Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs GeForce GTX 775M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 775M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
9.01

GTX 775M vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 775M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất491473
Vị trí theo mức độ phổ biến28không trong top 100
Hiệu quả năng lượng41.356.51
Kiến trúcVega (2017−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaVegaN13E-GTX-A2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)24 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 775M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 775M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5121344
Tần số nhânkhông có dữ liệu719 MHz
Tần số Boost2100 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3540 Million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt100 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 775M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 775M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu3600 MHz
Bộ nhớ chia sẻ--

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 775M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 775M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_111
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 775M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 9.01
GTX 775M 9.46
+5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 5891
GTX 775M 6071
+3.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 775M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
−4.3%
24−27
+4.3%
1440p17
+6.3%
16−18
−6.3%
4K9
+0%
9−10
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 13
−38.5%
18−20
+38.5%
Cyberpunk 2077 19
+0%
18−20
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−6.9%
30−35
+6.9%
Counter-Strike 2 9
−100%
18−20
+100%
Cyberpunk 2077 15
−26.7%
18−20
+26.7%
Forza Horizon 4 32
−18.8%
35−40
+18.8%
Forza Horizon 5 21
−14.3%
24−27
+14.3%
Metro Exodus 27
+3.8%
24−27
−3.8%
Red Dead Redemption 2 33
+32%
24−27
−32%
Valorant 44
+22.2%
35−40
−22.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−6.9%
30−35
+6.9%
Counter-Strike 2 9
−100%
18−20
+100%
Cyberpunk 2077 11
−72.7%
18−20
+72.7%
Dota 2 29
−17.2%
30−35
+17.2%
Far Cry 5 30
−30%
35−40
+30%
Fortnite 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%
Forza Horizon 4 27
−40.7%
35−40
+40.7%
Forza Horizon 5 13
−84.6%
24−27
+84.6%
Grand Theft Auto V 19
−78.9%
30−35
+78.9%
Metro Exodus 19
−36.8%
24−27
+36.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
−29.8%
70−75
+29.8%
Red Dead Redemption 2 12
−108%
24−27
+108%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%
Valorant 14
−157%
35−40
+157%
World of Tanks 48
−188%
130−140
+188%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−6.9%
30−35
+6.9%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 9
−111%
18−20
+111%
Dota 2 48
+41.2%
30−35
−41.2%
Far Cry 5 35−40
−2.6%
35−40
+2.6%
Forza Horizon 4 23
−65.2%
35−40
+65.2%
Forza Horizon 5 14
−71.4%
24−27
+71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−4.2%
70−75
+4.2%
Valorant 37
+2.8%
35−40
−2.8%

1440p
High Preset

Dota 2 9
−33.3%
12−14
+33.3%
Grand Theft Auto V 9
−33.3%
12−14
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−105%
45−50
+105%
Red Dead Redemption 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
World of Tanks 21
−224%
65−70
+224%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Cyberpunk 2077 2
−250%
7−8
+250%
Far Cry 5 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Forza Horizon 4 16
−31.3%
21−24
+31.3%
Forza Horizon 5 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Metro Exodus 17
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Valorant 39
+62.5%
24−27
−62.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 10
−100%
20−22
+100%
Grand Theft Auto V 10
−100%
20−22
+100%
Metro Exodus 6
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
−108%
27−30
+108%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−100%
20−22
+100%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18
−11.1%
20−22
+11.1%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Fortnite 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 4 9
−33.3%
12−14
+33.3%
Forza Horizon 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GTX 775M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 775M nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 63%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 775M nhanh hơn 250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 7các bài kiểm tra (11%)
  • GTX 775M tốt hơn trong 47các bài kiểm tra (73%)
  • Hòa trong 10các bài kiểm tra (16%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.01 9.46
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 24 Tháng 9 2013
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 100 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 775M: hiệu năng cao hơn 5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 775M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 775M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
NVIDIA GeForce GTX 775M
GeForce GTX 775M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1277 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 775M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc GeForce GTX 775M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.