FirePro W5130M vs Quadro FX 1700M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro W5130M và Quadro FX 1700M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
W5130M vượt qua FX 1700M với mức trọn vẹn là 716% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W5130M và Quadro FX 1700M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 726 | 1253 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 0.62 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | Tropo | G96 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 2 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước) | 1 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro W5130M và Quadro FX 1700M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W5130M và Quadro FX 1700M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 32 |
Tần số nhân | 900 MHz | 625 MHz |
Tần số Boost | 925 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,500 million | 314 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 29.60 | 10.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.9472 TFLOPS | 0.0992 TFLOPS |
ROPs | 16 | 8 |
TMUs | 32 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W5130M và Quadro FX 1700M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | large |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | MXM-II |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W5130M và Quadro FX 1700M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1000 MHz | 800 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 64 GB/s | 25.6 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W5130M và Quadro FX 1700M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Eyefinity | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W5130M và Quadro FX 1700M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AppAcceleration | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FirePro W5130M và Quadro FX 1700M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 11.1 (10_0) |
Shader Model | 5.1 | 4.0 |
OpenGL | 4.6 | 3.3 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
CUDA | - | 1.1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W5130M và Quadro FX 1700M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro W5130M và Quadro FX 1700M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 25
+733%
| 3−4
−733%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
Atomic Heart | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
Battlefield 5 | 12−14
+1200%
|
1−2
−1200%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
Far Cry 5 | 8−9 | 0−1 |
Fortnite | 18−20
+850%
|
2−3
−850%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+433%
|
3−4
−433%
|
Forza Horizon 5 | 6−7 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+114%
|
7−8
−114%
|
Valorant | 50−55
+85.2%
|
27−30
−85.2%
|
Atomic Heart | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
Battlefield 5 | 12−14
+1200%
|
1−2
−1200%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 60−65
+320%
|
14−16
−320%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
Dota 2 | 30−35
+191%
|
10−12
−191%
|
Far Cry 5 | 8−9 | 0−1 |
Fortnite | 18−20
+850%
|
2−3
−850%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+433%
|
3−4
−433%
|
Forza Horizon 5 | 6−7 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 10−11
+900%
|
1−2
−900%
|
Metro Exodus | 6−7 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+114%
|
7−8
−114%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10
+150%
|
4−5
−150%
|
Valorant | 50−55
+85.2%
|
27−30
−85.2%
|
Battlefield 5 | 12−14
+1200%
|
1−2
−1200%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
Dota 2 | 30−35
+191%
|
10−12
−191%
|
Far Cry 5 | 8−9 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 16−18
+433%
|
3−4
−433%
|
Forza Horizon 5 | 6−7 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+114%
|
7−8
−114%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11
+150%
|
4−5
−150%
|
Valorant | 50−55
+85.2%
|
27−30
−85.2%
|
Fortnite | 18−20
+850%
|
2−3
−850%
|
Counter-Strike 2 | 5−6 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 24−27 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 3−4 | 0−1 |
Metro Exodus | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+1200%
|
2−3
−1200%
|
Valorant | 35−40
+775%
|
4−5
−775%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4 | 0−1 |
Far Cry 5 | 6−7 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Forza Horizon 5 | 4−5 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Fortnite | 6−7 | 0−1 |
Atomic Heart | 3−4 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
Valorant | 16−18
+467%
|
3−4
−467%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Dota 2 | 10−12
+1000%
|
1−2
−1000%
|
Far Cry 5 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Forza Horizon 4 | 3−4 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Fortnite | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Vậy W5130M và FX 1700M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- W5130M nhanh hơn 733% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, W5130M nhanh hơn 1200%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- W5130M đã vượt qua FX 1700M trong tất cả 33 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.67 | 0.45 |
Mức độ mới | 2 Tháng 10 2015 | 1 Tháng 10 2008 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 512 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 65 nm |
W5130M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 715.6%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.
Chúng tôi khuyên dùng FirePro W5130M vì nó vượt trội hơn Quadro FX 1700M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.