Radeon HD 6990M Crossfire vs GeForce GTX 765M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 765M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6990M Crossfire
2011
2x2 GB GDDR5
10.08

GTX 765M SLI vượt qua HD 6990M Crossfire với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 765M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất453433
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.66
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaBlackcomb XTXkhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 765M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 765M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng22401536
Tần số nhân715 MHz850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x1700 Million2x 2540 Million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu130 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 765M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 765M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x2 GB2x 2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit2x 128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz4000 MHz
Bộ nhớ chia sẻ--

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 765M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 765M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1111
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 765M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6990M Crossfire 10.08
GTX 765M SLI 10.69
+6.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6990M Crossfire 6422
GTX 765M SLI 7944
+23.7%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6990M Crossfire 25759
+2.9%
GTX 765M SLI 25021

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 765M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p99
−1%
100−110
+1%
Full HD106
+53.6%
69
−53.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Cyberpunk 2077 20−22
−5%
21−24
+5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Counter-Strike 2 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Cyberpunk 2077 20−22
−5%
21−24
+5%
Forza Horizon 4 40−45
−7.5%
40−45
+7.5%
Forza Horizon 5 24−27
−8%
27−30
+8%
Metro Exodus 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%
Red Dead Redemption 2 27−30
−3.7%
27−30
+3.7%
Valorant 35−40
−7.7%
40−45
+7.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Counter-Strike 2 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Cyberpunk 2077 20−22
−5%
21−24
+5%
Dota 2 35−40
−8.3%
35−40
+8.3%
Far Cry 5 40−45
−4.9%
40−45
+4.9%
Fortnite 55−60
−5.1%
60−65
+5.1%
Forza Horizon 4 40−45
−7.5%
40−45
+7.5%
Forza Horizon 5 24−27
−8%
27−30
+8%
Grand Theft Auto V 35−40
−5.6%
35−40
+5.6%
Metro Exodus 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−5.1%
80−85
+5.1%
Red Dead Redemption 2 27−30
−3.7%
27−30
+3.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−6.7%
30−35
+6.7%
Valorant 35−40
−7.7%
40−45
+7.7%
World of Tanks 140−150
−35.9%
197
+35.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Counter-Strike 2 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Cyberpunk 2077 20−22
−5%
21−24
+5%
Dota 2 35−40
−8.3%
35−40
+8.3%
Far Cry 5 40−45
−4.9%
40−45
+4.9%
Forza Horizon 4 40−45
−7.5%
40−45
+7.5%
Forza Horizon 5 24−27
−8%
27−30
+8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−5.1%
80−85
+5.1%
Valorant 35−40
−7.7%
40−45
+7.7%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Grand Theft Auto V 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Red Dead Redemption 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
World of Tanks 70−75
−5.6%
75−80
+5.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Forza Horizon 4 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Forza Horizon 5 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Metro Exodus 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Valorant 24−27
−4%
24−27
+4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 20−22
−5%
21−24
+5%
Grand Theft Auto V 20−22
−5%
21−24
+5%
Metro Exodus 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−6.9%
30−35
+6.9%
Red Dead Redemption 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−5%
21−24
+5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 20−22
−5%
21−24
+5%
Far Cry 5 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Fortnite 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Forza Horizon 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Valorant 10−11
−10%
10−12
+10%

Vậy HD 6990M Crossfire và GTX 765M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 765M SLI nhanh hơn 1% ở độ phân giải 900p
  • HD 6990M Crossfire nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 765M SLI nhanh hơn 36%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 765M SLI tốt hơn trong 58các bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 6các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.08 10.69
Mức độ mới 12 Tháng 7 2011 30 Tháng 5 2013
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

GTX 765M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 765M SLI quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 765M SLI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6990M Crossfire
Radeon HD 6990M Crossfire
NVIDIA GeForce GTX 765M SLI
GeForce GTX 765M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6990M Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.3 25 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 765M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6990M Crossfire hoặc GeForce GTX 765M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.