Arc A550M vs Radeon RX 9070 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A550M và Radeon RX 9070 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A550M
2022
8 GB GDDR6, 60 Watt
21.17

RX 9070 XT vượt qua Arc A550M với mức trọn vẹn là 184% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A550M và Radeon RX 9070 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24027
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu60.49
Hiệu quả năng lượng28.0115.82
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512Navi 48
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2022 (3 năm năm trước)6 Tháng 3 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A550M và Radeon RX 9070 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A550M và Radeon RX 9070 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20484096
Tần số nhân900 MHz1660 MHz
Tần số Boost2050 MHz2970 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million53,900 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt304 Watt
Tốc độ xử lý texture262.4760.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.397 TFLOPS48.66 TFLOPS
ROPs64128
TMUs128256
Tensor Cores256128
Ray Tracing Cores1664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A550M và Radeon RX 9070 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A550M và Radeon RX 9070 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2518 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s644.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A550M và Radeon RX 9070 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A550M và Radeon RX 9070 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
DLSS++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A550M và Radeon RX 9070 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
−221%
200−210
+221%
Counter-Strike 2 130−140
−136%
300−350
+136%
Cyberpunk 2077 50−55
−228%
160−170
+228%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
−221%
200−210
+221%
Battlefield 5 90−95
−90.2%
170−180
+90.2%
Counter-Strike 2 130−140
−136%
300−350
+136%
Cyberpunk 2077 50−55
−228%
160−170
+228%
Far Cry 5 75−80
−127%
170−180
+127%
Fortnite 110−120
−163%
300−350
+163%
Forza Horizon 4 90−95
−180%
250−260
+180%
Forza Horizon 5 70−75
−155%
180−190
+155%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−96.7%
170−180
+96.7%
Valorant 160−170
−129%
350−400
+129%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
−221%
200−210
+221%
Battlefield 5 90−95
−90.2%
170−180
+90.2%
Counter-Strike 2 130−140
−136%
300−350
+136%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−10.3%
270−280
+10.3%
Cyberpunk 2077 50−55
−228%
160−170
+228%
Dota 2 120−130
−150%
300−310
+150%
Far Cry 5 75−80
−127%
170−180
+127%
Fortnite 110−120
−163%
300−350
+163%
Forza Horizon 4 90−95
−180%
250−260
+180%
Forza Horizon 5 70−75
−155%
180−190
+155%
Grand Theft Auto V 85−90
−97.6%
160−170
+97.6%
Metro Exodus 50−55
−224%
160−170
+224%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−96.7%
170−180
+96.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−297%
270−280
+297%
Valorant 160−170
−129%
350−400
+129%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−90.2%
170−180
+90.2%
Cyberpunk 2077 50−55
−228%
160−170
+228%
Dota 2 120−130
−150%
300−310
+150%
Far Cry 5 75−80
−127%
170−180
+127%
Forza Horizon 4 90−95
−180%
250−260
+180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−96.7%
170−180
+96.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−297%
270−280
+297%
Valorant 160−170
−129%
350−400
+129%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−163%
300−350
+163%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−292%
200−210
+292%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−210%
500−550
+210%
Grand Theft Auto V 40−45
−226%
130−140
+226%
Metro Exodus 30−35
−258%
110−120
+258%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 200−210
−126%
450−500
+126%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−154%
160−170
+154%
Cyberpunk 2077 21−24
−304%
90−95
+304%
Far Cry 5 50−55
−196%
150−160
+196%
Forza Horizon 4 55−60
−276%
220−230
+276%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−297%
150−160
+297%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
−175%
150−160
+175%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
−233%
60−65
+233%
Counter-Strike 2 21−24
−287%
85−90
+287%
Grand Theft Auto V 40−45
−270%
150−160
+270%
Metro Exodus 18−20
−279%
70−75
+279%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−300%
130−140
+300%
Valorant 130−140
−147%
300−350
+147%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−246%
120−130
+246%
Counter-Strike 2 21−24
−287%
85−90
+287%
Cyberpunk 2077 10−11
−350%
45−50
+350%
Dota 2 75−80
−176%
210−220
+176%
Far Cry 5 24−27
−300%
100−110
+300%
Forza Horizon 4 40−45
−327%
170−180
+327%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−300%
95−100
+300%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−216%
75−80
+216%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 9070 XT nhanh hơn 350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 XT đã vượt qua Arc A550M trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.17 60.22
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 304 Watt

Arc A550M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 406.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 9070 XT: hiệu năng cao hơn 184.5%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9070 XT vì nó vượt trội hơn Arc A550M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A550M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 9070 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A550M
Arc A550M
AMD Radeon RX 9070 XT
Radeon RX 9070 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 81 phiếu

Hãy đánh giá Arc A550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 870 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A550M hoặc Radeon RX 9070 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.