GeForce GTX 980M SLI: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce GTX 980M SLI mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 21.35% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce GTX 980M SLI vào 7 Tháng 10 2014. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Maxwell và quy trình công nghệ 28 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 2x 8 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 5 GHz.

Mức tiêu thụ điện năng – 200 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất239
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.47từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3072từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân1038 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1127 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn2x 5200 Milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Hỗ trợ SLI+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ5000 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Bộ nhớ chia sẻ-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1
Vulkan+
CUDA+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980M SLI 21.35

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980M SLI 22006

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 980M SLI 47841

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980M SLI 18632

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980M SLI 124076

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 980M SLI 210

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 980M SLI 81

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 980M SLI 42

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 980M SLI 5

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 980M SLI 40

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 980M SLI 28

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

GTX 980M SLI 22

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 980M SLI 45

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 980M SLI 2

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 980M SLI 45

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 980M SLI 81

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 980M SLI 40

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 980M SLI 42

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 980M SLI 5

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 980M SLI 28

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 980M SLI 22

SPECviewperf 12 - Energy

GTX 980M SLI 2.1

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce GTX 980M SLI, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p135
Full HD110

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
Counter-Strike 2 130−140
Cyberpunk 2077 50−55

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
Battlefield 5 90−95
Counter-Strike 2 130−140
Cyberpunk 2077 50−55
Far Cry 5 75−80
Fortnite 110−120
Forza Horizon 4 90−95
Forza Horizon 5 70−75
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
Valorant 160−170

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
Battlefield 5 90−95
Counter-Strike 2 130−140
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
Cyberpunk 2077 50−55
Dota 2 120−130
Far Cry 5 75−80
Fortnite 110−120
Forza Horizon 4 90−95
Forza Horizon 5 70−75
Grand Theft Auto V 85−90
Metro Exodus 50−55
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
Valorant 160−170

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
Cyberpunk 2077 50−55
Dota 2 120−130
Far Cry 5 75−80
Forza Horizon 4 90−95
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
Valorant 160−170

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
Grand Theft Auto V 40−45
Metro Exodus 30−35
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 200−210

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
Cyberpunk 2077 21−24
Far Cry 5 50−55
Forza Horizon 4 60−65
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
Counter-Strike 2 21−24
Grand Theft Auto V 40−45
Metro Exodus 20−22
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
Valorant 130−140

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
Counter-Strike 2 21−24
Cyberpunk 2077 10−11
Dota 2 75−80
Far Cry 5 27−30
Forza Horizon 4 40−45
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce GTX 980M SLI so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce GTX 980M SLI từ AMD là Radeon RX 6550M, trung bình nhanh hơn 2% và cao hơn 10 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce GTX 980M SLI từ AMD:

GeForce GTX 980M SLI 100
Radeon 890M 88.57
Radeon 880M 80.98

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce GTX 980M SLI.

Tất cả các so sánh với GeForce GTX 980M SLI

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 56 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.