GeForce GTX 765M SLI vs Radeon RX 5300M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 765M SLI và Radeon RX 5300M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 765M SLI
2013
2x 2 GB GDDR5,130 Watt
10.69

RX 5300M vượt qua GTX 765M SLI với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 765M SLI và Radeon RX 5300M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất433394
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.6610.42
Kiến trúcKepler (2012−2018)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuNavi 14
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 765M SLI và Radeon RX 5300M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 765M SLI và Radeon RX 5300M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361408
Tần số nhân850 MHz1000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1445 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 2540 Million6,400 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt85 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu127.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.069 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 765M SLI và Radeon RX 5300M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 765M SLI và Radeon RX 5300M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 2 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ4000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu168.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 765M SLI và Radeon RX 5300M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 765M SLI và Radeon RX 5300M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 765M SLI và Radeon RX 5300M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 765M SLI và Radeon RX 5300M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 765M SLI 10.69
RX 5300M 12.87
+20.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 765M SLI 7944
RX 5300M 14351
+80.7%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 765M SLI 25021
RX 5300M 39264
+56.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 765M SLI 5073
RX 5300M 10306
+103%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 765M SLI 35376
RX 5300M 55837
+57.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 765M SLI và Radeon RX 5300M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
+13.1%
61
−13.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 20−22
−15%
21−24
+15%
Cyberpunk 2077 21−24
−19%
24−27
+19%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
−88.6%
66
+88.6%
Counter-Strike 2 20−22
−15%
21−24
+15%
Cyberpunk 2077 21−24
−19%
24−27
+19%
Forza Horizon 4 40−45
−20.9%
50−55
+20.9%
Forza Horizon 5 27−30
−25.9%
30−35
+25.9%
Metro Exodus 27−30
−138%
69
+138%
Red Dead Redemption 2 27−30
−154%
71
+154%
Valorant 40−45
−21.4%
50−55
+21.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
−20%
40−45
+20%
Counter-Strike 2 20−22
−15%
21−24
+15%
Cyberpunk 2077 21−24
−19%
24−27
+19%
Dota 2 35−40
−94.9%
76
+94.9%
Far Cry 5 40−45
+22.9%
35
−22.9%
Fortnite 60−65
−17.7%
70−75
+17.7%
Forza Horizon 4 40−45
−20.9%
50−55
+20.9%
Forza Horizon 5 27−30
−25.9%
30−35
+25.9%
Grand Theft Auto V 35−40
−68.4%
64
+68.4%
Metro Exodus 27−30
−58.6%
46
+58.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−15.9%
95−100
+15.9%
Red Dead Redemption 2 27−30
+75%
16
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−21.9%
35−40
+21.9%
Valorant 40−45
−2.4%
43
+2.4%
World of Tanks 197
+13.2%
170−180
−13.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−40%
49
+40%
Counter-Strike 2 20−22
−15%
21−24
+15%
Cyberpunk 2077 21−24
−19%
24−27
+19%
Dota 2 35−40
−144%
95
+144%
Far Cry 5 40−45
−14%
45−50
+14%
Forza Horizon 4 40−45
−20.9%
50−55
+20.9%
Forza Horizon 5 27−30
−25.9%
30−35
+25.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−15.9%
95−100
+15.9%
Valorant 40−45
−21.4%
50−55
+21.4%

1440p
High Preset

Dota 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Grand Theft Auto V 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−78%
85−90
+78%
Red Dead Redemption 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
World of Tanks 75−80
−19.7%
90−95
+19.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−23.8%
24−27
+23.8%
Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Far Cry 5 24−27
−25%
30−33
+25%
Forza Horizon 4 24−27
−29.2%
30−35
+29.2%
Forza Horizon 5 16−18
−25%
20−22
+25%
Metro Exodus 21−24
−28.6%
27−30
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%
Valorant 24−27
−23.1%
30−35
+23.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Dota 2 21−24
−9.5%
21−24
+9.5%
Grand Theft Auto V 21−24
−9.5%
21−24
+9.5%
Metro Exodus 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−22.6%
35−40
+22.6%
Red Dead Redemption 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−9.5%
21−24
+9.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Counter-Strike 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 21−24
−9.5%
21−24
+9.5%
Far Cry 5 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Fortnite 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Forza Horizon 4 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Forza Horizon 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Valorant 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%

Vậy GTX 765M SLI và RX 5300M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 765M SLI nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 765M SLI nhanh hơn 75%.
  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 5300M nhanh hơn 154%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 765M SLI tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (5%)
  • RX 5300M tốt hơn trong 61bài kiểm tra (95%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.69 12.87
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 13 Tháng 11 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 85 Watt

RX 5300M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.4%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 52.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5300M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 765M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 765M SLI và Radeon RX 5300M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 765M SLI
GeForce GTX 765M SLI
AMD Radeon RX 5300M
Radeon RX 5300M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.3 25 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 765M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 96 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 765M SLI hoặc Radeon RX 5300M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.