GeForce GTX 980M SLI vs Radeon RX 6700M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 6700M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980M SLI
2014
2x 8 GB GDDR5, 200 Watt
21.33

RX 6700M vượt qua GTX 980M SLI với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 6700M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất234149
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.4917.83
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuNavi 22
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 6700M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 6700M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722304
Tần số nhân1038 MHz1489 MHz
Tần số Boost1127 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 5200 Million17,200 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt135 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu345.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu11.06 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 6700M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 6700M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ5000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu320.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 6700M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 6700M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 6700M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan+1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 6700M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980M SLI 21.33
RX 6700M 30.24
+41.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980M SLI 22006
RX 6700M 33497
+52.2%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 980M SLI 47841
RX 6700M 66973
+40%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980M SLI 18632
RX 6700M 27924
+49.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980M SLI 124076
+35.3%
RX 6700M 91672

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 6700M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p135
−40.7%
190−200
+40.7%
Full HD110
−5.5%
116
+5.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
−48.4%
95−100
+48.4%
Counter-Strike 2 130−140
−40.3%
180−190
+40.3%
Cyberpunk 2077 50−55
−48%
70−75
+48%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
−48.4%
95−100
+48.4%
Battlefield 5 90−95
−28%
110−120
+28%
Counter-Strike 2 130−140
−40.3%
180−190
+40.3%
Cyberpunk 2077 50−55
−48%
70−75
+48%
Far Cry 5 75−80
−32.1%
103
+32.1%
Fortnite 110−120
−26.7%
140−150
+26.7%
Forza Horizon 4 90−95
−36.6%
120−130
+36.6%
Forza Horizon 5 70−75
−39.2%
100−110
+39.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−45.6%
130−140
+45.6%
Valorant 160−170
−24.1%
200−210
+24.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
−48.4%
95−100
+48.4%
Battlefield 5 90−95
−28%
110−120
+28%
Counter-Strike 2 130−140
−40.3%
180−190
+40.3%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−9.1%
270−280
+9.1%
Cyberpunk 2077 50−55
−48%
70−75
+48%
Dota 2 120−130
−2.5%
123
+2.5%
Far Cry 5 75−80
−24.4%
97
+24.4%
Fortnite 110−120
−26.7%
140−150
+26.7%
Forza Horizon 4 90−95
−36.6%
120−130
+36.6%
Forza Horizon 5 70−75
−39.2%
100−110
+39.2%
Grand Theft Auto V 85−90
−37.6%
117
+37.6%
Metro Exodus 50−55
−49%
75−80
+49%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−45.6%
130−140
+45.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−138%
164
+138%
Valorant 160−170
−24.1%
200−210
+24.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−28%
110−120
+28%
Cyberpunk 2077 50−55
−48%
70−75
+48%
Dota 2 120−130
+7.1%
112
−7.1%
Far Cry 5 75−80
−16.7%
91
+16.7%
Forza Horizon 4 90−95
−36.6%
120−130
+36.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−45.6%
130−140
+45.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−37.7%
95
+37.7%
Valorant 160−170
−8%
175
+8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−26.7%
140−150
+26.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−56.9%
80−85
+56.9%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−37.8%
220−230
+37.8%
Grand Theft Auto V 40−45
−52.4%
60−65
+52.4%
Metro Exodus 30−35
−48.4%
45−50
+48.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 200−210
−17.9%
230−240
+17.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−33.8%
85−90
+33.8%
Cyberpunk 2077 21−24
−56.5%
35−40
+56.5%
Far Cry 5 50−55
−45.3%
75−80
+45.3%
Forza Horizon 4 60−65
−50%
90−95
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−51.3%
55−60
+51.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
−50.9%
80−85
+50.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
−44.4%
24−27
+44.4%
Counter-Strike 2 21−24
−60.9%
35−40
+60.9%
Grand Theft Auto V 40−45
−55.8%
65−70
+55.8%
Metro Exodus 20−22
−45%
27−30
+45%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
Valorant 130−140
−46.7%
190−200
+46.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−41.7%
50−55
+41.7%
Counter-Strike 2 21−24
−60.9%
35−40
+60.9%
Cyberpunk 2077 10−11
−60%
16−18
+60%
Dota 2 75−80
−28.6%
95−100
+28.6%
Far Cry 5 27−30
−51.9%
40−45
+51.9%
Forza Horizon 4 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−60%
40−45
+60%

Vậy GTX 980M SLI và RX 6700M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6700M nhanh hơn 41% ở độ phân giải 900p
  • RX 6700M nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 980M SLI nhanh hơn 7%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6700M nhanh hơn 138%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M SLI tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RX 6700M tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.33 30.24
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 31 Tháng 5 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 135 Watt

RX 6700M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.8%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 48.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6700M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 980M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980M SLI
GeForce GTX 980M SLI
AMD Radeon RX 6700M
Radeon RX 6700M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 56 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 126 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980M SLI hoặc Radeon RX 6700M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.