GeForce GTX 1650 vs Quadro RTX 3000 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 và Quadro RTX 3000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650
2019
4 GB GDDR5, 75 Watt
19.79

RTX 3000 (di động) vượt qua GTX 1650 với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 và Quadro RTX 3000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất278219
Vị trí theo mức độ phổ biến3không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.39không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.8622.70
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU117TU106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 và Quadro RTX 3000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 và Quadro RTX 3000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8962304
Tần số nhân1485 MHz945 MHz
Tần số Boost1665 MHz1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million10,800 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture93.24198.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.984 TFLOPS6.359 TFLOPS
ROPs3264
TMUs56144
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 và Quadro RTX 3000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 và Quadro RTX 3000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 và Quadro RTX 3000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1650 và Quadro RTX 3000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 và Quadro RTX 3000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.57.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 và Quadro RTX 3000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1650 19.79
RTX 3000 (di động) 25.41
+28.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 7878
RTX 3000 (di động) 10116
+28.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 13645
RTX 3000 (di động) 19879
+45.7%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 44694
RTX 3000 (di động) 50309
+12.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1650 9203
RTX 3000 (di động) 14842
+61.3%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1650 50549
RTX 3000 (di động) 91394
+80.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1650 91
+23.8%
RTX 3000 (di động) 74

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1650 45
RTX 3000 (di động) 111
+144%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1650 6
RTX 3000 (di động) 114
+1673%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1650 44
RTX 3000 (di động) 116
+165%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1650 35
RTX 3000 (di động) 119
+242%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 1650 21
RTX 3000 (di động) 46
+115%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 1650 51
RTX 3000 (di động) 82
+60.2%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 1650 5
RTX 3000 (di động) 12
+151%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 1650 90
+21.4%
RTX 3000 (di động) 74

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 1650 43
RTX 3000 (di động) 116
+166%

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 1650 46
RTX 3000 (di động) 111
+143%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 1650 7
RTX 3000 (di động) 114
+1646%

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 1650 31
RTX 3000 (di động) 119
+283%

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 1650 22
RTX 3000 (di động) 46
+105%

SPECviewperf 12 - Energy

GTX 1650 3.6
RTX 3000 (di động) 11.8
+228%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

GTX 1650 106
RTX 3000 (di động) 158
+48.5%

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

GTX 1650 108
RTX 3000 (di động) 158
+45.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 và Quadro RTX 3000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70
−47.1%
103
+47.1%
1440p40
−25%
50−55
+25%
4K23
−283%
88
+283%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.13không có dữ liệu
1440p3.73không có dữ liệu
4K6.48không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
−36.1%
45−50
+36.1%
Cyberpunk 2077 40−45
−31.7%
50−55
+31.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 66
−21.2%
80−85
+21.2%
Counter-Strike 2 35−40
−36.1%
45−50
+36.1%
Cyberpunk 2077 17
−218%
50−55
+218%
Forza Horizon 4 94
−24.5%
110−120
+24.5%
Forza Horizon 5 60
−15%
65−70
+15%
Metro Exodus 66
−37.9%
91
+37.9%
Red Dead Redemption 2 77
+35.1%
55−60
−35.1%
Valorant 85
−23.5%
100−110
+23.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75
−6.7%
80−85
+6.7%
Counter-Strike 2 35−40
−36.1%
45−50
+36.1%
Cyberpunk 2077 14
−286%
50−55
+286%
Dota 2 82
+86.4%
44
−86.4%
Far Cry 5 99
+15.1%
86
−15.1%
Fortnite 82
−58.5%
130−140
+58.5%
Forza Horizon 4 74
−58.1%
110−120
+58.1%
Forza Horizon 5 55−60
−25.5%
65−70
+25.5%
Grand Theft Auto V 75
−18.7%
85−90
+18.7%
Metro Exodus 44
+2.3%
43
−2.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+24.5%
110
−24.5%
Red Dead Redemption 2 28
−104%
55−60
+104%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−32.3%
85−90
+32.3%
Valorant 46
−128%
100−110
+128%
World of Tanks 230−240
−11.9%
260−270
+11.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55
−45.5%
80−85
+45.5%
Counter-Strike 2 35−40
−36.1%
45−50
+36.1%
Cyberpunk 2077 12
−350%
50−55
+350%
Dota 2 92
−31.5%
121
+31.5%
Far Cry 5 65−70
−17.9%
75−80
+17.9%
Forza Horizon 4 62
−88.7%
110−120
+88.7%
Forza Horizon 5 41
−68.3%
65−70
+68.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 61
−166%
160−170
+166%
Valorant 70
−50%
100−110
+50%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%
Dota 2 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%
Grand Theft Auto V 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−1.7%
170−180
+1.7%
Red Dead Redemption 2 17
−41.2%
24−27
+41.2%
World of Tanks 130−140
−24.5%
170−180
+24.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 38
−39.5%
50−55
+39.5%
Cyberpunk 2077 7
−229%
21−24
+229%
Far Cry 5 55−60
−39.3%
75−80
+39.3%
Forza Horizon 4 45
−57.8%
70−75
+57.8%
Forza Horizon 5 30−35
−27.3%
40−45
+27.3%
Metro Exodus 41
−46.3%
60−65
+46.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%
Valorant 40
−80%
70−75
+80%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Dota 2 29
−58.6%
45−50
+58.6%
Grand Theft Auto V 29
−58.6%
45−50
+58.6%
Metro Exodus 12
−75%
21−24
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−30.6%
80−85
+30.6%
Red Dead Redemption 2 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
−58.6%
45−50
+58.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18
−55.6%
27−30
+55.6%
Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 3
−200%
9−10
+200%
Dota 2 59
−49.2%
88
+49.2%
Far Cry 5 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Fortnite 24−27
−32%
30−35
+32%
Forza Horizon 4 26
−57.7%
40−45
+57.7%
Forza Horizon 5 16−18
−29.4%
21−24
+29.4%
Valorant 21
−66.7%
35−40
+66.7%

Vậy GTX 1650 và RTX 3000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 283% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1650 nhanh hơn 86%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 3000 (di động) nhanh hơn 350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • RTX 3000 (di động) tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (92%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.79 25.41
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 80 Watt

GTX 1650 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3000 (di động): hiệu năng cao hơn 28.4%, mới hơn 1 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 3000 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro RTX 3000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1650 và Quadro RTX 3000 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650
NVIDIA Quadro RTX 3000 (di động)
Quadro RTX 3000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 24559 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 319 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1650 hoặc Quadro RTX 3000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.