GeForce GTX 775M vs Radeon R9 M380

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 775M và Radeon R9 M380, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 775M
2013
4 GB GDDR5, 100 Watt
9.62
+33.4%

GTX 775M vượt qua R9 M380 với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 775M và Radeon R9 M380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất472554
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.60không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaN13E-GTX-A2Strato
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 775M và Radeon R9 M380: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 775M và Radeon R9 M380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344768
Tần số nhân719 MHz900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3540 Million2,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu48.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.536 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 775M và Radeon R9 M380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 775M và Radeon R9 M380: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ3600 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 775M và Radeon R9 M380. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Eyefinity-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 775M và Radeon R9 M380 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
TrueAudio-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 775M và Radeon R9 M380 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11DirectX® 12
Shader Modelkhông có dữ liệu6.3
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệuNot Listed
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 775M và Radeon R9 M380 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 775M 9.62
+33.4%
R9 M380 7.21

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 775M 3698
+33.5%
R9 M380 2771

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 775M và Radeon R9 M380 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Cyberpunk 2077 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Atomic Heart 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Battlefield 5 40−45
+37.9%
27−30
−37.9%
Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Cyberpunk 2077 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Far Cry 5 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Fortnite 50−55
+31.7%
40−45
−31.7%
Forza Horizon 4 35−40
+30%
30−33
−30%
Forza Horizon 5 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+28%
24−27
−28%
Valorant 85−90
+20.5%
70−75
−20.5%
Atomic Heart 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Battlefield 5 40−45
+37.9%
27−30
−37.9%
Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+25.5%
110−120
−25.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Dota 2 65−70
+24.5%
50−55
−24.5%
Far Cry 5 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Fortnite 50−55
+31.7%
40−45
−31.7%
Forza Horizon 4 35−40
+30%
30−33
−30%
Forza Horizon 5 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Grand Theft Auto V 30−35
+36%
24−27
−36%
Metro Exodus 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+28%
24−27
−28%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Valorant 85−90
+20.5%
70−75
−20.5%
Battlefield 5 40−45
+37.9%
27−30
−37.9%
Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Cyberpunk 2077 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Dota 2 65−70
+24.5%
50−55
−24.5%
Far Cry 5 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Forza Horizon 4 35−40
+30%
30−33
−30%
Forza Horizon 5 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+28%
24−27
−28%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Valorant 85−90
+20.5%
70−75
−20.5%
Fortnite 50−55
+31.7%
40−45
−31.7%
Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+32.7%
50−55
−32.7%
Grand Theft Auto V 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Metro Exodus 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+17.9%
35−40
−17.9%
Valorant 100−110
+31.2%
75−80
−31.2%
Battlefield 5 21−24
+75%
12−14
−75%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Far Cry 5 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Forza Horizon 4 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Forza Horizon 5 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Fortnite 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Atomic Heart 7−8
+40%
5−6
−40%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+100%
5−6
−100%
Valorant 45−50
+38.2%
30−35
−38.2%
Battlefield 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
Far Cry 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 4 14−16
+50%
10−11
−50%
Forza Horizon 5 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Fortnite 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 775M nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 775M đã vượt qua R9 M380 trong tất cả 67 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.62 7.21
Mức độ mới 24 Tháng 9 2013 5 Tháng 5 2015

GTX 775M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 33.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M380: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 775M vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M380 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 775M
GeForce GTX 775M
AMD Radeon R9 M380
Radeon R9 M380

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8
37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 775M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 775M hoặc Radeon R9 M380, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.