GeForce GT 240 vs GTX 1650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 240 và GeForce GTX 1650, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 240
2009
512 MB or 1 GB GDDR5, 69 Watt
1.31

GTX 1650 vượt qua GT 240 với mức trọn vẹn là 1464% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 240 và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1043281
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1003
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0137.73
Hiệu quả năng lượng1.3018.72
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGT215TU117
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$80 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1650 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 377200% so với GT 240.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 240 và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 240 và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96896
Tần số nhân550 MHz1485 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn727 million4,700 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)69 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đa105C Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture17.6093.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2573 TFLOPS2.984 TFLOPS
ROPs832
TMUs3256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 240 và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài168 mm229 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 240 và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB or 1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1700 MHz GDDR5, 1000 MHz GDDR3, 900 MHz DDR3 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ54.4 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 240 và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDVIVGAHDMI1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 240 và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.5
OpenGL3.24.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 240 và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 240 1.31
GTX 1650 20.49
+1464%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Vantage Performance

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 240 502
GTX 1650 7877
+1469%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 240 5221
GTX 1650 44694
+756%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 240 và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
−176%
69
+176%
1440p2−3
−1950%
41
+1950%
4K1−2
−2400%
25
+2400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.20
−48.2%
2.16
+48.2%
1440p40.00
−1001%
3.63
+1001%
4K80.00
−1242%
5.96
+1242%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 48% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 1001% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 1242% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 4−5
−1175%
50−55
+1175%
Counter-Strike 2 8−9
−350%
35−40
+350%
Cyberpunk 2077 3−4
−1267%
40−45
+1267%
Atomic Heart 4−5
−1175%
50−55
+1175%
Battlefield 5 1−2
−6000%
61
+6000%
Counter-Strike 2 8−9
−350%
35−40
+350%
Cyberpunk 2077 3−4
−1267%
40−45
+1267%
Fortnite 3−4
−6933%
211
+6933%
Forza Horizon 4 7−8
−1186%
90
+1186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−900%
90
+900%
Valorant 30−35
−785%
292
+785%
Atomic Heart 4−5
−1175%
50−55
+1175%
Battlefield 5 1−2
−5200%
53
+5200%
Counter-Strike 2 8−9
−350%
35−40
+350%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−725%
230−240
+725%
Cyberpunk 2077 3−4
−1267%
40−45
+1267%
Dota 2 16−18
−506%
97
+506%
Fortnite 3−4
−2733%
85
+2733%
Forza Horizon 4 7−8
−1086%
83
+1086%
Grand Theft Auto V 1−2
−8000%
81
+8000%
Metro Exodus 1−2
−3400%
35
+3400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−856%
86
+856%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1320%
71
+1320%
Valorant 30−35
−688%
260
+688%
Battlefield 5 1−2
−5000%
51
+5000%
Counter-Strike 2 8−9
−350%
35−40
+350%
Cyberpunk 2077 3−4
−1267%
40−45
+1267%
Dota 2 16−18
−475%
92
+475%
Forza Horizon 4 7−8
−829%
65
+829%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−633%
66
+633%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−720%
41
+720%
Valorant 30−35
−112%
70
+112%
Fortnite 3−4
−1933%
61
+1933%
Counter-Strike 2 1−2
−2000%
21−24
+2000%
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−1886%
130−140
+1886%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2050%
170−180
+2050%
Valorant 4−5
−4325%
177
+4325%
Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Far Cry 5 1−2
−3900%
40
+3900%
Forza Horizon 4 3−4
−1433%
46
+1433%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−933%
31
+933%
Fortnite 2−3
−2000%
42
+2000%
Atomic Heart 1−2
−1400%
14−16
+1400%
Grand Theft Auto V 14−16
−120%
33
+120%
Valorant 7−8
−1086%
83
+1086%
Cyberpunk 2077 0−1 8−9
Dota 2 1−2
−5800%
59
+5800%
Far Cry 5 2−3
−850%
19
+850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1200%
26
+1200%
Fortnite 2−3
−450%
11
+450%
Far Cry 5 69
+0%
69
+0%
Forza Horizon 5 60
+0%
60
+0%
Far Cry 5 63
+0%
63
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%
Forza Horizon 5 41
+0%
41
+0%
Grand Theft Auto V 40
+0%
40
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
Battlefield 5 39
+0%
39
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+0%
26
+0%
Battlefield 5 21
+0%
21
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy GT 240 và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 nhanh hơn 176% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 nhanh hơn 1950% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1650 nhanh hơn 8000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (74%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (26%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.31 20.49
Mức độ mới 17 Tháng 11 2009 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB or 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 69 Watt 75 Watt

GT 240 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650: hiệu năng cao hơn 1464.1%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 240
GeForce GT 240
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4
941 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
24799 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 240 hoặc GeForce GTX 1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.