Radeon R9 M390X: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon R9 M390X mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 9.03% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon R9 M390X vào 5 Tháng 5 2015. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc GCN 3.0 và quy trình công nghệ 28 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ , và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 160.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 100 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M390X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất479
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.60từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaAmethyst
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M390X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M390X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân723 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn5,000 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture92.54từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.961 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs32từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs128từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M390X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
BusPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M390X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M390X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs
Eyefinity+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M390X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+
HD3D+
PowerTune+
DualGraphics+
ZeroCore+
Đồ họa chuyển đổi+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M390X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12
Shader Model6.3
OpenGL4.4từ 4.6 (GeForce RTX 5090)
OpenCLNot Listed
Vulkan+
Mantle+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M390X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 M390X 9.03

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M390X 3597

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 M390X 9448

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon R9 M390X, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
Cyberpunk 2077 18−20

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−33
Counter-Strike 2 18−20
Cyberpunk 2077 18−20
Forza Horizon 4 35−40
Forza Horizon 5 21−24
Metro Exodus 24−27
Red Dead Redemption 2 24−27
Valorant 35−40

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−33
Counter-Strike 2 18−20
Cyberpunk 2077 18−20
Dota 2 30−35
Far Cry 5 35−40
Fortnite 55−60
Forza Horizon 4 35−40
Forza Horizon 5 21−24
Grand Theft Auto V 30−35
Metro Exodus 24−27
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
Red Dead Redemption 2 24−27
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
Valorant 35−40
World of Tanks 130−140

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
Counter-Strike 2 18−20
Cyberpunk 2077 18−20
Dota 2 30−35
Far Cry 5 35−40
Forza Horizon 4 35−40
Forza Horizon 5 21−24
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
Valorant 35−40

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
Dota 2 12−14
Grand Theft Auto V 12−14
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
Red Dead Redemption 2 8−9
World of Tanks 65−70

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
Cyberpunk 2077 7−8
Far Cry 5 20−22
Forza Horizon 4 21−24
Forza Horizon 5 14−16
Metro Exodus 16−18
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
Valorant 21−24

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
Dota 2 20−22
Grand Theft Auto V 18−20
Metro Exodus 4−5
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
Red Dead Redemption 2 6−7
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
Counter-Strike 2 2−3
Cyberpunk 2077 3−4
Dota 2 20−22
Far Cry 5 10−12
Fortnite 10−11
Forza Horizon 4 12−14
Forza Horizon 5 6−7
Valorant 9−10

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon R9 M390X so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon R9 M390X từ NVIDIA là GeForce GTX 680MX, hiệu suất gần như tương đương và thấp hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon R9 M390X từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon R9 M390X.

Tất cả các so sánh với Radeon R9 M390X

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M390X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M390X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.