Arc A730M vs Arc A530M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A730M và Arc A530M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc A730M
2022
12 GB GDDR6, 80 Watt
23.47
+43.1%

Arc A730M vượt qua Arc A530M với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A730M và Arc A530M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất220309
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.2720.01
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512DG2-256
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2022 (3 năm năm trước)1 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A730M và Arc A530M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A730M và Arc A530M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30721536
Tần số nhân1100 MHz900 MHz
Tần số Boost2050 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million11,500 million
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture393.6124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.6 TFLOPS3.994 TFLOPS
ROPs9648
TMUs19296
Tensor Cores384192
Ray Tracing Cores2412

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A730M và Arc A530M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A730M và Arc A530M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A730M và Arc A530M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A730M và Arc A530M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A730M và Arc A530M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A730M 23.47
+43.1%
Arc A530M 16.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A730M 10487
+43.1%
Arc A530M 7329

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A730M và Arc A530M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD74
+48%
50−55
−48%
1440p45
+50%
30−35
−50%
4K22
+57.1%
14−16
−57.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 69
+46.8%
45−50
−46.8%
Counter-Strike 2 169
+65.7%
100−110
−65.7%
Cyberpunk 2077 71
+86.8%
35−40
−86.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 52
+10.6%
45−50
−10.6%
Battlefield 5 95−100
+32%
75−80
−32%
Counter-Strike 2 155
+52%
100−110
−52%
Cyberpunk 2077 64
+68.4%
35−40
−68.4%
Far Cry 5 93
+52.5%
60−65
−52.5%
Fortnite 120−130
+29.2%
95−100
−29.2%
Forza Horizon 4 100−110
+38.4%
70−75
−38.4%
Forza Horizon 5 86
+50.9%
55−60
−50.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
+49.3%
65−70
−49.3%
Valorant 170−180
+25.5%
130−140
−25.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40
−17.5%
45−50
+17.5%
Battlefield 5 95−100
+32%
75−80
−32%
Counter-Strike 2 98
−4.1%
100−110
+4.1%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+18.6%
220−230
−18.6%
Cyberpunk 2077 54
+42.1%
35−40
−42.1%
Dota 2 90
+50%
60−65
−50%
Far Cry 5 86
+41%
60−65
−41%
Fortnite 120−130
+29.2%
95−100
−29.2%
Forza Horizon 4 100−110
+38.4%
70−75
−38.4%
Forza Horizon 5 80
+40.4%
55−60
−40.4%
Grand Theft Auto V 72
+7.5%
65−70
−7.5%
Metro Exodus 43
+13.2%
35−40
−13.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
+49.3%
65−70
−49.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 110
+120%
50−55
−120%
Valorant 170−180
+25.5%
130−140
−25.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+32%
75−80
−32%
Cyberpunk 2077 52
+36.8%
35−40
−36.8%
Dota 2 80
+45.5%
55−60
−45.5%
Far Cry 5 81
+32.8%
60−65
−32.8%
Forza Horizon 4 100−110
+38.4%
70−75
−38.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
+49.3%
65−70
−49.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
−11.1%
50−55
+11.1%
Valorant 102
−34.3%
130−140
+34.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 120−130
+29.2%
95−100
−29.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 53
+43.2%
35−40
−43.2%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+37.7%
130−140
−37.7%
Grand Theft Auto V 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%
Metro Exodus 35−40
+52.2%
21−24
−52.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5.4%
160−170
−5.4%
Valorant 210−220
+22.7%
170−180
−22.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+37.3%
50−55
−37.3%
Cyberpunk 2077 31
+82.4%
16−18
−82.4%
Far Cry 5 55−60
+47.5%
40−45
−47.5%
Forza Horizon 4 65−70
+48.9%
45−50
−48.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+51.7%
27−30
−51.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 60−65
+51.2%
40−45
−51.2%

4K
High Preset

Atomic Heart 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Counter-Strike 2 7
−114%
14−16
+114%
Grand Theft Auto V 34
+6.3%
30−35
−6.3%
Metro Exodus 21
+50%
14−16
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+50%
24−27
−50%
Valorant 150−160
+50%
100−105
−50%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+44.4%
27−30
−44.4%
Counter-Strike 2 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
Cyberpunk 2077 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Dota 2 80−85
+49.1%
55−60
−49.1%
Far Cry 5 35
+84.2%
18−20
−84.2%
Forza Horizon 4 45−50
+45.2%
30−35
−45.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+64.7%
16−18
−64.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%

Vậy Arc A730M và Arc A530M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A730M nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A730M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A730M nhanh hơn 57% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A730M nhanh hơn 120%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A530M nhanh hơn 114%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A730M tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (92%)
  • Arc A530M tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.47 16.40
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 65 Watt

Arc A730M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A530M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A730M vì nó vượt trội hơn Arc A530M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A730M
Arc A730M
Intel Arc A530M
Arc A530M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 111 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A730M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 206 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A730M hoặc Arc A530M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.