FirePro W5130M vs Quadro NVS 120M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W5130M và Quadro NVS 120M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

W5130M
2015
2 GB GDDR5
3.14
+3040%

W5130M vượt qua NVS 120M với mức trọn vẹn là 3040% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W5130M và Quadro NVS 120M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7311456
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.79
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaTropoG72
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành2 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 6 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W5130M và Quadro NVS 120M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W5130M và Quadro NVS 120M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5127
Tần số nhân900 MHz450 MHz
Tần số Boost925 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million112 million
Quy trình công nghệ28 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu10 Watt
Tốc độ xử lý texture29.601.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9472 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs162
TMUs324

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W5130M và Quadro NVS 120M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-III

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W5130M và Quadro NVS 120M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s11.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W5130M và Quadro NVS 120M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W5130M và Quadro NVS 120M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W5130M và Quadro NVS 120M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W5130M và Quadro NVS 120M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

W5130M 3.14
+3040%
NVS 120M 0.10

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

W5130M 1405
+2954%
NVS 120M 46

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W5130M và Quadro NVS 120M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD250−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 10−12 0−1
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
+700%
1−2
−700%
Battlefield 5 12−14 0−1
Counter-Strike 2 10−12 0−1
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 8−9 0−1
Fortnite 18−20 0−1
Forza Horizon 4 16−18
+700%
2−3
−700%
Forza Horizon 5 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+114%
7−8
−114%
Valorant 50−55
+100%
24−27
−100%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
+700%
1−2
−700%
Battlefield 5 12−14 0−1
Counter-Strike 2 10−12 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+520%
10−11
−520%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 30−35
+300%
8−9
−300%
Far Cry 5 8−9 0−1
Fortnite 18−20 0−1
Forza Horizon 4 16−18
+700%
2−3
−700%
Forza Horizon 5 7−8 0−1
Grand Theft Auto V 10−11 0−1
Metro Exodus 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+114%
7−8
−114%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+233%
3−4
−233%
Valorant 50−55
+100%
24−27
−100%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 30−35
+300%
8−9
−300%
Far Cry 5 8−9 0−1
Forza Horizon 4 16−18
+700%
2−3
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+114%
7−8
−114%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+233%
3−4
−233%
Valorant 50−55
+100%
24−27
−100%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18−20 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 24−27 0−1
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Valorant 35−40
+3400%
1−2
−3400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 6−7 0−1
Forza Horizon 4 8−9 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 16−18
+1600%
1−2
−1600%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−11 0−1
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, W5130M nhanh hơn 2700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • W5130M đã vượt qua NVS 120M trong tất cả 27 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.14 0.10
Mức độ mới 2 Tháng 10 2015 1 Tháng 6 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 90 nm

W5130M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3040%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W5130M vì nó vượt trội hơn Quadro NVS 120M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W5130M
FirePro W5130M
NVIDIA Quadro NVS 120M
Quadro NVS 120M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 69 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W5130M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro NVS 120M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W5130M hoặc Quadro NVS 120M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.