FirePro W5130M vs Quadro FX 2700M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W5130M và Quadro FX 2700M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

W5130M
2015
2 GB GDDR5
3.67
+286%

W5130M vượt qua FX 2700M với mức trọn vẹn là 286% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W5130M và Quadro FX 2700M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7201123
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.02
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.01
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaTropoG94
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành2 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)14 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$99.95

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W5130M và Quadro FX 2700M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W5130M và Quadro FX 2700M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51248
Tần số nhân900 MHz530 MHz
Tần số Boost925 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million505 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu65 Watt
Tốc độ xử lý texture29.6012.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9472 TFLOPS0.1272 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W5130M và Quadro FX 2700M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-HE

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W5130M và Quadro FX 2700M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz799 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s51.14 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W5130M và Quadro FX 2700M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W5130M và Quadro FX 2700M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro W5130M và Quadro FX 2700M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W5130M và Quadro FX 2700M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

W5130M 3.67
+286%
FX 2700M 0.95

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

W5130M 1409
+285%
FX 2700M 366

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W5130M và Quadro FX 2700M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
+317%
6−7
−317%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu16.66

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Metro Exodus 8−9
+300%
2−3
−300%
Red Dead Redemption 2 12−14
+100%
6−7
−100%
Valorant 7−8
+600%
1−2
−600%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Dota 2 10−12
+450%
2−3
−450%
Far Cry 5 18−20
+111%
9−10
−111%
Fortnite 21−24
+600%
3−4
−600%
Forza Horizon 4 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Grand Theft Auto V 10−12
+450%
2−3
−450%
Metro Exodus 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+200%
10−12
−200%
Red Dead Redemption 2 12−14
+100%
6−7
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+117%
6−7
−117%
Valorant 7−8
+600%
1−2
−600%
World of Tanks 60−65
+174%
21−24
−174%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Dota 2 10−12
+450%
2−3
−450%
Far Cry 5 18−20
+111%
9−10
−111%
Forza Horizon 4 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 5 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+200%
10−12
−200%
Valorant 7−8
+600%
1−2
−600%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+420%
5−6
−420%
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
World of Tanks 24−27
+550%
4−5
−550%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%
Valorant 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+400%
2−3
−400%
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Far Cry 5 4−5 0−1
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Valorant 3−4
+200%
1−2
−200%

Vậy W5130M và FX 2700M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • W5130M nhanh hơn 317% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, W5130M nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • W5130M tốt hơn trong 36các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.67 0.95
Mức độ mới 2 Tháng 10 2015 14 Tháng 8 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm

W5130M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 286.3%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W5130M vì nó vượt trội hơn Quadro FX 2700M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro W5130M và Quadro FX 2700M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W5130M
FirePro W5130M
NVIDIA Quadro FX 2700M
Quadro FX 2700M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 69 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W5130M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 9 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 2700M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro W5130M hoặc Quadro FX 2700M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.