Arc A350M vs Arc A530M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A350M và Arc A530M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc A350M
2022
4 GB GDDR6, 25 Watt
14.05

Arc A530M vượt qua Arc A350M với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A350M và Arc A530M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất366313
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.1619.27
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128DG2-256
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)1 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A350M và Arc A530M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A350M và Arc A530M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681536
Tần số nhân300 MHz900 MHz
Tần số Boost1150 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million11,500 million
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture55.20124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.766 TFLOPS3.994 TFLOPS
ROPs2448
TMUs4896
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Cores612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A350M và Arc A530M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A350M và Arc A530M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A350M và Arc A530M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A350M và Arc A530M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A350M và Arc A530M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
−14.3%
40−45
+14.3%
1440p16
−12.5%
18−20
+12.5%
4K9
−11.1%
10−12
+11.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
−23.1%
30−35
+23.1%
Cyberpunk 2077 27
−33.3%
35−40
+33.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−23.4%
55−60
+23.4%
Counter-Strike 2 24−27
−23.1%
30−35
+23.1%
Cyberpunk 2077 9
−300%
35−40
+300%
Forza Horizon 4 66
−15.2%
75−80
+15.2%
Forza Horizon 5 32
−50%
45−50
+50%
Metro Exodus 40−45
−22.5%
45−50
+22.5%
Red Dead Redemption 2 35−40
−19.4%
40−45
+19.4%
Valorant 56
−30.4%
70−75
+30.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−23.4%
55−60
+23.4%
Counter-Strike 2 24−27
−23.1%
30−35
+23.1%
Cyberpunk 2077 8
−350%
35−40
+350%
Dota 2 38
−71.1%
65−70
+71.1%
Far Cry 5 27
−130%
60−65
+130%
Fortnite 80−85
−21%
95−100
+21%
Forza Horizon 4 53
−43.4%
75−80
+43.4%
Forza Horizon 5 35−40
−26.3%
45−50
+26.3%
Grand Theft Auto V 26
−146%
60−65
+146%
Metro Exodus 40−45
−22.5%
45−50
+22.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−19%
120−130
+19%
Red Dead Redemption 2 35−40
−19.4%
40−45
+19.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−27.3%
55−60
+27.3%
Valorant 55−60
−23.7%
70−75
+23.7%
World of Tanks 190−200
−15.3%
210−220
+15.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−23.4%
55−60
+23.4%
Counter-Strike 2 24−27
−23.1%
30−35
+23.1%
Cyberpunk 2077 6
−500%
35−40
+500%
Dota 2 59
−18.6%
70−75
+18.6%
Far Cry 5 50−55
−17%
60−65
+17%
Forza Horizon 4 45
−68.9%
75−80
+68.9%
Forza Horizon 5 21
−129%
45−50
+129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−19%
120−130
+19%
Valorant 55−60
−23.7%
70−75
+23.7%

1440p
High Preset

Dota 2 10
−180%
27−30
+180%
Grand Theft Auto V 10
−190%
27−30
+190%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−25.8%
160−170
+25.8%
Red Dead Redemption 2 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
World of Tanks 100−110
−21.6%
120−130
+21.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−27.6%
35−40
+27.6%
Counter-Strike 2 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Cyberpunk 2077 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Far Cry 5 35−40
−34.3%
45−50
+34.3%
Forza Horizon 4 37
−24.3%
45−50
+24.3%
Forza Horizon 5 21−24
−26.1%
27−30
+26.1%
Metro Exodus 30−35
−28.1%
40−45
+28.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−31.6%
24−27
+31.6%
Valorant 35−40
−27.8%
45−50
+27.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Dota 2 11
−182%
30−35
+182%
Grand Theft Auto V 11
−182%
30−35
+182%
Metro Exodus 10−11
−30%
12−14
+30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−25.6%
50−55
+25.6%
Red Dead Redemption 2 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−182%
30−35
+182%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Counter-Strike 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
Far Cry 5 18−20
−27.8%
21−24
+27.8%
Fortnite 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Forza Horizon 4 19
−42.1%
27−30
+42.1%
Forza Horizon 5 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Valorant 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%

Vậy Arc A350M và Arc A530M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A530M nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A530M nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A530M nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Arc A530M nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A530M đã vượt qua Arc A350M trong tất cả 62 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.05 17.53
Mức độ mới 30 Tháng 3 2022 1 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 65 Watt

Arc A350M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A530M: hiệu năng cao hơn 24.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Arc A530M vì nó vượt trội hơn Arc A350M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A350M và Arc A530M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A350M
Arc A350M
Intel Arc A530M
Arc A530M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 57 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 202 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A350M hoặc Arc A530M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.