GeForce GTX 780M SLI vs Quadro RTX 3000 (di động)

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780M SLI và Quadro RTX 3000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 780M SLI
2013
2x 4 GB GDDR5, 200 Watt
16.77

RTX 3000 (di động) vượt qua GTX 780M SLI với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780M SLI và Quadro RTX 3000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất299222
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.6822.52
Kiến trúcKepler (2012−2018)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaN14E-GTXTU106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 780M SLI và Quadro RTX 3000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780M SLI và Quadro RTX 3000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722304
Tần số nhân823 MHz945 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7080 Million10,800 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu198.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu6.359 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu144
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780M SLI và Quadro RTX 3000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780M SLI và Quadro RTX 3000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ5000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780M SLI và Quadro RTX 3000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780M SLI và Quadro RTX 3000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 780M SLI và Quadro RTX 3000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 Ultimate (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA+7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 780M SLI và Quadro RTX 3000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 780M SLI 16.77
RTX 3000 (di động) 22.62
+34.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 780M SLI 14140
RTX 3000 (di động) 19879
+40.6%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 780M SLI 36004
RTX 3000 (di động) 50309
+39.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 780M SLI 10091
RTX 3000 (di động) 14842
+47.1%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 780M SLI 66148
RTX 3000 (di động) 91394
+38.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 780M SLI và Quadro RTX 3000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
+4.2%
95
−4.2%
4K65−70
−35.4%
88
+35.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
−41.7%
65−70
+41.7%
Counter-Strike 2 100−110
−35.2%
140−150
+35.2%
Cyberpunk 2077 35−40
−38.5%
50−55
+38.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
−41.7%
65−70
+41.7%
Battlefield 5 75−80
−27.6%
95−100
+27.6%
Counter-Strike 2 100−110
−35.2%
140−150
+35.2%
Cyberpunk 2077 35−40
−38.5%
50−55
+38.5%
Far Cry 5 60−65
−32.3%
80−85
+32.3%
Fortnite 95−100
−23.5%
120−130
+23.5%
Forza Horizon 4 75−80
−30.7%
95−100
+30.7%
Forza Horizon 5 55−60
−34.5%
75−80
+34.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−39.1%
95−100
+39.1%
Valorant 130−140
−20.9%
160−170
+20.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
−41.7%
65−70
+41.7%
Battlefield 5 75−80
−27.6%
95−100
+27.6%
Counter-Strike 2 100−110
−35.2%
140−150
+35.2%
Counter-Strike: Global Offensive 257
−0.8%
250−260
+0.8%
Cyberpunk 2077 35−40
−38.5%
50−55
+38.5%
Dota 2 100−110
−24.5%
132
+24.5%
Far Cry 5 60−65
−32.3%
80−85
+32.3%
Fortnite 95−100
−23.5%
120−130
+23.5%
Forza Horizon 4 75−80
−30.7%
95−100
+30.7%
Forza Horizon 5 55−60
−34.5%
75−80
+34.5%
Grand Theft Auto V 65−70
−29%
85−90
+29%
Metro Exodus 35−40
−41%
55−60
+41%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−39.1%
95−100
+39.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−110%
109
+110%
Valorant 130−140
−20.9%
160−170
+20.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−27.6%
95−100
+27.6%
Cyberpunk 2077 35−40
−38.5%
50−55
+38.5%
Dota 2 100−110
−14.2%
121
+14.2%
Far Cry 5 60−65
−32.3%
80−85
+32.3%
Forza Horizon 4 75−80
−30.7%
95−100
+30.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−39.1%
95−100
+39.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−7.7%
56
+7.7%
Valorant 130−140
−20.9%
160−170
+20.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
−23.5%
120−130
+23.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−30.1%
170−180
+30.1%
Grand Theft Auto V 30−35
−45.2%
45−50
+45.2%
Metro Exodus 21−24
−43.5%
30−35
+43.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−4.8%
170−180
+4.8%
Valorant 170−180
−18.3%
200−210
+18.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−30.8%
65−70
+30.8%
Cyberpunk 2077 16−18
−47.1%
24−27
+47.1%
Far Cry 5 40−45
−39%
55−60
+39%
Forza Horizon 4 45−50
−39.1%
60−65
+39.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−40%
40−45
+40%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−40.5%
55−60
+40.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Counter-Strike 2 16−18
−56.3%
24−27
+56.3%
Grand Theft Auto V 30−35
−39.4%
45−50
+39.4%
Metro Exodus 14−16
−40%
21−24
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−42.3%
35−40
+42.3%
Valorant 100−110
−39.8%
140−150
+39.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−40.7%
35−40
+40.7%
Counter-Strike 2 16−18
−56.3%
24−27
+56.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Dota 2 60−65
−39.7%
88
+39.7%
Far Cry 5 20−22
−40%
27−30
+40%
Forza Horizon 4 30−35
−34.4%
40−45
+34.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−44.4%
24−27
+44.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%

Vậy GTX 780M SLI và RTX 3000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 780M SLI nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 35% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3000 (di động) nhanh hơn 110%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 (di động) đã vượt qua GTX 780M SLI trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.77 22.62
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 80 Watt

RTX 3000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34.9%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 3000 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 780M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 780M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro RTX 3000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 780M SLI
GeForce GTX 780M SLI
NVIDIA Quadro RTX 3000 (di động)
Quadro RTX 3000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 5 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 324 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 780M SLI hoặc Quadro RTX 3000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.