Radeon RX 6400 vs Arc Graphics 140V

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6400 và Arc Graphics 140V, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6400
2022
4 GB GDDR6, 53 Watt
19.39
+48.2%

RX 6400 vượt qua Arc Graphics 140V với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6400 và Arc Graphics 140V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất288390
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất53.43không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng25.82không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Xe² (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24Lunar Lake iGPU
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$159 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6400 và Arc Graphics 140V: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6400 và Arc Graphics 140V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7688
Tần số nhân1923 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2321 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)53 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture111.4không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.565 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu
Ray Tracing Cores12không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6400 và Arc Graphics 140V với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4không có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6400 và Arc Graphics 140V: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6LPDDR5x
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6400 và Arc Graphics 140V. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6400 và Arc Graphics 140V hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.2không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6400 và Arc Graphics 140V trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6400 19.39
+48.2%
Arc Graphics 140V 13.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6400 7624
+48.2%
Arc Graphics 140V 5144

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6400 và Arc Graphics 140V trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55−60
+37.5%
40
−37.5%
1440p30−35
+42.9%
21
−42.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.89không có dữ liệu
1440p5.30không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45
+0%
45
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 37
+0%
37
+0%
Forza Horizon 4 78
+0%
78
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 30
+0%
30
+0%
Dota 2 44
+0%
44
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 65
+0%
65
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 43
+0%
43
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%
World of Tanks 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 25
+0%
25
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 57
+0%
57
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 18
+0%
18
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20−22
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
World of Tanks 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy RX 6400 và Arc Graphics 140V cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6400 nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6400 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1440p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 55 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.39 13.08
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 3 nm

RX 6400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 48.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Graphics 140V: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6400 vì nó vượt trội hơn Arc Graphics 140V trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6400 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc Graphics 140V dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6400 và Arc Graphics 140V, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400
Intel Arc Graphics 140V
Arc Graphics 140V

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 2059 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 10 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 140V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6400 hoặc Arc Graphics 140V, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.