GeForce GTX 775M vs Radeon R9 M390

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 775M và Radeon R9 M390, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 775M
2013
4 GB GDDR5,100 Watt
9.46

R9 M390 vượt qua GTX 775M với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 775M và Radeon R9 M390, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất473461
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.51không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN (2012−2015)
Bộ xử lý đồ họaN13E-GTX-A2Pitcairn
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)9 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 775M và Radeon R9 M390: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 775M và Radeon R9 M390, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng13441024
Tần số nhân719 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3540 Million5000 Million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Wattkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 775M và Radeon R9 M390 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 775M và Radeon R9 M390: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ3600 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 775M và Radeon R9 M390. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Eyefinity-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 775M và Radeon R9 M390 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 775M và Radeon R9 M390 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11DirectX® 12
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệuNot Listed
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 775M và Radeon R9 M390 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 775M 9.46
R9 M390 9.91
+4.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 775M 6071
R9 M390 6819
+12.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 775M và Radeon R9 M390 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
−10%
44
+10%
4K18−21
−16.7%
21
+16.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Cyberpunk 2077 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
−3.2%
30−35
+3.2%
Counter-Strike 2 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Cyberpunk 2077 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Forza Horizon 4 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Forza Horizon 5 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
Metro Exodus 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Red Dead Redemption 2 24−27
−4%
24−27
+4%
Valorant 35−40
−5.6%
35−40
+5.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
−3.2%
30−35
+3.2%
Counter-Strike 2 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Cyberpunk 2077 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Dota 2 30−35
+54.5%
22
−54.5%
Far Cry 5 35−40
−5.1%
40−45
+5.1%
Fortnite 55−60
−5.5%
55−60
+5.5%
Forza Horizon 4 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Forza Horizon 5 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
34
+0%
Metro Exodus 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−4.1%
75−80
+4.1%
Red Dead Redemption 2 24−27
−4%
24−27
+4%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−13.8%
33
+13.8%
Valorant 35−40
−5.6%
35−40
+5.6%
World of Tanks 130−140
−3.6%
140−150
+3.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−3.2%
30−35
+3.2%
Counter-Strike 2 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Cyberpunk 2077 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Dota 2 30−35
−5.9%
35−40
+5.9%
Far Cry 5 35−40
−5.1%
40−45
+5.1%
Forza Horizon 4 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Forza Horizon 5 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−4.1%
75−80
+4.1%
Valorant 35−40
−5.6%
35−40
+5.6%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Grand Theft Auto V 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−4.4%
45−50
+4.4%
Red Dead Redemption 2 8−9
+0%
8−9
+0%
World of Tanks 65−70
−4.4%
70−75
+4.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Far Cry 5 20−22
−5%
21−24
+5%
Forza Horizon 4 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Forza Horizon 5 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Metro Exodus 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Dota 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+0%
20−22
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Far Cry 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

Vậy GTX 775M và R9 M390 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M390 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • R9 M390 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 775M nhanh hơn 55%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, R9 M390 nhanh hơn 14%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 775M tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • R9 M390 tốt hơn trong 50các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 13các bài kiểm tra (20%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.46 9.91
Mức độ mới 24 Tháng 9 2013 9 Tháng 6 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB

GTX 775M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M390: hiệu năng cao hơn 4.8%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 775M và Radeon R9 M390 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 775M và Radeon R9 M390, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 775M
GeForce GTX 775M
AMD Radeon R9 M390
Radeon R9 M390

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 775M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M390 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 775M hoặc Radeon R9 M390, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.