GeForce GT 710 vs GTX 1650

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 710 và GeForce GTX 1650, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 710
2014
2 GB DDR3, 19 Watt
1.40

GTX 1650 vượt qua GT 710 với mức trọn vẹn là 1159% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 710 và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất967281
Vị trí theo mức độ phổ biến633
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0434.73
Hiệu quả năng lượng5.8718.70
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK208TU117
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$34.99 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1650 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 86725% so với GT 710.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 710 và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 710 và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192896
Tần số nhân954 MHz1485 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đa95 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture15.2693.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3663 TFLOPS2.984 TFLOPS
ROPs832
TMUs1656

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 710 và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm229 mm
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 710 và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1.8 GB/s2000 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 710 và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-DHDMIVGA1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình3 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 710 và GeForce GTX 1650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision+-
PureVideo+-
PhysX+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 710 và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 710 và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 710 1.40
GTX 1650 17.62
+1159%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 710 625
GTX 1650 7878
+1160%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 710 947
GTX 1650 9203
+872%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 710 7270
GTX 1650 50549
+595%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 710 1947
GTX 1650 39114
+1909%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 710 70459
GTX 1650 373333
+430%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GT 710 1955
GTX 1650 35920
+1737%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GT 710 1519
GTX 1650 39941
+2529%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 710 và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−738%
67
+738%
1440p3
−1233%
40
+1233%
4K7
−257%
25
+257%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.37
−96.7%
2.22
+96.7%
1440p11.66
−213%
3.73
+213%
4K5.00
+19.2%
5.96
−19.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 97% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 213% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 19% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−1175%
50−55
+1175%
Cyberpunk 2077 3−4
−1267%
40−45
+1267%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−1175%
50−55
+1175%
Battlefield 5 3−4
−1933%
61
+1933%
Cyberpunk 2077 3−4
−1267%
40−45
+1267%
Far Cry 5 5
−1280%
69
+1280%
Fortnite 5−6
−4120%
211
+4120%
Forza Horizon 4 8−9
−1025%
90
+1025%
Forza Horizon 5 0−1 73
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−800%
90
+800%
Valorant 35−40
−711%
292
+711%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−1175%
50−55
+1175%
Battlefield 5 3−4
−1667%
53
+1667%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−600%
230−240
+600%
Cyberpunk 2077 3−4
−1267%
40−45
+1267%
Dota 2 20
−385%
97
+385%
Far Cry 5 4
−1475%
63
+1475%
Fortnite 5−6
−1600%
85
+1600%
Forza Horizon 4 8−9
−938%
83
+938%
Forza Horizon 5 0−1 62
Grand Theft Auto V 9
−800%
81
+800%
Metro Exodus 3
−1067%
35
+1067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−760%
86
+760%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−1320%
71
+1320%
Valorant 35−40
−622%
260
+622%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−1600%
51
+1600%
Cyberpunk 2077 3−4
−1267%
40−45
+1267%
Dota 2 18
−411%
92
+411%
Far Cry 5 4
−1375%
59
+1375%
Forza Horizon 4 8−9
−713%
65
+713%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−560%
66
+560%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
−1267%
41
+1267%
Valorant 35−40
−94.4%
70
+94.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1120%
61
+1120%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−3900%
40−45
+3900%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−1290%
130−140
+1290%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1114%
170−180
+1114%
Valorant 8−9
−2113%
177
+2113%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Far Cry 5 2−3
−1900%
40
+1900%
Forza Horizon 4 4−5
−1050%
46
+1050%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1450%
31
+1450%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1300%
42
+1300%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−1400%
14−16
+1400%
Grand Theft Auto V 14−16
−120%
33
+120%
Valorant 8−9
−938%
83
+938%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 8−9
Dota 2 7
−743%
59
+743%
Far Cry 5 2−3
−850%
19
+850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−767%
26
+767%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−267%
11
+267%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 40
+0%
40
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 39
+0%
39
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+0%
26
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+0%
21
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 30
+0%
30
+0%

Vậy GT 710 và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 nhanh hơn 738% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 nhanh hơn 1233% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 nhanh hơn 257% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1650 nhanh hơn 4120%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 tốt hơn trong 48 các bài kiểm tra (80%)
  • Hòa trong 12 các bài kiểm tra (20%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.40 17.62
Mức độ mới 27 Tháng 3 2014 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 75 Watt

GT 710 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 294.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650: hiệu năng cao hơn 1158.6%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 4428 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 24909 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 710 hoặc GeForce GTX 1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.