GeForce GTX 980M SLI vs Radeon 8040S
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980M SLI và Radeon 8040S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
980M SLI vượt qua 8040S với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M SLI và Radeon 8040S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 250 | 259 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 9.41 | 32.29 |
Kiến trúc | Maxwell (2014−2017) | RDNA 3.5 (2024−2025) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | Strix Halo |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 980M SLI và Radeon 8040S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M SLI và Radeon 8040S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3072 | 1024 |
Tần số nhân | 1038 MHz | 1295 MHz |
Tần số Boost | 1127 MHz | 2800 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 2x 5200 Million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 200 Watt | 55 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 179.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 5.734 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 32 |
TMUs | không có dữ liệu | 64 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 16 |
L2 Cache | không có dữ liệu | 8 MB |
L3 Cache | không có dữ liệu | 64 MB |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M SLI và Radeon 8040S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 5.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M SLI và Radeon 8040S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2x 8 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 2x 256 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 5000 MHz | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980M SLI và Radeon 8040S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | Portable Device Dependent |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M SLI và Radeon 8040S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 980M SLI và Radeon 8040S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.8 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.1 |
Vulkan | + | 1.3 |
CUDA | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 980M SLI và Radeon 8040S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 135
+12.5%
| 120−130
−12.5%
|
Full HD | 110
+10%
| 100−110
−10%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low
Counter-Strike 2 | 140−150
+5.9%
|
130−140
−5.9%
|
Cyberpunk 2077 | 55−60
+5.8%
|
50−55
−5.8%
|
Hogwarts Legacy | 50−55
+8.3%
|
45−50
−8.3%
|
Full HD
Medium
Battlefield 5 | 95−100
+5.3%
|
90−95
−5.3%
|
Counter-Strike 2 | 140−150
+5.9%
|
130−140
−5.9%
|
Cyberpunk 2077 | 55−60
+5.8%
|
50−55
−5.8%
|
Far Cry 5 | 80−85
+6.5%
|
75−80
−6.5%
|
Fortnite | 120−130
+3.4%
|
110−120
−3.4%
|
Forza Horizon 4 | 95−100
+5.3%
|
90−95
−5.3%
|
Forza Horizon 5 | 75−80
+5.3%
|
75−80
−5.3%
|
Hogwarts Legacy | 50−55
+8.3%
|
45−50
−8.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 95−100
+6.5%
|
90−95
−6.5%
|
Valorant | 170−180
+3.6%
|
160−170
−3.6%
|
Full HD
High
Battlefield 5 | 95−100
+5.3%
|
90−95
−5.3%
|
Counter-Strike 2 | 140−150
+5.9%
|
130−140
−5.9%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 260−270
+2%
|
250−260
−2%
|
Cyberpunk 2077 | 55−60
+5.8%
|
50−55
−5.8%
|
Dota 2 | 120−130
+13.6%
|
110−120
−13.6%
|
Far Cry 5 | 80−85
+6.5%
|
75−80
−6.5%
|
Fortnite | 120−130
+3.4%
|
110−120
−3.4%
|
Forza Horizon 4 | 95−100
+5.3%
|
90−95
−5.3%
|
Forza Horizon 5 | 75−80
+5.3%
|
75−80
−5.3%
|
Grand Theft Auto V | 90−95
+5.8%
|
85−90
−5.8%
|
Hogwarts Legacy | 50−55
+8.3%
|
45−50
−8.3%
|
Metro Exodus | 55−60
+7.7%
|
50−55
−7.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 95−100
+6.5%
|
90−95
−6.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 75−80
+7%
|
70−75
−7%
|
Valorant | 170−180
+3.6%
|
160−170
−3.6%
|
Full HD
Ultra
Battlefield 5 | 95−100
+5.3%
|
90−95
−5.3%
|
Cyberpunk 2077 | 55−60
+5.8%
|
50−55
−5.8%
|
Dota 2 | 120−130
+13.6%
|
110−120
−13.6%
|
Far Cry 5 | 80−85
+6.5%
|
75−80
−6.5%
|
Forza Horizon 4 | 95−100
+5.3%
|
90−95
−5.3%
|
Hogwarts Legacy | 50−55
+8.3%
|
45−50
−8.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 95−100
+6.5%
|
90−95
−6.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 75−80
+7%
|
70−75
−7%
|
Valorant | 170−180
+6.9%
|
160−170
−6.9%
|
Full HD
Epic
Fortnite | 120−130
+3.4%
|
110−120
−3.4%
|
1440p
High
Counter-Strike 2 | 55−60
+7.8%
|
50−55
−7.8%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 170−180
+5.3%
|
160−170
−5.3%
|
Grand Theft Auto V | 45−50
+7%
|
40−45
−7%
|
Metro Exodus | 30−35
+6.3%
|
30−35
−6.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+9.4%
|
160−170
−9.4%
|
Valorant | 200−210
+3%
|
200−210
−3%
|
1440p
Ultra
Battlefield 5 | 70−75
+6.1%
|
65−70
−6.1%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+8.7%
|
21−24
−8.7%
|
Far Cry 5 | 55−60
+7.4%
|
50−55
−7.4%
|
Forza Horizon 4 | 65−70
+6.6%
|
60−65
−6.6%
|
Hogwarts Legacy | 27−30
+7.7%
|
24−27
−7.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 40−45
+5.1%
|
35−40
−5.1%
|
1440p
Epic
Fortnite | 60−65
+7%
|
55−60
−7%
|
4K
High
Counter-Strike 2 | 24−27
+8.7%
|
21−24
−8.7%
|
Grand Theft Auto V | 45−50
+6.8%
|
40−45
−6.8%
|
Hogwarts Legacy | 16−18
+14.3%
|
14−16
−14.3%
|
Metro Exodus | 21−24
+10%
|
20−22
−10%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
+8.6%
|
35−40
−8.6%
|
Valorant | 140−150
+6.5%
|
130−140
−6.5%
|
4K
Ultra
Battlefield 5 | 35−40
+5.4%
|
35−40
−5.4%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+19%
|
21−24
−19%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Dota 2 | 80−85
+9.3%
|
75−80
−9.3%
|
Far Cry 5 | 30−33
+7.1%
|
27−30
−7.1%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+4.8%
|
40−45
−4.8%
|
Hogwarts Legacy | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+8%
|
24−27
−8%
|
4K
Epic
Fortnite | 27−30
+7.7%
|
24−27
−7.7%
|
Vậy GTX 980M SLI và Radeon 8040S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 980M SLI nhanh hơn 13% ở độ phân giải 900p
- GTX 980M SLI nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 980M SLI nhanh hơn 10%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 980M SLI đã vượt qua Radeon 8040S trong tất cả 59 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 23.38 | 22.06 |
Mức độ mới | 7 Tháng 10 2014 | 6 Tháng 1 2025 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 200 Watt | 55 Watt |
GTX 980M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6%.
Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 8040S: mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 263.6%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 980M SLI và Radeon 8040S quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.