GeForce GTX 980M SLI vs Radeon R5 (Stoney Ridge)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980M SLI và Radeon R5 (Stoney Ridge), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980M SLI
2014
2x 8 GB GDDR5,200 Watt
24.68
+1579%

GTX 980M SLI vượt qua R5 (Stoney Ridge) với mức trọn vẹn là 1579% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M SLI và Radeon R5 (Stoney Ridge), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất228992
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.492.25
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 1.2/2.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuStoney Ridge
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980M SLI và Radeon R5 (Stoney Ridge): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M SLI và Radeon R5 (Stoney Ridge), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3072192
Tần số nhân1038 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1127 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 5200 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt12-45 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M SLI và Radeon R5 (Stoney Ridge) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M SLI và Radeon R5 (Stoney Ridge): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ5000 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M SLI và Radeon R5 (Stoney Ridge) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 980M SLI và Radeon R5 (Stoney Ridge) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (FL 12_0)
Vulkan+-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980M SLI và Radeon R5 (Stoney Ridge) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 980M SLI 24.68
+1579%
R5 (Stoney Ridge) 1.47

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980M SLI 22006
+1641%
R5 (Stoney Ridge) 1264

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 980M SLI 47841
+1330%
R5 (Stoney Ridge) 3346

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980M SLI 18632
+2313%
R5 (Stoney Ridge) 772

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980M SLI 124076
+2509%
R5 (Stoney Ridge) 4755

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 980M SLI 210
+1433%
R5 (Stoney Ridge) 14

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980M SLI và Radeon R5 (Stoney Ridge) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p135
+1588%
8−9
−1588%
Full HD110
+1122%
9
−1122%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+360%
10−11
−360%
Cyberpunk 2077 50−55
+900%
5−6
−900%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+1800%
4
−1800%
Counter-Strike 2 45−50
+360%
10−11
−360%
Cyberpunk 2077 50−55
+900%
5−6
−900%
Forza Horizon 4 100−110
+1100%
9−10
−1100%
Forza Horizon 5 65−70
+2067%
3−4
−2067%
Metro Exodus 65−70
+3150%
2
−3150%
Red Dead Redemption 2 50−55
+671%
7−8
−671%
Valorant 95−100
+1880%
5−6
−1880%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+3700%
2−3
−3700%
Counter-Strike 2 45−50
+360%
10−11
−360%
Cyberpunk 2077 50−55
+900%
5−6
−900%
Dota 2 85−90
+4150%
2−3
−4150%
Far Cry 5 75−80
+591%
10−12
−591%
Fortnite 120−130
+1967%
6−7
−1967%
Forza Horizon 4 100−110
+1100%
9−10
−1100%
Forza Horizon 5 65−70
+2067%
3−4
−2067%
Grand Theft Auto V 85−90
+4150%
2−3
−4150%
Metro Exodus 65−70 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+680%
20
−680%
Red Dead Redemption 2 50−55
+671%
7−8
−671%
The Witcher 3: Wild Hunt 103
+1371%
7−8
−1371%
Valorant 95−100
+1880%
5−6
−1880%
World of Tanks 250−260
+726%
30−35
−726%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+3700%
2−3
−3700%
Counter-Strike 2 45−50
+360%
10−11
−360%
Cyberpunk 2077 50−55
+900%
5−6
−900%
Dota 2 85−90
+4150%
2−3
−4150%
Far Cry 5 75−80
+591%
10−12
−591%
Forza Horizon 4 100−110
+1100%
9−10
−1100%
Forza Horizon 5 65−70
+2067%
3−4
−2067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+875%
16−18
−875%
Valorant 95−100
+1880%
5−6
−1880%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
+1950%
2−3
−1950%
Grand Theft Auto V 40−45
+2000%
2−3
−2000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1844%
9−10
−1844%
Red Dead Redemption 2 21−24 0−1
World of Tanks 160−170
+1711%
9−10
−1711%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+2400%
2−3
−2400%
Counter-Strike 2 21−24
+2100%
1−2
−2100%
Cyberpunk 2077 21−24
+600%
3−4
−600%
Far Cry 5 70−75
+1340%
5−6
−1340%
Forza Horizon 4 65−70
+2100%
3−4
−2100%
Forza Horizon 5 40−45
+3900%
1−2
−3900%
Metro Exodus 55−60
+1767%
3−4
−1767%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+640%
5−6
−640%
Valorant 65−70
+843%
7−8
−843%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+150%
8−9
−150%
Dota 2 40−45
+169%
16−18
−169%
Grand Theft Auto V 40−45
+187%
14−16
−187%
Metro Exodus 18−20
+1800%
1−2
−1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+1775%
4−5
−1775%
Red Dead Redemption 2 16−18 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+187%
14−16
−187%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+2500%
1−2
−2500%
Counter-Strike 2 20−22
+150%
8−9
−150%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Dota 2 40−45
+169%
16−18
−169%
Far Cry 5 30−35
+3200%
1−2
−3200%
Fortnite 30−35
+3000%
1−2
−3000%
Forza Horizon 4 35−40
+1800%
2−3
−1800%
Forza Horizon 5 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Valorant 30−35
+3100%
1−2
−3100%

Vậy GTX 980M SLI và R5 (Stoney Ridge) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M SLI nhanh hơn 1588% ở độ phân giải 900p
  • GTX 980M SLI nhanh hơn 1122% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 980M SLI nhanh hơn 4150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M SLI đã vượt qua R5 (Stoney Ridge) trong tất cả 46 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.68 1.47
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 1 Tháng 6 2016
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 12 Watt

GTX 980M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1578.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của R5 (Stoney Ridge): Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980M SLI vì nó vượt trội hơn Radeon R5 (Stoney Ridge) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980M SLI và Radeon R5 (Stoney Ridge), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980M SLI
GeForce GTX 980M SLI
AMD Radeon R5 (Stoney Ridge)
Radeon R5 (Stoney Ridge)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 56 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 65 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 (Stoney Ridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 980M SLI hoặc Radeon R5 (Stoney Ridge), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.