GeForce GTX 765M SLI vs Radeon RX 6500
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 765M SLI và Radeon RX 6500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RX 6500 vượt qua GTX 765M SLI với mức ấn tượng là 85% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 765M SLI và Radeon RX 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 441 | 295 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 5.63 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 765M SLI và Radeon RX 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 765M SLI và Radeon RX 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1536 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 850 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 2x 2540 Million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 765M SLI và Radeon RX 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 765M SLI và Radeon RX 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2x 2 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 2x 128 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 4000 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 765M SLI và Radeon RX 6500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 765M SLI và Radeon RX 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11 | không có dữ liệu |
CUDA | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 765M SLI và Radeon RX 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 71
−83.1%
| 130−140
+83.1%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 24−27
−80%
|
45−50
+80%
|
Counter-Strike 2 | 50−55
−75.9%
|
95−100
+75.9%
|
Cyberpunk 2077 | 20−22
−75%
|
35−40
+75%
|
Atomic Heart | 24−27
−80%
|
45−50
+80%
|
Battlefield 5 | 40−45
−75%
|
75−80
+75%
|
Counter-Strike 2 | 50−55
−75.9%
|
95−100
+75.9%
|
Cyberpunk 2077 | 20−22
−75%
|
35−40
+75%
|
Far Cry 5 | 30−35
−90.9%
|
60−65
+90.9%
|
Fortnite | 55−60
−67.8%
|
95−100
+67.8%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
−76.7%
|
75−80
+76.7%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
−90.3%
|
55−60
+90.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
−94.4%
|
70−75
+94.4%
|
Valorant | 90−95
−48.9%
|
140−150
+48.9%
|
Atomic Heart | 24−27
−80%
|
45−50
+80%
|
Battlefield 5 | 40−45
−75%
|
75−80
+75%
|
Counter-Strike 2 | 50−55
−75.9%
|
95−100
+75.9%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 197
−14.7%
|
220−230
+14.7%
|
Cyberpunk 2077 | 20−22
−75%
|
35−40
+75%
|
Dota 2 | 70−75
−49.3%
|
100−110
+49.3%
|
Far Cry 5 | 30−35
−90.9%
|
60−65
+90.9%
|
Fortnite | 55−60
−67.8%
|
95−100
+67.8%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
−76.7%
|
75−80
+76.7%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
−90.3%
|
55−60
+90.3%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
−81.6%
|
65−70
+81.6%
|
Metro Exodus | 20−22
−100%
|
40−45
+100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
−94.4%
|
70−75
+94.4%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
−100%
|
50−55
+100%
|
Valorant | 90−95
−48.9%
|
140−150
+48.9%
|
Battlefield 5 | 40−45
−75%
|
75−80
+75%
|
Cyberpunk 2077 | 20−22
−75%
|
35−40
+75%
|
Dota 2 | 70−75
−49.3%
|
100−110
+49.3%
|
Far Cry 5 | 30−35
−90.9%
|
60−65
+90.9%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
−76.7%
|
75−80
+76.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
−94.4%
|
70−75
+94.4%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
−100%
|
50−55
+100%
|
Valorant | 90−95
−80.9%
|
170−180
+80.9%
|
Fortnite | 55−60
−67.8%
|
95−100
+67.8%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
−66.7%
|
30−33
+66.7%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 75−80
−76.3%
|
130−140
+76.3%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−113%
|
30−35
+113%
|
Metro Exodus | 10−12
−118%
|
24−27
+118%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 50−55
−76.5%
|
90−95
+76.5%
|
Valorant | 110−120
−58.6%
|
170−180
+58.6%
|
Battlefield 5 | 24−27
−108%
|
50−55
+108%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
−75%
|
14−16
+75%
|
Far Cry 5 | 21−24
−100%
|
40−45
+100%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
−91.7%
|
45−50
+91.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
−68.8%
|
27−30
+68.8%
|
Fortnite | 21−24
−100%
|
40−45
+100%
|
Atomic Heart | 8−9
−75%
|
14−16
+75%
|
Counter-Strike 2 | 4−5
−75%
|
7−8
+75%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
−61.9%
|
30−35
+61.9%
|
Metro Exodus | 6−7
−150%
|
14−16
+150%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
−145%
|
27−30
+145%
|
Valorant | 50−55
−98.1%
|
100−110
+98.1%
|
Battlefield 5 | 12−14
−133%
|
27−30
+133%
|
Counter-Strike 2 | 4−5
−75%
|
7−8
+75%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
Dota 2 | 35−40
−77.8%
|
60−65
+77.8%
|
Far Cry 5 | 10−11
−100%
|
20−22
+100%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
−88.2%
|
30−35
+88.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−100%
|
18−20
+100%
|
Fortnite | 9−10
−111%
|
18−20
+111%
|
Vậy GTX 765M SLI và RX 6500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6500 nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6500 nhanh hơn 150%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6500 đã vượt qua GTX 765M SLI trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.