Radeon HD 7970M Crossfire vs GeForce GTX 775M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GTX 775M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7970M Crossfire
2012
200 Watt
16.06
+69.8%

HD 7970M Crossfire vượt qua GTX 775M với mức ấn tượng là 70% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GTX 775M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất338473
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.536.51
Kiến trúcGCN (2012−2015)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaWimbledon XTN13E-GTX-A2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)24 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GTX 775M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GTX 775M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601344
Tần số nhân850 MHz719 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3540 Million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt100 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GTX 775M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GTX 775M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz3600 MHz
Bộ nhớ chia sẻ--

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GTX 775M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GTX 775M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.111
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GTX 775M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 7970M Crossfire 16.06
+69.8%
GTX 775M 9.46

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7970M Crossfire 11119
+83.1%
GTX 775M 6071

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GTX 775M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p132
+76%
75−80
−76%
Full HD101
+83.6%
55−60
−83.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Cyberpunk 2077 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+67.7%
30−35
−67.7%
Counter-Strike 2 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Cyberpunk 2077 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%
Forza Horizon 4 65−70
+73.7%
35−40
−73.7%
Forza Horizon 5 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
Metro Exodus 40−45
+69.2%
24−27
−69.2%
Red Dead Redemption 2 35−40
+56%
24−27
−56%
Valorant 65−70
+80.6%
35−40
−80.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+67.7%
30−35
−67.7%
Counter-Strike 2 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Cyberpunk 2077 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%
Dota 2 55−60
+70.6%
30−35
−70.6%
Far Cry 5 55−60
+48.7%
35−40
−48.7%
Fortnite 85−90
+60%
55−60
−60%
Forza Horizon 4 65−70
+73.7%
35−40
−73.7%
Forza Horizon 5 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
Grand Theft Auto V 55−60
+67.6%
30−35
−67.6%
Metro Exodus 40−45
+69.2%
24−27
−69.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+54.1%
70−75
−54.1%
Red Dead Redemption 2 35−40
+56%
24−27
−56%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+69%
27−30
−69%
Valorant 65−70
+80.6%
35−40
−80.6%
World of Tanks 200−210
+47.1%
130−140
−47.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+67.7%
30−35
−67.7%
Counter-Strike 2 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Cyberpunk 2077 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%
Dota 2 55−60
+70.6%
30−35
−70.6%
Far Cry 5 55−60
+48.7%
35−40
−48.7%
Forza Horizon 4 65−70
+73.7%
35−40
−73.7%
Forza Horizon 5 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+54.1%
70−75
−54.1%
Valorant 65−70
+80.6%
35−40
−80.6%

1440p
High Preset

Dota 2 24−27
+100%
12−14
−100%
Grand Theft Auto V 24−27
+100%
12−14
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+231%
45−50
−231%
Red Dead Redemption 2 14−16
+75%
8−9
−75%
World of Tanks 110−120
+63.2%
65−70
−63.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Counter-Strike 2 14−16
+75%
8−9
−75%
Cyberpunk 2077 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Far Cry 5 40−45
+100%
20−22
−100%
Forza Horizon 4 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Forza Horizon 5 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Metro Exodus 35−40
+106%
16−18
−106%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%
Valorant 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Dota 2 27−30
+40%
20−22
−40%
Grand Theft Auto V 27−30
+35%
20−22
−35%
Metro Exodus 10−12
+120%
5−6
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+77.8%
27−30
−77.8%
Red Dead Redemption 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+35%
20−22
−35%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Counter-Strike 2 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 27−30
+40%
20−22
−40%
Far Cry 5 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%
Fortnite 18−20
+80%
10−11
−80%
Forza Horizon 4 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Forza Horizon 5 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Valorant 18−20
+100%
9−10
−100%

Vậy HD 7970M Crossfire và GTX 775M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970M Crossfire nhanh hơn 76% ở độ phân giải 900p
  • HD 7970M Crossfire nhanh hơn 84% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 7970M Crossfire nhanh hơn 231%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970M Crossfire đã vượt qua GTX 775M trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.06 9.46
Mức độ mới 1 Tháng 5 2012 24 Tháng 9 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 100 Watt

HD 7970M Crossfire có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 69.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 775M: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7970M Crossfire vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 775M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GTX 775M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7970M Crossfire
Radeon HD 7970M Crossfire
NVIDIA GeForce GTX 775M
GeForce GTX 775M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 19 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970M Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 775M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7970M Crossfire hoặc GeForce GTX 775M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.