GeForce GTX 770M SLI: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce GTX 770M SLI mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 11.02% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce GTX 770M SLI vào 30 Tháng 5 2013. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Kepler và quy trình công nghệ 28 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 2x 3 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 4 GHz.

Mức tiêu thụ điện năng – 150 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 770M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất403
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.85từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcKepler (2012−2018)
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 770M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 770M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1920từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân811 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn2x 2540 Milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 770M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Hỗ trợ SLI+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 770M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 3 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ2x 192 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ4000 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Bộ nhớ chia sẻ-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 770M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 770M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11
CUDA+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 770M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 770M SLI 11.02

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 770M SLI 9569

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce GTX 770M SLI, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−33
Counter-Strike 2 65−70
Cyberpunk 2077 24−27

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−33
Battlefield 5 50−55
Counter-Strike 2 65−70
Cyberpunk 2077 24−27
Far Cry 5 40−45
Fortnite 70−75
Forza Horizon 4 50−55
Forza Horizon 5 35−40
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
Valorant 100−110

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−33
Battlefield 5 50−55
Counter-Strike 2 65−70
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
Cyberpunk 2077 24−27
Dota 2 80−85
Far Cry 5 40−45
Fortnite 70−75
Forza Horizon 4 50−55
Forza Horizon 5 35−40
Grand Theft Auto V 45−50
Metro Exodus 24−27
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
Valorant 100−110

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
Cyberpunk 2077 24−27
Dota 2 80−85
Far Cry 5 40−45
Forza Horizon 4 50−55
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
Valorant 100−110

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
Grand Theft Auto V 18−20
Metro Exodus 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
Valorant 120−130

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
Cyberpunk 2077 10−11
Far Cry 5 24−27
Forza Horizon 4 27−30
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
Counter-Strike 2 7−8
Grand Theft Auto V 21−24
Metro Exodus 8−9
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
Valorant 60−65

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
Counter-Strike 2 7−8
Cyberpunk 2077 4−5
Dota 2 40−45
Far Cry 5 12−14
Forza Horizon 4 21−24
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce GTX 770M SLI so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce GTX 770M SLI từ AMD là Radeon R9 M395, hiệu suất gần như tương đương và thấp hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce GTX 770M SLI từ AMD:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce GTX 770M SLI.

Tất cả các so sánh với GeForce GTX 770M SLI

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 770M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 770M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.