Arc Graphics 140V vs GeForce GTX 1050

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc Graphics 140V và GeForce GTX 1050, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc Graphics 140V
2024
16 GB LPDDR5x
12.34
+3.4%

Arc Graphics 140V chỉ vượt qua GTX 1050 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 140V và GeForce GTX 1050 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất397406
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10019
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu10.41
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu11.84
Kiến trúcXe² (2024)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaLunar Lake iGPUGP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Graphics 140V và GeForce GTX 1050 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 140V và GeForce GTX 1050 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8640
Tần số nhânkhông có dữ liệu1290 MHz
Tần số Boost2050 MHz1392 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,300 million
Quy trình công nghệ3 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu58.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.862 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Graphics 140V và GeForce GTX 1050 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu300 Watt
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLIkhông có dữ liệu-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 140V và GeForce GTX 1050 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1752 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Graphics 140V và GeForce GTX 1050 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
HDCP-2.2
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Arc Graphics 140V và GeForce GTX 1050 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
VR Readykhông có dữ liệu+
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc Graphics 140V và GeForce GTX 1050 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 140V và GeForce GTX 1050 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc Graphics 140V 12.34
+3.4%
GTX 1050 11.93

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc Graphics 140V 5199
+3.4%
GTX 1050 5028

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc Graphics 140V 10688
+24.7%
GTX 1050 8571

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Arc Graphics 140V 39055
+20.3%
GTX 1050 32463

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc Graphics 140V 9492
+39.6%
GTX 1050 6797

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc Graphics 140V 53014
+29.5%
GTX 1050 40922

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc Graphics 140V và GeForce GTX 1050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40
−10%
44
+10%
1440p23
+4.5%
22
−4.5%
4K29
+26.1%
23
−26.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.48
1440pkhông có dữ liệu4.95
4Kkhông có dữ liệu4.74

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 87
+27.9%
65−70
−27.9%
Cyberpunk 2077 24−27
+4%
24−27
−4%
Hogwarts Legacy 41
+86.4%
21−24
−86.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
−1.8%
56
+1.8%
Counter-Strike 2 85
+25%
65−70
−25%
Cyberpunk 2077 24−27
+4%
24−27
−4%
Far Cry 5 52
+26.8%
40−45
−26.8%
Fortnite 70−75
+2.8%
70−75
−2.8%
Forza Horizon 4 50−55
+3.8%
50−55
−3.8%
Forza Horizon 5 40−45
+5.3%
35−40
−5.3%
Hogwarts Legacy 35
+59.1%
21−24
−59.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+4.5%
40−45
−4.5%
Valorant 110−120
+2.8%
100−110
−2.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+27.9%
43
−27.9%
Counter-Strike 2 42
−61.9%
65−70
+61.9%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−40.4%
250
+40.4%
Cyberpunk 2077 24−27
+4%
24−27
−4%
Far Cry 5 47
+14.6%
40−45
−14.6%
Fortnite 70−75
+37.7%
53
−37.7%
Forza Horizon 4 50−55
+10.2%
49
−10.2%
Forza Horizon 5 40−45
+5.3%
35−40
−5.3%
Grand Theft Auto V 43
−23.3%
53
+23.3%
Hogwarts Legacy 23
+4.5%
21−24
−4.5%
Metro Exodus 24−27
+52.9%
17
−52.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+4.5%
40−45
−4.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+63.2%
38
−63.2%
Valorant 110−120
+2.8%
100−110
−2.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+52.8%
36
−52.8%
Cyberpunk 2077 24−27
+4%
24−27
−4%
Far Cry 5 44
+7.3%
40−45
−7.3%
Forza Horizon 4 50−55
+58.8%
34
−58.8%
Hogwarts Legacy 19
−15.8%
21−24
+15.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+4.5%
40−45
−4.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+40%
20
−40%
Valorant 110−120
+293%
28
−293%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+73.8%
42
−73.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+3.3%
90−95
−3.3%
Grand Theft Auto V 18
+157%
7
−157%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
+9.9%
90−95
−9.9%
Valorant 130−140
+3.1%
130−140
−3.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+25.9%
27
−25.9%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 37
+42.3%
24−27
−42.3%
Forza Horizon 4 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+3.8%
24−27
−3.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.7%
15
−6.7%
Valorant 65−70
+3%
65−70
−3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
High Preset

Dota 2 124
+0%
124
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 112
+0%
112
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 47
+0%
47
+0%

Vậy Arc Graphics 140V và GTX 1050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • Arc Graphics 140V nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • Arc Graphics 140V nhanh hơn 26% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Arc Graphics 140V nhanh hơn 293%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1050 nhanh hơn 62%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 140V tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (71%)
  • GTX 1050 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (21%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.34 11.93
Mức độ mới 24 Tháng 9 2024 25 Tháng 10 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 3 nm 14 nm

Arc Graphics 140V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.4%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Arc Graphics 140V và GeForce GTX 1050 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Arc Graphics 140V được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1050 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc Graphics 140V
Arc Graphics 140V
NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 31 phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 140V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 6168 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc Graphics 140V hoặc GeForce GTX 1050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.