Lake-U Xe Graphics G7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR4
Bộ nhớ chia sẻ++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 96EUs và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Tương thích API

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 96EUs và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1DirectX 12_1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 9.25
Tiger Lake-U Xe Graphics G7 9.95
+7.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 5139
+2.8%
Tiger Lake-U Xe Graphics G7 5000

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
+0%
27−30
+0%
1440p16
+0%
16−18
+0%
4K11
+10%
10−12
−10%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 15
−6.7%
16−18
+6.7%
Cyberpunk 2077 20
−5%
21−24
+5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−33
−6.7%
30−35
+6.7%
Counter-Strike 2 13
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 38
−5.3%
40−45
+5.3%
Forza Horizon 5 22
+4.8%
21−24
−4.8%
Metro Exodus 29
−3.4%
30−33
+3.4%
Red Dead Redemption 2 17
−52.9%
24−27
+52.9%
Valorant 26
−46.2%
35−40
+46.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−33
−6.7%
30−35
+6.7%
Counter-Strike 2 12
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 11
+10%
10−11
−10%
Dota 2 28
−28.6%
35−40
+28.6%
Far Cry 5 31
−32.3%
40−45
+32.3%
Fortnite 50−55
−7.4%
55−60
+7.4%
Forza Horizon 4 30
−33.3%
40−45
+33.3%
Forza Horizon 5 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Grand Theft Auto V 17
−112%
35−40
+112%
Metro Exodus 19
−42.1%
27−30
+42.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−6.9%
75−80
+6.9%
Red Dead Redemption 2 8
−225%
24−27
+225%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Valorant 35−40
−8.6%
35−40
+8.6%
World of Tanks 96
−50%
140−150
+50%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
−6.7%
30−35
+6.7%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10−11
+0%
Dota 2 47
+30.6%
35−40
−30.6%
Far Cry 5 34
−20.6%
40−45
+20.6%
Forza Horizon 4 24
−66.7%
40−45
+66.7%
Forza Horizon 5 22
+4.8%
21−24
−4.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−6.9%
75−80
+6.9%
Valorant 23
−4.3%
24−27
+4.3%

1440p
High Preset

Dota 2 7
+0%
7−8
+0%
Grand Theft Auto V 7
−85.7%
12−14
+85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Red Dead Redemption 2 8−9
+0%
8−9
+0%
World of Tanks 65−70
−4.5%
70−75
+4.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 3
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 20−22
−10%
21−24
+10%
Forza Horizon 4 19
−15.8%
21−24
+15.8%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Dota 2 8
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 8
−150%
20−22
+150%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
−150%
20−22
+150%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 20
+0%
20−22
+0%
Far Cry 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 11
−18.2%
12−14
+18.2%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Ultra Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+0%
30−33
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
High Preset

Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
High Preset

Valorant 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy Iris Xe Graphics G7 96EUs và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 31%.
  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Tiger Lake-U Xe Graphics G7 nhanh hơn 225%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 96EUs tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Tiger Lake-U Xe Graphics G7 tốt hơn trong 29các bài kiểm tra (64%)
  • Hòa trong 15các bài kiểm tra (33%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.25 9.95

Tiger Lake-U Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Iris Xe Graphics G7 96EUs và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe Graphics G7 96EUs và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7 96EUs
Iris Xe Graphics G7 96EUs
Intel Tiger Lake-U Xe Graphics G7
Tiger Lake-U Xe Graphics G7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 999 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 96EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 15 số phiếu

Hãy đánh giá Tiger Lake-U Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Xe Graphics G7 96EUs hoặc Tiger Lake-U Xe Graphics G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.