GeForce GTX 775M vs Radeon HD 8970M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 775M và Radeon HD 8970M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 775M
2013
4 GB GDDR5, 100 Watt
9.62

HD 8970M vượt qua GTX 775M với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 775M và Radeon HD 8970M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất472456
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.606.91
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaN13E-GTX-A2Neptune
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)14 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 775M và Radeon HD 8970M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 775M và Radeon HD 8970M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng13441280
Tần số nhân719 MHz850 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3540 Million2,800 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu72.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.304 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 775M và Radeon HD 8970M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 775M và Radeon HD 8970M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ3600 MHz1200 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu153.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 775M và Radeon HD 8970M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 775M và Radeon HD 8970M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 775M và Radeon HD 8970M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 775M và Radeon HD 8970M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 775M 9.62
HD 8970M 10.08
+4.8%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 775M 3698
HD 8970M 3876
+4.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 775M 6071
HD 8970M 6818
+12.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 775M và Radeon HD 8970M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50−55
−6%
53
+6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Atomic Heart 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Battlefield 5 40−45
−2.5%
40−45
+2.5%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Far Cry 5 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
Fortnite 50−55
−5.6%
55−60
+5.6%
Forza Horizon 4 35−40
−5.1%
40−45
+5.1%
Forza Horizon 5 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−6.3%
30−35
+6.3%
Valorant 85−90
−3.4%
90−95
+3.4%
Atomic Heart 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Battlefield 5 40−45
−2.5%
40−45
+2.5%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−7.2%
148
+7.2%
Cyberpunk 2077 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Dota 2 65−70
−3%
65−70
+3%
Far Cry 5 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
Fortnite 50−55
−5.6%
55−60
+5.6%
Forza Horizon 4 35−40
−5.1%
40−45
+5.1%
Forza Horizon 5 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Grand Theft Auto V 30−35
−14.7%
39
+14.7%
Metro Exodus 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−6.3%
30−35
+6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−29.2%
31
+29.2%
Valorant 85−90
−3.4%
90−95
+3.4%
Battlefield 5 40−45
−2.5%
40−45
+2.5%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Dota 2 65−70
−3%
65−70
+3%
Far Cry 5 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
Forza Horizon 4 35−40
−5.1%
40−45
+5.1%
Forza Horizon 5 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−6.3%
30−35
+6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+33.3%
18
−33.3%
Valorant 85−90
−3.4%
90−95
+3.4%
Fortnite 50−55
−5.6%
55−60
+5.6%
Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−4.3%
70−75
+4.3%
Grand Theft Auto V 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−4.3%
45−50
+4.3%
Valorant 100−110
−5%
100−110
+5%
Battlefield 5 21−24
−9.5%
21−24
+9.5%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Far Cry 5 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Forza Horizon 4 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Forza Horizon 5 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Fortnite 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Atomic Heart 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 45−50
−4.3%
45−50
+4.3%
Battlefield 5 10−11
−10%
10−12
+10%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 30−35
−3%
30−35
+3%
Far Cry 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 4 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Fortnite 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

Vậy GTX 775M và HD 8970M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8970M nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 775M nhanh hơn 33%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 8970M nhanh hơn 29%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 775M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (1%)
  • HD 8970M tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (81%)
  • Hòa trong 12 các bài kiểm tra (18%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.62 10.08
Mức độ mới 24 Tháng 9 2013 14 Tháng 5 2013

GTX 775M có các ưu điểm sau: mới hơn 4 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8970M: hiệu năng cao hơn 4.8%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 775M và Radeon HD 8970M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 775M
GeForce GTX 775M
AMD Radeon HD 8970M
Radeon HD 8970M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8
37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 775M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4
46 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 775M hoặc Radeon HD 8970M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.