GeForce RTX 3050 4GB Mobile vs Radeon Pro V320 MxGPU

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Pro V320 MxGPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất284không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến43không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.40không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2025)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGN20-P0Vega 10
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (4 năm năm trước)29 Tháng 6 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Pro V320 MxGPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Pro V320 MxGPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20483584 ×2
Tần số nhân1238 MHz852 MHz
Tần số Boost1500 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu12,500 million
Quy trình công nghệ8 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (35 - 80 Watt TGP)230 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu224.0 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu7.168 TFLOPS ×2
ROPskhông có dữ liệu64 ×2
TMUskhông có dữ liệu224 ×2
L1 Cachekhông có dữ liệu896 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Pro V320 MxGPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Pro V320 MxGPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit2048 Bit ×2
Tần số bộ nhớ12000 MHz945 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu483.8 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Pro V320 MxGPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Pro V320 MxGPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.1.125

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 29 Tháng 6 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 230 Watt

RTX 3050 4GB Mobile có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 283.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro V320 MxGPU: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Pro V320 MxGPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 4GB Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro V320 MxGPU dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB Mobile
AMD Radeon Pro V320 MxGPU
Radeon Pro V320 MxGPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 1839 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon Pro V320 MxGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 4GB Mobile hoặc Radeon Pro V320 MxGPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.