GeForce RTX 3050 4GB Mobile vs RTX 4060 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce RTX 4060 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 4GB Mobile
2021
4 GB GDDR6, 60 Watt
23.63

RTX 4060 Ti vượt qua RTX 3050 4GB Mobile với mức trọn vẹn là 141% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce RTX 4060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24345
Vị trí theo mức độ phổ biến5922
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu83.10
Hiệu quả năng lượng27.8525.14
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGN20-P0AD106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce RTX 4060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce RTX 4060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20484352
Tần số nhân1238 MHz2310 MHz
Tần số Boost1500 MHz2535 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu22,900 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (35 - 80 Watt TGP)160 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu344.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu22.06 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu136
Tensor Coreskhông có dữ liệu136
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce RTX 4060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu240 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce RTX 4060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce RTX 4060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce RTX 4060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce RTX 4060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD62
−126%
140−150
+126%
1440p43
−133%
100−110
+133%
4K26
−131%
60−65
+131%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.85
1440pkhông có dữ liệu3.99
4Kkhông có dữ liệu6.65

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 170
−135%
400−450
+135%
Cyberpunk 2077 66
−127%
150−160
+127%
Hogwarts Legacy 54
−122%
120−130
+122%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 93
−137%
220−230
+137%
Counter-Strike 2 125
−140%
300−310
+140%
Cyberpunk 2077 52
−131%
120−130
+131%
Far Cry 5 68
−135%
160−170
+135%
Fortnite 110−120
−135%
270−280
+135%
Forza Horizon 4 90−95
−139%
220−230
+139%
Forza Horizon 5 87
−130%
200−210
+130%
Hogwarts Legacy 41
−132%
95−100
+132%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−136%
210−220
+136%
Valorant 160−170
−117%
350−400
+117%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 89
−136%
210−220
+136%
Counter-Strike 2 36
−136%
85−90
+136%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−138%
600−650
+138%
Cyberpunk 2077 41
−132%
95−100
+132%
Dota 2 118
−137%
280−290
+137%
Far Cry 5 64
−134%
150−160
+134%
Fortnite 110−120
−135%
270−280
+135%
Forza Horizon 4 90−95
−139%
220−230
+139%
Forza Horizon 5 77
−134%
180−190
+134%
Grand Theft Auto V 86
−133%
200−210
+133%
Hogwarts Legacy 31
−126%
70−75
+126%
Metro Exodus 49
−124%
110−120
+124%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−136%
210−220
+136%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
−135%
190−200
+135%
Valorant 160−170
−117%
350−400
+117%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 83
−129%
190−200
+129%
Cyberpunk 2077 34
−135%
80−85
+135%
Dota 2 112
−132%
260−270
+132%
Far Cry 5 61
−130%
140−150
+130%
Forza Horizon 4 90−95
−139%
220−230
+139%
Hogwarts Legacy 19
−137%
45−50
+137%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−136%
210−220
+136%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
−139%
110−120
+139%
Valorant 160−170
−117%
350−400
+117%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−135%
270−280
+135%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−140%
120−130
+140%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−115%
350−400
+115%
Grand Theft Auto V 48
−129%
110−120
+129%
Metro Exodus 29
−124%
65−70
+124%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−130%
400−450
+130%
Valorant 200−210
−125%
450−500
+125%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 66
−127%
150−160
+127%
Cyberpunk 2077 18
−122%
40−45
+122%
Far Cry 5 49
−124%
110−120
+124%
Forza Horizon 4 55−60
−137%
140−150
+137%
Hogwarts Legacy 24−27
−140%
60−65
+140%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−130%
85−90
+130%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
−136%
130−140
+136%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−139%
55−60
+139%
Grand Theft Auto V 44
−127%
100−105
+127%
Hogwarts Legacy 14−16
−133%
35−40
+133%
Metro Exodus 17
−135%
40−45
+135%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
−124%
65−70
+124%
Valorant 130−140
−124%
300−310
+124%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35
−129%
80−85
+129%
Counter-Strike 2 21−24
−139%
55−60
+139%
Cyberpunk 2077 6
−133%
14−16
+133%
Dota 2 62
−126%
140−150
+126%
Far Cry 5 19
−137%
45−50
+137%
Forza Horizon 4 40−45
−132%
95−100
+132%
Hogwarts Legacy 14−16
−133%
35−40
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−129%
55−60
+129%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−140%
60−65
+140%

Vậy RTX 3050 4GB Mobile và RTX 4060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti nhanh hơn 126% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Ti nhanh hơn 133% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 Ti nhanh hơn 131% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.63 56.87
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 18 Tháng 5 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 160 Watt

RTX 3050 4GB Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4060 Ti: hiệu năng cao hơn 140.7%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 4GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 4GB Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4060 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1511 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 10336 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 4GB Mobile hoặc GeForce RTX 4060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.