GeForce GTX 1080 SLI (di động) vs Radeon RX 6700S

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 SLI (di động) và Radeon RX 6700S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1080 SLI (di động)
2016
2x 8 GB GDDR5
36.12

RX 6700S chỉ vượt qua GTX 1080 SLI (di động) với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Radeon RX 6700S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất129123
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu33.62
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLINavi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Radeon RX 6700S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Radeon RX 6700S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51201792
Tần số nhân1556 MHz1700 MHz
Tần số Boost1733 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million11,060 million
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu80 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu224.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu7.168 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Radeon RX 6700S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Radeon RX 6700S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Radeon RX 6700S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Radeon RX 6700S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Radeon RX 6700S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan+1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 SLI (di động) và Radeon RX 6700S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1080 SLI (di động) 36.12
RX 6700S 37.64
+4.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 SLI (di động) 49645
+52%
RX 6700S 32662

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 SLI (di động) 55056
RX 6700S 75332
+36.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 SLI (di động) 39902
+65.3%
RX 6700S 24135

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 SLI (di động) 172848
+12.3%
RX 6700S 153853

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 SLI (di động) và Radeon RX 6700S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD136
+16.2%
117
−16.2%
1440p60−65
−10%
66
+10%
4K96
−4.2%
100−110
+4.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
−5.2%
80−85
+5.2%
Cyberpunk 2077 75−80
−5.1%
80−85
+5.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
−2%
100−110
+2%
Counter-Strike 2 75−80
−5.2%
80−85
+5.2%
Cyberpunk 2077 75−80
+58%
50
−58%
Forza Horizon 4 180−190
−26.1%
227
+26.1%
Forza Horizon 5 95−100
−4.2%
100
+4.2%
Metro Exodus 90−95
−3.3%
90−95
+3.3%
Red Dead Redemption 2 70−75
−4.1%
75−80
+4.1%
Valorant 140−150
−46.3%
218
+46.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
−2%
100−110
+2%
Counter-Strike 2 75−80
−5.2%
80−85
+5.2%
Cyberpunk 2077 75−80
+114%
37
−114%
Dota 2 110−120
+0.9%
117
−0.9%
Far Cry 5 95−100
+113%
45
−113%
Fortnite 160−170
−3%
170−180
+3%
Forza Horizon 4 180−190
−1.7%
183
+1.7%
Forza Horizon 5 95−100
−4.2%
100−105
+4.2%
Grand Theft Auto V 110−120
+0%
118
+0%
Metro Exodus 90−95
−3.3%
90−95
+3.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 116
−72.4%
200−210
+72.4%
Red Dead Redemption 2 70−75
−4.1%
75−80
+4.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 169
+22.5%
130−140
−22.5%
Valorant 140−150
+50.5%
99
−50.5%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−2%
100−110
+2%
Counter-Strike 2 75−80
−5.2%
80−85
+5.2%
Cyberpunk 2077 75−80
+163%
30
−163%
Dota 2 110−120
+14.6%
103
−14.6%
Far Cry 5 95−100
−2.1%
95−100
+2.1%
Forza Horizon 4 180−190
+14.6%
157
−14.6%
Forza Horizon 5 95−100
+9.1%
88
−9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 83
−141%
200−210
+141%
Valorant 140−150
−27.5%
190
+27.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Dota 2 65−70
−4.3%
70−75
+4.3%
Grand Theft Auto V 65−70
−4.3%
70−75
+4.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
−5.4%
35−40
+5.4%
World of Tanks 230−240
−4.2%
240−250
+4.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−2.9%
70−75
+2.9%
Cyberpunk 2077 35−40
+131%
16
−131%
Far Cry 5 120−130
−5%
120−130
+5%
Forza Horizon 4 100−110
−4.7%
110−120
+4.7%
Forza Horizon 5 60−65
−4.8%
65−70
+4.8%
Metro Exodus 80−85
−3.7%
85−90
+3.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−6.3%
65−70
+6.3%
Valorant 110−120
−5.2%
121
+5.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Dota 2 70−75
−6.9%
75−80
+6.9%
Grand Theft Auto V 70−75
−6.9%
75−80
+6.9%
Metro Exodus 30−35
−6.5%
30−35
+6.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 169
+34.1%
120−130
−34.1%
Red Dead Redemption 2 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−5.6%
75−80
+5.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%
Counter-Strike 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Cyberpunk 2077 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Dota 2 70−75
−6.9%
75−80
+6.9%
Far Cry 5 55−60
−5.5%
55−60
+5.5%
Fortnite 50−55
−5.8%
55−60
+5.8%
Forza Horizon 4 60−65
−4.9%
60−65
+4.9%
Forza Horizon 5 35−40
−2.9%
35−40
+2.9%
Valorant 60−65
−6.7%
60−65
+6.7%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy GTX 1080 SLI (di động) và RX 6700S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 SLI (di động) nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6700S nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6700S nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1080 SLI (di động) nhanh hơn 163%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 6700S nhanh hơn 141%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 SLI (di động) tốt hơn trong 12 các bài kiểm tra (19%)
  • RX 6700S tốt hơn trong 48 các bài kiểm tra (75%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.12 37.64
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 4 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm

RX 6700S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.2%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1080 SLI (di động) và Radeon RX 6700S quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1080 SLI (di động) và Radeon RX 6700S, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI (di động)
GeForce GTX 1080 SLI (di động)
AMD Radeon RX 6700S
Radeon RX 6700S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.6 3234 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 213 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1080 SLI (di động) hoặc Radeon RX 6700S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.