GeForce GTX 780M vs Radeon RX 6500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780M và Radeon RX 6500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 780M
2013
4 GB GDDR5, 122 Watt
9.17

RX 6500 vượt qua GTX 780M với mức ấn tượng là 97% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780M và Radeon RX 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất471304
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.52không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGK104không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 780M và Radeon RX 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780M và Radeon RX 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536không có dữ liệu
Tần số nhân823 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost797 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)122 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture102.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.448 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780M và Radeon RX 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780M và Radeon RX 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2500 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780M và Radeon RX 6500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780M và Radeon RX 6500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 780M và Radeon RX 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 APIkhông có dữ liệu
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 780M và Radeon RX 6500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 780M 9.17
RX 6500 18.08
+97.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 780M 3807
RX 6500 7505
+97.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 780M và Radeon RX 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD66
−97%
130−140
+97%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
−93.9%
95−100
+93.9%
Cyberpunk 2077 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%
Hogwarts Legacy 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−85.4%
75−80
+85.4%
Counter-Strike 2 45−50
−93.9%
95−100
+93.9%
Cyberpunk 2077 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%
Far Cry 5 30−33
−103%
60−65
+103%
Fortnite 55−60
−75%
95−100
+75%
Forza Horizon 4 40−45
−87.5%
75−80
+87.5%
Forza Horizon 5 27−30
−107%
55−60
+107%
Hogwarts Legacy 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−109%
65−70
+109%
Valorant 90−95
−54.4%
130−140
+54.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
−85.4%
75−80
+85.4%
Counter-Strike 2 45−50
−93.9%
95−100
+93.9%
Counter-Strike: Global Offensive 191
−17.8%
220−230
+17.8%
Cyberpunk 2077 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%
Dota 2 65−70
−58.2%
100−110
+58.2%
Far Cry 5 30−33
−103%
60−65
+103%
Fortnite 55−60
−75%
95−100
+75%
Forza Horizon 4 40−45
−87.5%
75−80
+87.5%
Forza Horizon 5 27−30
−107%
55−60
+107%
Grand Theft Auto V 35−40
−97.1%
65−70
+97.1%
Hogwarts Legacy 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Metro Exodus 18−20
−117%
35−40
+117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−109%
65−70
+109%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−45.7%
50−55
+45.7%
Valorant 90−95
−54.4%
130−140
+54.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−85.4%
75−80
+85.4%
Cyberpunk 2077 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%
Dota 2 65−70
−58.2%
100−110
+58.2%
Far Cry 5 30−33
−103%
60−65
+103%
Forza Horizon 4 40−45
−87.5%
75−80
+87.5%
Hogwarts Legacy 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−109%
65−70
+109%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
−200%
50−55
+200%
Valorant 90−95
−88.9%
170−180
+88.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
−75%
95−100
+75%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−87.3%
130−140
+87.3%
Grand Theft Auto V 12−14
−138%
30−35
+138%
Metro Exodus 10−11
−130%
21−24
+130%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−95.7%
90−95
+95.7%
Valorant 100−110
−68.3%
170−180
+68.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−136%
50−55
+136%
Cyberpunk 2077 8−9
−75%
14−16
+75%
Far Cry 5 20−22
−100%
40−45
+100%
Forza Horizon 4 21−24
−109%
45−50
+109%
Hogwarts Legacy 10−11
−80%
18−20
+80%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
−121%
40−45
+121%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Grand Theft Auto V 20−22
−65%
30−35
+65%
Hogwarts Legacy 4−5
−75%
7−8
+75%
Metro Exodus 5−6
−200%
14−16
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−160%
24−27
+160%
Valorant 45−50
−115%
100−110
+115%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−145%
27−30
+145%
Counter-Strike 2 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Dota 2 30−35
−85.3%
60−65
+85.3%
Far Cry 5 10−11
−90%
18−20
+90%
Forza Horizon 4 14−16
−113%
30−35
+113%
Hogwarts Legacy 4−5
−75%
7−8
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−100%
18−20
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−111%
18−20
+111%

Vậy GTX 780M và RX 6500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 6500 nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 đã vượt qua GTX 780M trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.17 18.08

RX 6500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 97.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6500 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 780M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 780M
GeForce GTX 780M
AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 114 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 780M hoặc Radeon RX 6500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.