GeForce GTX 1650 Ti Mobile vs Radeon RX 6500

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Radeon RX 6500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1650 Ti Mobile
2020
4 GB GDDR6, 50 Watt
17.43
+3.6%

GTX 1650 Ti Mobile chỉ vượt qua RX 6500 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Radeon RX 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất283297
Vị trí theo mức độ phổ biến82không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.74không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaTU116không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Radeon RX 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Radeon RX 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024không có dữ liệu
Tần số nhân1350 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1485 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture95.04không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.041 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Radeon RX 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Radeon RX 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1500 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Radeon RX 6500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Radeon RX 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.140-
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Radeon RX 6500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 Ti Mobile 17.43
+3.6%
RX 6500 16.82

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 Ti Mobile 7796
+3.7%
RX 6500 7520

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Radeon RX 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
+5.5%
55−60
−5.5%
1440p46
+15%
40−45
−15%
4K26
+8.3%
24−27
−8.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 76
+8.6%
70−75
−8.6%
Counter-Strike 2 123
+11.8%
110−120
−11.8%
Cyberpunk 2077 59
+7.3%
55−60
−7.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 56
+12%
50−55
−12%
Battlefield 5 84
+9.1%
75−80
−9.1%
Counter-Strike 2 95
+5.6%
90−95
−5.6%
Cyberpunk 2077 46
+15%
40−45
−15%
Far Cry 5 67
+8.1%
60−65
−8.1%
Fortnite 121
+23.5%
95−100
−23.5%
Forza Horizon 4 75−80
+2.7%
75−80
−2.7%
Forza Horizon 5 78
+32.2%
55−60
−32.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+4.3%
65−70
−4.3%
Valorant 181
+30.2%
130−140
−30.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 34
+13.3%
30−33
−13.3%
Battlefield 5 73
−5.5%
75−80
+5.5%
Counter-Strike 2 69
+6.2%
65−70
−6.2%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+1.8%
220−230
−1.8%
Cyberpunk 2077 36
+20%
30−33
−20%
Dota 2 119
+12.3%
100−110
−12.3%
Far Cry 5 62
+0%
60−65
+0%
Fortnite 90
−8.9%
95−100
+8.9%
Forza Horizon 4 75−80
+2.7%
75−80
−2.7%
Forza Horizon 5 67
+13.6%
55−60
−13.6%
Grand Theft Auto V 76
+10.1%
65−70
−10.1%
Metro Exodus 38
−2.6%
35−40
+2.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+4.3%
65−70
−4.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+38.5%
50−55
−38.5%
Valorant 180
+29.5%
130−140
−29.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 67
−14.9%
75−80
+14.9%
Cyberpunk 2077 34
+13.3%
30−33
−13.3%
Dota 2 112
+5.7%
100−110
−5.7%
Far Cry 5 58
−6.9%
60−65
+6.9%
Forza Horizon 4 75−80
+2.7%
75−80
−2.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+4.3%
65−70
−4.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−33.3%
50−55
+33.3%
Valorant 140−150
+9.2%
130−140
−9.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 69
−42%
95−100
+42%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+3%
130−140
−3%
Grand Theft Auto V 30−35
+6.5%
30−35
−6.5%
Metro Exodus 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+6.3%
160−170
−6.3%
Valorant 164
−6.7%
170−180
+6.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 51
−2%
50−55
+2%
Cyberpunk 2077 16
+14.3%
14−16
−14.3%
Far Cry 5 40−45
+4.9%
40−45
−4.9%
Forza Horizon 4 45−50
+4.3%
45−50
−4.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 41
−2.4%
40−45
+2.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 35−40
+6.1%
30−35
−6.1%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
−8%
27−30
+8%
Valorant 84
−23.8%
100−110
+23.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 6
+20%
5−6
−20%
Dota 2 52
−23.1%
60−65
+23.1%
Far Cry 5 21−24
+5%
20−22
−5%
Forza Horizon 4 30−35
+3.1%
30−35
−3.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 13
−46.2%
18−20
+46.2%

Vậy GTX 1650 Ti Mobile và RX 6500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 38%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 4K và thiết lập Epic Preset, RX 6500 nhanh hơn 46%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Mobile tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (61%)
  • RX 6500 tốt hơn trong 14 các bài kiểm tra (32%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.43 16.82

GTX 1650 Ti Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Radeon RX 6500 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Mobile
GeForce GTX 1650 Ti
AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1752 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 Ti Mobile hoặc Radeon RX 6500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.