Quadro 5000M vs FirePro W5130M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 5000M và FirePro W5130M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro 5000M
2010
1792 MB GDDR5, 100 Watt
4.60
+46%

5000M vượt qua W5130M với mức quan trọng là 46% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 5000M và FirePro W5130M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất628727
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.67không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF100Tropo
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 7 2010 (14 năm năm trước)2 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 5000M và FirePro W5130M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 5000M và FirePro W5130M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320512
Tần số nhân405 MHz900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu925 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million1,500 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture16.2029.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5184 TFLOPS0.9472 TFLOPS
ROPs3216
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 5000M và FirePro W5130M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 5000M và FirePro W5130M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1792 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 5000M và FirePro W5130M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro 5000M và FirePro W5130M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 5000M và FirePro W5130M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 5000M và FirePro W5130M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 5000M 4.60
+46%
W5130M 3.15

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 5000M 2059
+46.1%
W5130M 1409

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 5000M và FirePro W5130M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
+40%
25
−40%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 12−14
+50%
8−9
−50%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Atomic Heart 12−14
+50%
8−9
−50%
Battlefield 5 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Far Cry 5 14−16
+75%
8−9
−75%
Fortnite 30−33
+57.9%
18−20
−57.9%
Forza Horizon 4 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Forza Horizon 5 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Valorant 60−65
+24%
50−55
−24%
Atomic Heart 12−14
+50%
8−9
−50%
Battlefield 5 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+36.5%
60−65
−36.5%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Dota 2 40−45
+31.3%
30−35
−31.3%
Far Cry 5 14−16
+75%
8−9
−75%
Fortnite 30−33
+57.9%
18−20
−57.9%
Forza Horizon 4 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Forza Horizon 5 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+70%
10−11
−70%
Metro Exodus 9−10
+50%
6−7
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+40%
10
−40%
Valorant 60−65
+24%
50−55
−24%
Battlefield 5 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Dota 2 40−45
+31.3%
30−35
−31.3%
Far Cry 5 14−16
+75%
8−9
−75%
Forza Horizon 4 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Forza Horizon 5 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+40%
10−11
−40%
Valorant 60−65
+24%
50−55
−24%
Fortnite 30−33
+57.9%
18−20
−57.9%
Counter-Strike 2 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+46.2%
24−27
−46.2%
Grand Theft Auto V 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+30.8%
24−27
−30.8%
Valorant 55−60
+60%
35−40
−60%
Battlefield 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 4 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 5 8−9
+100%
4−5
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%
Fortnite 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%
Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy Quadro 5000M và W5130M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 5000M nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Quadro 5000M nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 5000M tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.60 3.15
Mức độ mới 27 Tháng 7 2010 2 Tháng 10 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1792 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

Quadro 5000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 46%.

Mặt khác, các ưu điểm của W5130M: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 14.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro 5000M vì nó vượt trội hơn FirePro W5130M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 5000M
Quadro 5000M
AMD FirePro W5130M
FirePro W5130M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5
2 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
69 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W5130M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 5000M hoặc FirePro W5130M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.