Arc A550M vs Arc B580
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Arc A550M và Arc B580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Arc B580 vượt qua Arc A550M với mức ấn tượng là 65% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A550M và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 229 | 104 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 94.37 |
Hiệu quả năng lượng | 28.22 | 14.67 |
Kiến trúc | Generation 12.7 (2022−2023) | Xe2 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | DG2-512 | BMG-G21 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 2022 (3 năm năm trước) | 16 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $249 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Arc A550M và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A550M và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 2560 |
Tần số nhân | 900 MHz | 2670 MHz |
Tần số Boost | 2050 MHz | 2670 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 21,700 million | 19,600 million |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt | 190 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 262.4 | 427.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 8.397 TFLOPS | 13.67 TFLOPS |
ROPs | 64 | 80 |
TMUs | 128 | 160 |
Tensor Cores | 256 | 160 |
Ray Tracing Cores | 16 | 20 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A550M và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 272 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A550M và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 12 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 2375 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 224.0 GB/s | 456.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A550M và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1 |
HDMI | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Arc A550M và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.6 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.4 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Arc A550M và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 75−80
−66.7%
| 125
+66.7%
|
1440p | 40−45
−75%
| 70
+75%
|
4K | 24−27
−75%
| 42
+75%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 1.99 |
1440p | không có dữ liệu | 3.56 |
4K | không có dữ liệu | 5.93 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 45−50
−211%
|
143
+211%
|
Cyberpunk 2077 | 50−55
−60%
|
80−85
+60%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 75−80
−41.3%
|
100−110
+41.3%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
−154%
|
117
+154%
|
Cyberpunk 2077 | 50−55
−60%
|
80−85
+60%
|
Forza Horizon 4 | 100−110
−57.4%
|
170−180
+57.4%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
−58.5%
|
100−110
+58.5%
|
Metro Exodus | 65−70
−47.7%
|
95−100
+47.7%
|
Red Dead Redemption 2 | 50−55
−46.3%
|
75−80
+46.3%
|
Valorant | 95−100
−63.6%
|
160−170
+63.6%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 75−80
−41.3%
|
100−110
+41.3%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
−126%
|
104
+126%
|
Cyberpunk 2077 | 50−55
−60%
|
80−85
+60%
|
Dota 2 | 85−90
−64.7%
|
140
+64.7%
|
Far Cry 5 | 75−80
+10.1%
|
69
−10.1%
|
Fortnite | 120−130
−41.1%
|
170−180
+41.1%
|
Forza Horizon 4 | 100−110
−57.4%
|
170−180
+57.4%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
−58.5%
|
100−110
+58.5%
|
Grand Theft Auto V | 80−85
−54.8%
|
130−140
+54.8%
|
Metro Exodus | 65−70
+80.6%
|
36
−80.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 150−160
−31%
|
200−210
+31%
|
Red Dead Redemption 2 | 50−55
−46.3%
|
75−80
+46.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 80−85
−80%
|
140−150
+80%
|
Valorant | 95−100
−63.6%
|
160−170
+63.6%
|
World of Tanks | 250−260
−9%
|
270−280
+9%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 75−80
−41.3%
|
100−110
+41.3%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
−107%
|
95
+107%
|
Cyberpunk 2077 | 50−55
−60%
|
80−85
+60%
|
Dota 2 | 85−90
−52.9%
|
130−140
+52.9%
|
Far Cry 5 | 75−80
−28.9%
|
95−100
+28.9%
|
Forza Horizon 4 | 100−110
−57.4%
|
170−180
+57.4%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
−58.5%
|
100−110
+58.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 150−160
−31%
|
200−210
+31%
|
Valorant | 95−100
−63.6%
|
160−170
+63.6%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 40−45
−68.3%
|
69
+68.3%
|
Grand Theft Auto V | 40−45
−54.8%
|
65−70
+54.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
−60%
|
280−290
+60%
|
Red Dead Redemption 2 | 21−24
−78.3%
|
40−45
+78.3%
|
World of Tanks | 160−170
−57.1%
|
250−260
+57.1%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 50−55
−48%
|
70−75
+48%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
−59.1%
|
35−40
+59.1%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
−42.9%
|
30−33
+42.9%
|
Far Cry 5 | 70−75
−84.5%
|
130−140
+84.5%
|
Forza Horizon 4 | 65−70
−53.8%
|
100−105
+53.8%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
−74.4%
|
65−70
+74.4%
|
Metro Exodus | 55−60
−55.4%
|
85−90
+55.4%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
−52.8%
|
55−60
+52.8%
|
Valorant | 65−70
−95.5%
|
120−130
+95.5%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 20−22
−20%
|
24−27
+20%
|
Dota 2 | 40−45
−81.4%
|
78
+81.4%
|
Grand Theft Auto V | 40−45
−62.8%
|
70−75
+62.8%
|
Metro Exodus | 18−20
−142%
|
46
+142%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 75−80
−76%
|
130−140
+76%
|
Red Dead Redemption 2 | 16−18
−62.5%
|
24−27
+62.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 40−45
−54.8%
|
65−70
+54.8%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 24−27
−80.8%
|
45−50
+80.8%
|
Counter-Strike 2 | 20−22
+42.9%
|
14
−42.9%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
−50%
|
12−14
+50%
|
Dota 2 | 40−45
−62.8%
|
70−75
+62.8%
|
Far Cry 5 | 30−35
−84.8%
|
60−65
+84.8%
|
Fortnite | 30−35
−87.1%
|
55−60
+87.1%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
−57.9%
|
60−65
+57.9%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
−81%
|
35−40
+81%
|
Valorant | 30−35
−113%
|
65−70
+113%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Vậy Arc A550M và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Arc B580 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
- Arc B580 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1440p
- Arc B580 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A550M nhanh hơn 81%.
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc B580 nhanh hơn 211%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Arc A550M tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (7%)
- Arc B580 tốt hơn trong 41bài kiểm tra (91%)
- Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 24.60 | 40.48 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 12 GB |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt | 190 Watt |
Arc A550M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 216.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: hiệu năng cao hơn 64.6%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.
Chúng tôi khuyên dùng Arc B580 vì nó vượt trội hơn Arc A550M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Arc A550M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc B580 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A550M và Arc B580, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.