Arc Graphics 140V vs Arc Graphics 130V

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc Graphics 140V và Arc Graphics 130V, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc Graphics 140V
2024
16 GB LPDDR5x
11.61
+15.9%

Arc Graphics 140V vượt qua Arc Graphics 130V với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 140V và Arc Graphics 130V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất393424
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcXe² (2024)Xe² (2024)
Bộ xử lý đồ họaLunar Lake iGPULunar Lake iGPU
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Graphics 140V và Arc Graphics 130V: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 140V và Arc Graphics 130V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng87
Tần số Boost2050 MHz1850 MHz
Quy trình công nghệ3 nm3 nm

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 140V và Arc Graphics 130V: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xLPDDR5x
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Bộ nhớ chia sẻ++
Resizable BAR+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc Graphics 140V và Arc Graphics 130V hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212_2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 140V và Arc Graphics 130V trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc Graphics 140V 11.61
+15.9%
Arc Graphics 130V 10.02

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc Graphics 140V 5192
+15.9%
Arc Graphics 130V 4481

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc Graphics 140V 10688
+12.2%
Arc Graphics 130V 9523

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc Graphics 140V 9492
+15%
Arc Graphics 130V 8255

3DMark Time Spy Graphics

Arc Graphics 140V 4038
+24.5%
Arc Graphics 130V 3242

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc Graphics 140V và Arc Graphics 130V trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40
+29%
31
−29%
1440p20
+25%
16−18
−25%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 63
+133%
27−30
−133%
Counter-Strike 2 87
+70.6%
51
−70.6%
Cyberpunk 2077 24−27
+18.2%
21−24
−18.2%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 44
+63%
27−30
−63%
Battlefield 5 55−60
+14.6%
45−50
−14.6%
Counter-Strike 2 85
+80.9%
47
−80.9%
Cyberpunk 2077 24−27
+18.2%
21−24
−18.2%
Far Cry 5 51
+24.4%
41
−24.4%
Fortnite 70−75
+12.3%
65−70
−12.3%
Forza Horizon 4 50−55
+14.9%
45−50
−14.9%
Forza Horizon 5 40−45
+17.6%
30−35
−17.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+17.9%
35−40
−17.9%
Valorant 100−110
+9%
100−105
−9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30
+11.1%
27−30
−11.1%
Battlefield 5 55−60
+14.6%
45−50
−14.6%
Counter-Strike 2 42
+68%
25
−68%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+10.6%
160−170
−10.6%
Cyberpunk 2077 24−27
+18.2%
21−24
−18.2%
Far Cry 5 45
+21.6%
37
−21.6%
Fortnite 70−75
+12.3%
65−70
−12.3%
Forza Horizon 4 50−55
+14.9%
45−50
−14.9%
Forza Horizon 5 40−45
+17.6%
30−35
−17.6%
Grand Theft Auto V 44
+7.3%
41
−7.3%
Metro Exodus 24−27
+18.2%
21−24
−18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+17.9%
35−40
−17.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+114%
27−30
−114%
Valorant 100−110
+9%
100−105
−9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+14.6%
45−50
−14.6%
Cyberpunk 2077 24−27
+18.2%
21−24
−18.2%
Far Cry 5 42
+27.3%
33
−27.3%
Forza Horizon 4 50−55
+14.9%
45−50
−14.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+17.9%
35−40
−17.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−3.6%
27−30
+3.6%
Valorant 100−110
+9%
100−105
−9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+12.3%
65−70
−12.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+20%
20−22
−20%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+14.5%
80−85
−14.5%
Grand Theft Auto V 18
+12.5%
16−18
−12.5%
Metro Exodus 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+55.2%
65−70
−55.2%
Valorant 130−140
+11.7%
120−130
−11.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+21.4%
27−30
−21.4%
Cyberpunk 2077 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Far Cry 5 35
+52.2%
21−24
−52.2%
Forza Horizon 4 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+17.4%
21−24
−17.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Grand Theft Auto V 24−27
+9.1%
21−24
−9.1%
Metro Exodus 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Valorant 65−70
+17.2%
55−60
−17.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Forza Horizon 4 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+20%
10−11
−20%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+20%
10−11
−20%

Vậy Arc Graphics 140V và Arc Graphics 130V cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 140V nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • Arc Graphics 140V nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc Graphics 140V nhanh hơn 133%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Arc Graphics 130V nhanh hơn 4%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 140V tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (98%)
  • Arc Graphics 130V tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.61 10.02

Arc Graphics 140V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc Graphics 140V vì nó vượt trội hơn Arc Graphics 130V trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc Graphics 140V
Arc Graphics 140V
Intel Arc Graphics 130V
Arc Graphics 130V

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 140V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 8 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 130V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc Graphics 140V hoặc Arc Graphics 130V, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.