GeForce GTX 1080 SLI (di động) vs Tesla C2050

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 SLI (di động) và Tesla C2050, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 SLI (di động)
2016
2x 8 GB GDDR5
34.34
+358%

1080 SLI (di động) vượt qua C2050 với mức trọn vẹn là 358% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Tesla C2050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất164570
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.44
Kiến trúcPascal (2016−2021)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLIGF100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (9 năm năm trước)25 Tháng 7 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Tesla C2050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Tesla C2050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5120448
Tần số nhân1556 MHz574 MHz
Tần số Boost1733 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million3,100 million
Quy trình công nghệ16 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu238 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu32.14
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.028 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu56
L1 Cachekhông có dữ liệu896 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu768 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Tesla C2050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu248 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Tesla C2050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu144.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Tesla C2050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Tesla C2050 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Tesla C2050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan+N/A
CUDA+2.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 SLI (di động) và Tesla C2050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137
+407%
27−30
−407%
4K95
+428%
18−21
−428%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 190−200
+390%
40−45
−390%
Cyberpunk 2077 80−85
+406%
16−18
−406%
Hogwarts Legacy 80−85
+400%
16−18
−400%

Full HD
Medium

Battlefield 5 120−130
+363%
27−30
−363%
Counter-Strike 2 190−200
+390%
40−45
−390%
Cyberpunk 2077 80−85
+406%
16−18
−406%
Far Cry 5 110−120
+371%
24−27
−371%
Fortnite 150−160
+417%
30−33
−417%
Forza Horizon 4 130−140
+404%
27−30
−404%
Forza Horizon 5 110−120
+363%
24−27
−363%
Hogwarts Legacy 80−85
+400%
16−18
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+367%
30−33
−367%
Valorant 210−220
+369%
45−50
−369%

Full HD
High

Battlefield 5 120−130
+363%
27−30
−363%
Counter-Strike 2 190−200
+390%
40−45
−390%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+363%
60−65
−363%
Cyberpunk 2077 80−85
+406%
16−18
−406%
Dota 2 140−150
+370%
30−33
−370%
Far Cry 5 110−120
+371%
24−27
−371%
Fortnite 150−160
+417%
30−33
−417%
Forza Horizon 4 130−140
+404%
27−30
−404%
Forza Horizon 5 110−120
+363%
24−27
−363%
Grand Theft Auto V 120−130
+400%
24−27
−400%
Hogwarts Legacy 80−85
+400%
16−18
−400%
Metro Exodus 80−85
+413%
16−18
−413%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+367%
30−33
−367%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+417%
35−40
−417%
Valorant 210−220
+369%
45−50
−369%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 120−130
+363%
27−30
−363%
Cyberpunk 2077 80−85
+406%
16−18
−406%
Dota 2 140−150
+370%
30−33
−370%
Far Cry 5 110−120
+371%
24−27
−371%
Forza Horizon 4 130−140
+404%
27−30
−404%
Hogwarts Legacy 80−85
+400%
16−18
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+367%
30−33
−367%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
+379%
24−27
−379%
Valorant 210−220
+369%
45−50
−369%

Full HD
Epic

Fortnite 150−160
+417%
30−33
−417%

1440p
High

Counter-Strike 2 85−90
+372%
18−20
−372%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+390%
50−55
−390%
Grand Theft Auto V 70−75
+407%
14−16
−407%
Metro Exodus 50−55
+400%
10−11
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+400%
35−40
−400%
Valorant 240−250
+390%
50−55
−390%

1440p
Ultra

Battlefield 5 90−95
+411%
18−20
−411%
Cyberpunk 2077 35−40
+388%
8−9
−388%
Far Cry 5 80−85
+367%
18−20
−367%
Forza Horizon 4 95−100
+367%
21−24
−367%
Hogwarts Legacy 40−45
+413%
8−9
−413%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+433%
12−14
−433%

1440p
Epic

Fortnite 90−95
+406%
18−20
−406%

4K
High

Counter-Strike 2 35−40
+388%
8−9
−388%
Grand Theft Auto V 70−75
+363%
16−18
−363%
Hogwarts Legacy 21−24
+450%
4−5
−450%
Metro Exodus 30−35
+417%
6−7
−417%
The Witcher 3: Wild Hunt 87
+383%
18−20
−383%
Valorant 210−220
+376%
45−50
−376%

4K
Ultra

Battlefield 5 55−60
+358%
12−14
−358%
Counter-Strike 2 35−40
+388%
8−9
−388%
Cyberpunk 2077 18−20
+500%
3−4
−500%
Dota 2 100−110
+395%
21−24
−395%
Far Cry 5 45−50
+400%
9−10
−400%
Forza Horizon 4 65−70
+364%
14−16
−364%
Hogwarts Legacy 21−24
+450%
4−5
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+400%
9−10
−400%

4K
Epic

Fortnite 40−45
+389%
9−10
−389%

Vậy GTX 1080 SLI (di động) và Tesla C2050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 SLI (di động) nhanh hơn 407% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 SLI (di động) nhanh hơn 428% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.34 7.50
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 25 Tháng 7 2011
Quy trình công nghệ 16 nm 40 nm

GTX 1080 SLI (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 357.9%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 SLI (di động) vì nó vượt trội hơn Tesla C2050 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Tesla C2050 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI (di động)
GeForce GTX 1080 SLI (di động)
NVIDIA Tesla C2050
Tesla C2050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.6 3239 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 17 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla C2050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 SLI (di động) hoặc Tesla C2050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.