GeForce RTX 3050 4GB Mobile vs GTX 1050 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 1050 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 4GB Mobile
2021
4 GB GDDR6, 60 Watt
24.56
+49.3%

RTX 3050 4GB Mobile vượt qua GTX 1050 Ti với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất236342
Vị trí theo mức độ phổ biến564
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu14.15
Hiệu quả năng lượng28.0615.04
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGN20-P0GP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$139

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048768
Tần số nhân1238 MHz1291 MHz
Tần số Boost1500 MHz1392 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,300 million
Quy trình công nghệ8 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (35 - 80 Watt TGP)75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu66.82
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.138 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz7008 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 1050 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 4GB Mobile 24.56
+49.3%
GTX 1050 Ti 16.45

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 4GB Mobile 15712
+66.2%
GTX 1050 Ti 9453

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3050 4GB Mobile 11949
+59.6%
GTX 1050 Ti 7485

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3050 4GB Mobile 65252
+28.1%
GTX 1050 Ti 50939

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3050 4GB Mobile 480364
+36.1%
GTX 1050 Ti 352876

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 1050 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD64
+25.5%
51
−25.5%
1440p47
+51.6%
31
−51.6%
4K30
+20%
25
−20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.73
1440pkhông có dữ liệu4.48
4Kkhông có dữ liệu5.56

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 71
+77.5%
40−45
−77.5%
Counter-Strike 2 42
+50%
27−30
−50%
Cyberpunk 2077 66
+106%
30−35
−106%
Atomic Heart 54
+35%
40−45
−35%
Battlefield 5 93
+47.6%
63
−47.6%
Counter-Strike 2 38
+35.7%
27−30
−35.7%
Cyberpunk 2077 52
+62.5%
30−35
−62.5%
Far Cry 5 68
+30.8%
50−55
−30.8%
Fortnite 110−120
+33.7%
85−90
−33.7%
Forza Horizon 4 90−95
+33.3%
69
−33.3%
Forza Horizon 5 80
+90.5%
40−45
−90.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+61.8%
55
−61.8%
Valorant 160−170
+28.8%
120−130
−28.8%
Atomic Heart 32
−25%
40−45
+25%
Battlefield 5 89
+71.2%
52
−71.2%
Counter-Strike 2 30
+7.1%
27−30
−7.1%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+24.1%
200−210
−24.1%
Cyberpunk 2077 41
+28.1%
30−35
−28.1%
Dota 2 118
−19.5%
141
+19.5%
Far Cry 5 64
+23.1%
50−55
−23.1%
Fortnite 110−120
+76.9%
65
−76.9%
Forza Horizon 4 90−95
+43.8%
64
−43.8%
Forza Horizon 5 65−70
+54.8%
40−45
−54.8%
Grand Theft Auto V 86
+34.4%
64
−34.4%
Metro Exodus 49
+88.5%
26
−88.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+78%
50
−78%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+65.3%
49
−65.3%
Valorant 160−170
+28.8%
120−130
−28.8%
Battlefield 5 83
+62.7%
51
−62.7%
Counter-Strike 2 45−50
+60.7%
27−30
−60.7%
Cyberpunk 2077 34
+6.3%
30−35
−6.3%
Dota 2 112
−11.6%
125
+11.6%
Far Cry 5 61
+69.4%
36
−69.4%
Forza Horizon 4 90−95
+104%
45
−104%
Forza Horizon 5 55
+31%
40−45
−31%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+147%
36
−147%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+76.9%
26
−76.9%
Valorant 160−170
+204%
53
−204%
Fortnite 110−120
+156%
45
−156%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+43%
110−120
−43%
Grand Theft Auto V 48
+65.5%
29
−65.5%
Metro Exodus 29
+52.6%
18−20
−52.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+15.9%
150−160
−15.9%
Valorant 200−210
+28.2%
150−160
−28.2%
Battlefield 5 66
+83.3%
36
−83.3%
Counter-Strike 2 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Cyberpunk 2077 18
+28.6%
14−16
−28.6%
Far Cry 5 49
+44.1%
30−35
−44.1%
Forza Horizon 4 55−60
+55.3%
35−40
−55.3%
Forza Horizon 5 40−45
+46.4%
27−30
−46.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Fortnite 55−60
+61.8%
30−35
−61.8%
Atomic Heart 18−20
+50%
12−14
−50%
Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Grand Theft Auto V 44
+57.1%
28
−57.1%
Metro Exodus 17
+88.9%
9
−88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+38.1%
21−24
−38.1%
Valorant 130−140
+57.6%
85−90
−57.6%
Battlefield 5 35
+94.4%
18
−94.4%
Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6−7
+0%
Dota 2 62
−1.6%
63
+1.6%
Far Cry 5 19
+18.8%
16−18
−18.8%
Forza Horizon 4 40−45
+100%
20
−100%
Forza Horizon 5 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+118%
11
−118%
Fortnite 24−27
+92.3%
13
−92.3%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy RTX 3050 4GB Mobile và GTX 1050 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 52% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 204%.
  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1050 Ti nhanh hơn 25%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4GB Mobile tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (91%)
  • GTX 1050 Ti tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.56 16.45
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 25 Tháng 10 2016
Quy trình công nghệ 8 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 75 Watt

RTX 3050 4GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 49.3%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 4GB Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 4GB Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1050 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
1460 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.4
207973 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 4GB Mobile hoặc GeForce GTX 1050 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.