GeForce GTX 1080 SLI (di động) vs Radeon RX Vega M GL / 870

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 SLI (di động) và Radeon RX Vega M GL / 870, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1080 SLI (di động)
2016
2x 8 GB GDDR5
37.42
+171%

GTX 1080 SLI (di động) vượt qua RX Vega M GL / 870 với mức trọn vẹn là 171% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Radeon RX Vega M GL / 870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất127378
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.64
Kiến trúcPascal (2016−2021)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLIVega Kaby Lake-G
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Radeon RX Vega M GL / 870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Radeon RX Vega M GL / 870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51201280
Tần số nhân1556 MHz931 MHz
Tần số Boost1733 MHz1011 MHz
Số lượng bóng bán dẫn14400 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu65 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Radeon RX Vega M GL / 870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Radeon RX Vega M GL / 870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ10000 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Radeon RX Vega M GL / 870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Radeon RX Vega M GL / 870 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Radeon RX Vega M GL / 870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112_1
Vulkan+-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 SLI (di động) và Radeon RX Vega M GL / 870 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1080 SLI (di động) 37.42
+171%
RX Vega M GL / 870 13.82

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 SLI (di động) 49645
+403%
RX Vega M GL / 870 9862

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 SLI (di động) 39902
+444%
RX Vega M GL / 870 7329

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 SLI (di động) 172848
+345%
RX Vega M GL / 870 38812

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 SLI (di động) 443627
+48.3%
RX Vega M GL / 870 299071

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 SLI (di động) và Radeon RX Vega M GL / 870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD136
+209%
44
−209%
1440p75−80
+168%
28
−168%
4K96
+540%
15
−540%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
+208%
24−27
−208%
Cyberpunk 2077 75−80
+193%
27−30
−193%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+127%
45−50
−127%
Counter-Strike 2 75−80
+208%
24−27
−208%
Cyberpunk 2077 75−80
+193%
27−30
−193%
Forza Horizon 4 170−180
+220%
55−60
−220%
Forza Horizon 5 95−100
+167%
35−40
−167%
Metro Exodus 90−95
+107%
44
−107%
Red Dead Redemption 2 70−75
+54.2%
48
−54.2%
Valorant 140−150
+217%
47
−217%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+127%
45−50
−127%
Counter-Strike 2 75−80
+208%
24−27
−208%
Cyberpunk 2077 75−80
+193%
27−30
−193%
Dota 2 110−120
+337%
27
−337%
Far Cry 5 95−100
+157%
37
−157%
Fortnite 160−170
+113%
75−80
−113%
Forza Horizon 4 170−180
+220%
55−60
−220%
Forza Horizon 5 95−100
+167%
35−40
−167%
Grand Theft Auto V 110−120
+188%
41
−188%
Metro Exodus 90−95
+203%
30
−203%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 116
−11.2%
129
+11.2%
Red Dead Redemption 2 70−75
+363%
16
−363%
The Witcher 3: Wild Hunt 169
+302%
40−45
−302%
Valorant 140−150
+397%
30
−397%
World of Tanks 270−280
+52.5%
180−190
−52.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+127%
45−50
−127%
Counter-Strike 2 75−80
+208%
24−27
−208%
Cyberpunk 2077 75−80
+193%
27−30
−193%
Dota 2 110−120
+136%
50−55
−136%
Far Cry 5 95−100
+86.3%
51
−86.3%
Forza Horizon 4 170−180
+220%
55−60
−220%
Forza Horizon 5 95−100
+167%
35−40
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 83
−21.7%
100−110
+21.7%
Valorant 140−150
+171%
55−60
−171%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+200%
10−11
−200%
Dota 2 65−70
+245%
20−22
−245%
Grand Theft Auto V 65−70
+245%
20−22
−245%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+182%
62
−182%
Red Dead Redemption 2 35−40
+208%
12−14
−208%
World of Tanks 230−240
+145%
95−100
−145%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+150%
27−30
−150%
Cyberpunk 2077 35−40
+236%
10−12
−236%
Far Cry 5 120−130
+278%
32
−278%
Forza Horizon 4 100−110
+215%
30−35
−215%
Forza Horizon 5 60−65
+195%
21−24
−195%
Metro Exodus 80−85
+204%
27
−204%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+256%
18−20
−256%
Valorant 110−120
+238%
30−35
−238%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Dota 2 70−75
+148%
29
−148%
Grand Theft Auto V 70−75
+148%
29
−148%
Metro Exodus 30−35
+244%
9−10
−244%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 169
+463%
30
−463%
Red Dead Redemption 2 24−27
+167%
9−10
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+148%
29
−148%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+231%
12−14
−231%
Counter-Strike 2 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+300%
4−5
−300%
Dota 2 70−75
+188%
24−27
−188%
Far Cry 5 55−60
+267%
15
−267%
Fortnite 50−55
+247%
14−16
−247%
Forza Horizon 4 60−65
+221%
18−20
−221%
Forza Horizon 5 35−40
+250%
10−11
−250%
Valorant 60−65
+300%
14−16
−300%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy GTX 1080 SLI (di động) và RX Vega M GL / 870 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 SLI (di động) nhanh hơn 209% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 SLI (di động) nhanh hơn 168% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 SLI (di động) nhanh hơn 540% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1080 SLI (di động) nhanh hơn 463%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega M GL / 870 nhanh hơn 22%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 SLI (di động) tốt hơn trong 61bài kiểm tra (95%)
  • RX Vega M GL / 870 tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.42 13.82
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 7 Tháng 1 2018
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm

GTX 1080 SLI (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 170.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega M GL / 870: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 SLI (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega M GL / 870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1080 SLI (di động) và Radeon RX Vega M GL / 870, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI (di động)
GeForce GTX 1080 SLI (di động)
AMD Radeon RX Vega M GL / 870
Radeon RX Vega M GL / 870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.6 3101 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.5 118 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL / 870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1080 SLI (di động) hoặc Radeon RX Vega M GL / 870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.