GeForce GTX 1650 vs Quadro T1000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 và Quadro T1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650
2019
4 GB GDDR5,75 Watt
20.49
+21.7%

GTX 1650 vượt qua T1000 với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 và Quadro T1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất274329
Vị trí theo mức độ phổ biến3không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất38.21không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.8123.17
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU117TU117
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 và Quadro T1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 và Quadro T1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896không có dữ liệu
Tần số nhân1485 MHz1395 MHz
Tần số Boost1665 MHz1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture93.24không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.984 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs56không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 và Quadro T1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 và Quadro T1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2000 MHz8000 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 và Quadro T1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 và Quadro T1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12.0 (12_1)
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 và Quadro T1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1650 20.49
+21.7%
Quadro T1000 16.83

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 7876
+21.8%
Quadro T1000 6467

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1650 39125
+15.7%
Quadro T1000 33830

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1650 35853
+19.8%
Quadro T1000 29927

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 1650 39941
+16.7%
Quadro T1000 34236

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 và Quadro T1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
+25.5%
55−60
−25.5%
1440p40
+33.3%
30−35
−33.3%
4K23
+27.8%
18−20
−27.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.16không có dữ liệu
1440p3.73không có dữ liệu
4K6.48không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Cyberpunk 2077 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 66
+32%
50−55
−32%
Counter-Strike 2 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Cyberpunk 2077 17
+41.7%
12−14
−41.7%
Forza Horizon 4 94
+25.3%
75−80
−25.3%
Forza Horizon 5 60
+33.3%
45−50
−33.3%
Metro Exodus 66
+32%
50−55
−32%
Red Dead Redemption 2 77
+28.3%
60−65
−28.3%
Valorant 85
+30.8%
65−70
−30.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75
+25%
60−65
−25%
Counter-Strike 2 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Cyberpunk 2077 14
+40%
10−11
−40%
Dota 2 82
+26.2%
65−70
−26.2%
Far Cry 5 90
+28.6%
70−75
−28.6%
Fortnite 82
+26.2%
65−70
−26.2%
Forza Horizon 4 74
+23.3%
60−65
−23.3%
Forza Horizon 5 55−60
+22.2%
45−50
−22.2%
Grand Theft Auto V 75
+25%
60−65
−25%
Metro Exodus 44
+25.7%
35−40
−25.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+24.5%
110−120
−24.5%
Red Dead Redemption 2 28
+33.3%
21−24
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+30%
50−55
−30%
Valorant 46
+31.4%
35−40
−31.4%
World of Tanks 230−240
+23.7%
190−200
−23.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55
+22.2%
45−50
−22.2%
Counter-Strike 2 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Cyberpunk 2077 12
+33.3%
9−10
−33.3%
Dota 2 92
+22.7%
75−80
−22.7%
Far Cry 5 65−70
+23.6%
55−60
−23.6%
Forza Horizon 4 62
+24%
50−55
−24%
Forza Horizon 5 41
+36.7%
30−33
−36.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 61
+22%
50−55
−22%
Valorant 70
+27.3%
55−60
−27.3%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Grand Theft Auto V 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+22.9%
140−150
−22.9%
Red Dead Redemption 2 17
+41.7%
12−14
−41.7%
World of Tanks 130−140
+26.4%
110−120
−26.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 38
+26.7%
30−33
−26.7%
Counter-Strike 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Cyberpunk 2077 7
+40%
5−6
−40%
Far Cry 5 55−60
+24.4%
45−50
−24.4%
Forza Horizon 4 45
+28.6%
35−40
−28.6%
Forza Horizon 5 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Metro Exodus 41
+36.7%
30−33
−36.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Valorant 40
+33.3%
30−33
−33.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Dota 2 29
+38.1%
21−24
−38.1%
Grand Theft Auto V 29
+38.1%
21−24
−38.1%
Metro Exodus 12
+33.3%
9−10
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+24%
50−55
−24%
Red Dead Redemption 2 12−14
+30%
10−11
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+38.1%
21−24
−38.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18
+28.6%
14−16
−28.6%
Counter-Strike 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Cyberpunk 2077 3
+50%
2−3
−50%
Dota 2 59
+31.1%
45−50
−31.1%
Far Cry 5 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
Fortnite 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Forza Horizon 4 26
+23.8%
21−24
−23.8%
Forza Horizon 5 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Valorant 21
+31.3%
16−18
−31.3%

Vậy GTX 1650 và Quadro T1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 nhanh hơn 28% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.49 16.83
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 27 Tháng 5 2019
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

GTX 1650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro T1000: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn Quadro T1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro T1000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1650 và Quadro T1000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650
NVIDIA Quadro T1000
Quadro T1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 24423 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 427 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1650 hoặc Quadro T1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.