GeForce GT 240 vs Radeon Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 240 và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 240
2009
512 MB or 1 GB GDDR5, 69 Watt
1.26

Vega 7 vượt qua GT 240 với mức trọn vẹn là 473% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 240 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1040540
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.3011.47
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGT215Cezanne
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$80 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 240 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 240 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96448
Tần số nhân550 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn727 million9,800 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)69 Watt45 Watt
Nhiệt độ tối đa105C Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture17.6053.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2573 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs88
TMUs3228

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 240 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 240 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB or 1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1700 MHz GDDR5, 1000 MHz GDDR3, 900 MHz DDR3 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ54.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 240 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDVIVGAHDMINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 240 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.4
OpenGL3.24.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.2
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 240 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
+8.7%
23
−8.7%
1440p4−5
−525%
25
+525%
4K2−3
−650%
15
+650%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.20không có dữ liệu
1440p20.00không có dữ liệu
4K40.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Cyberpunk 2077 4−5
−425%
21−24
+425%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−2300%
24−27
+2300%
Counter-Strike 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Cyberpunk 2077 4−5
−425%
21−24
+425%
Forza Horizon 4 9−10
−222%
29
+222%
Red Dead Redemption 2 7−8
−286%
27
+286%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−2300%
24−27
+2300%
Counter-Strike 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Cyberpunk 2077 4−5
−425%
21−24
+425%
Dota 2 1−2
−1600%
17
+1600%
Far Cry 5 10−12
−155%
28
+155%
Fortnite 5−6
−780%
40−45
+780%
Forza Horizon 4 9−10
−167%
24
+167%
Grand Theft Auto V 1−2
−400%
5−6
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−229%
46
+229%
Red Dead Redemption 2 7−8
−200%
21−24
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−229%
21−24
+229%
World of Tanks 27−30
−107%
58
+107%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−2300%
24−27
+2300%
Counter-Strike 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Cyberpunk 2077 4−5
−425%
21−24
+425%
Dota 2 1−2
−400%
5−6
+400%
Far Cry 5 10−12
−200%
30−35
+200%
Forza Horizon 4 9−10
−133%
21
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−329%
60−65
+329%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−440%
27−30
+440%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−471%
40−45
+471%
Red Dead Redemption 2 0−1 6−7
World of Tanks 7−8
−671%
50−55
+671%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−433%
16−18
+433%
Far Cry 5 5−6
−220%
16−18
+220%
Forza Horizon 5 0−1 10−12
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−440%
27−30
+440%
Valorant 6−7
−217%
18−20
+217%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Grand Theft Auto V 14−16
−467%
85−90
+467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−450%
21−24
+450%
Red Dead Redemption 2 0−1 5−6
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−20%
18−20
+20%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−500%
6−7
+500%
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Dota 2 16−18
−463%
90−95
+463%
Far Cry 5 1−2
−800%
9−10
+800%
Valorant 1−2
−600%
7−8
+600%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 18
+0%
18
+0%
Metro Exodus 21
+0%
21
+0%
Valorant 29
+0%
29
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 15
+0%
15
+0%
Valorant 14
+0%
14
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 12
+0%
12
+0%
Valorant 25
+0%
25
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 9−10
+0%
9−10
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy GT 240 và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 240 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 525% ở độ phân giải 1440p
  • Vega 7 nhanh hơn 650% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Vega 7 nhanh hơn 2300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (60%)
  • Hòa trong 19 các bài kiểm tra (40%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.26 7.22
Mức độ mới 17 Tháng 11 2009 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 69 Watt 45 Watt

Vega 7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 473%, mới hơn 11 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 240 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 240 và Radeon Vega 7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 240
GeForce GT 240
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 930 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2353 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 240 hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.