GeForce GT 240 vs GTX 1650
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 240 và GeForce GTX 1650, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 1650 vượt qua GT 240 với mức trọn vẹn là 1464% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 240 và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1043 | 281 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 3 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.01 | 37.73 |
Hiệu quả năng lượng | 1.30 | 18.72 |
Kiến trúc | Tesla 2.0 (2007−2013) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | GT215 | TU117 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 17 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước) | 23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $80 | $149 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 1650 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 377200% so với GT 240.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 240 và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 240 và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 896 |
Tần số nhân | 550 MHz | 1485 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1665 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 727 million | 4,700 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 69 Watt | 75 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 105C C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 17.60 | 93.24 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2573 TFLOPS | 2.984 TFLOPS |
ROPs | 8 | 32 |
TMUs | 32 | 56 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 240 và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI-E 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 168 mm | 229 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 240 và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB or 1 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1700 MHz GDDR5, 1000 MHz GDDR3, 900 MHz DDR3 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 54.4 GB/s | 128.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 240 và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | DVIVGAHDMI | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GT 240 và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 4.1 | 6.5 |
OpenGL | 3.2 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
CUDA | + | 7.5 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 240 và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- 3DMark Vantage Performance
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 240 và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 25
−176%
| 69
+176%
|
1440p | 2−3
−1950%
| 41
+1950%
|
4K | 1−2
−2400%
| 25
+2400%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 3.20
−48.2%
| 2.16
+48.2%
|
1440p | 40.00
−1001%
| 3.63
+1001%
|
4K | 80.00
−1242%
| 5.96
+1242%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 48% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 1001% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 1242% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset
Atomic Heart | 4−5
−1175%
|
50−55
+1175%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−350%
|
35−40
+350%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−1267%
|
40−45
+1267%
|
Atomic Heart | 4−5
−1175%
|
50−55
+1175%
|
Battlefield 5 | 1−2
−6000%
|
61
+6000%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−350%
|
35−40
+350%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−1267%
|
40−45
+1267%
|
Fortnite | 3−4
−6933%
|
211
+6933%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−1186%
|
90
+1186%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−900%
|
90
+900%
|
Valorant | 30−35
−785%
|
292
+785%
|
Atomic Heart | 4−5
−1175%
|
50−55
+1175%
|
Battlefield 5 | 1−2
−5200%
|
53
+5200%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−350%
|
35−40
+350%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 27−30
−725%
|
230−240
+725%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−1267%
|
40−45
+1267%
|
Dota 2 | 16−18
−506%
|
97
+506%
|
Fortnite | 3−4
−2733%
|
85
+2733%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−1086%
|
83
+1086%
|
Grand Theft Auto V | 1−2
−8000%
|
81
+8000%
|
Metro Exodus | 1−2
−3400%
|
35
+3400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−856%
|
86
+856%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−1320%
|
71
+1320%
|
Valorant | 30−35
−688%
|
260
+688%
|
Battlefield 5 | 1−2
−5000%
|
51
+5000%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−350%
|
35−40
+350%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−1267%
|
40−45
+1267%
|
Dota 2 | 16−18
−475%
|
92
+475%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−829%
|
65
+829%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−633%
|
66
+633%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−720%
|
41
+720%
|
Valorant | 30−35
−112%
|
70
+112%
|
Fortnite | 3−4
−1933%
|
61
+1933%
|
Counter-Strike 2 | 1−2
−2000%
|
21−24
+2000%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 7−8
−1886%
|
130−140
+1886%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
−2050%
|
170−180
+2050%
|
Valorant | 4−5
−4325%
|
177
+4325%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−1700%
|
18−20
+1700%
|
Far Cry 5 | 1−2
−3900%
|
40
+3900%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−1433%
|
46
+1433%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
−933%
|
31
+933%
|
Fortnite | 2−3
−2000%
|
42
+2000%
|
Atomic Heart | 1−2
−1400%
|
14−16
+1400%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−120%
|
33
+120%
|
Valorant | 7−8
−1086%
|
83
+1086%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 8−9 |
Dota 2 | 1−2
−5800%
|
59
+5800%
|
Far Cry 5 | 2−3
−850%
|
19
+850%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−1200%
|
26
+1200%
|
Fortnite | 2−3
−450%
|
11
+450%
|
Far Cry 5 | 69
+0%
|
69
+0%
|
Forza Horizon 5 | 60
+0%
|
60
+0%
|
Far Cry 5 | 63
+0%
|
63
+0%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Far Cry 5 | 59
+0%
|
59
+0%
|
Forza Horizon 5 | 41
+0%
|
41
+0%
|
Grand Theft Auto V | 40
+0%
|
40
+0%
|
Metro Exodus | 20
+0%
|
20
+0%
|
Battlefield 5 | 39
+0%
|
39
+0%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Metro Exodus | 12
+0%
|
12
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 26
+0%
|
26
+0%
|
Battlefield 5 | 21
+0%
|
21
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 4 | 30
+0%
|
30
+0%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Vậy GT 240 và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1650 nhanh hơn 176% ở độ phân giải 1080p
- GTX 1650 nhanh hơn 1950% ở độ phân giải 1440p
- GTX 1650 nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1650 nhanh hơn 8000%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1650 tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (74%)
- Hòa trong 17 các bài kiểm tra (26%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.31 | 20.49 |
Mức độ mới | 17 Tháng 11 2009 | 23 Tháng 4 2019 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB or 1 GB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 69 Watt | 75 Watt |
GT 240 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650: hiệu năng cao hơn 1464.1%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.