GeForce RTX 4060 vs Arc A770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 và Arc A770, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4060
2023
8 GB GDDR6, 115 Watt
51.41
+50.1%

RTX 4060 vượt qua Arc A770 với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 và Arc A770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất59156
Vị trí theo mức độ phổ biến2không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.0056.22
Hiệu quả năng lượng30.6410.44
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaAD107DG2-512
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4060 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 78% so với Arc A770.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 và Arc A770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 và Arc A770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30724096
Tần số nhân1830 MHz2100 MHz
Tần số Boost2460 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,900 million21,700 million
Quy trình công nghệ5 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture236.2614.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động15.11 TFLOPS19.66 TFLOPS
ROPs48128
TMUs96256
Tensor Cores96512
Ray Tracing Cores2432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 và Arc A770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài240 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 và Arc A770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2125 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ272.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 và Arc A770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 và Arc A770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 và Arc A770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4060 51.41
+50.1%
Arc A770 34.26

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4060 19758
+50%
Arc A770 13169

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4060 38191
Arc A770 41303
+8.1%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 4060 107451
+4%
Arc A770 103295

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4060 28111
Arc A770 32666
+16.2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4060 156140
+12.2%
Arc A770 139166

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4060 769721
+22.5%
Arc A770 628292

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4060 và Arc A770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD135
+21.6%
111
−21.6%
1440p66
+6.5%
62
−6.5%
4K38
−5.3%
40
+5.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.21
+33.8%
2.96
−33.8%
1440p4.53
+17.1%
5.31
−17.1%
4K7.87
+4.5%
8.23
−4.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 thấp hơn 34% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 thấp hơn 17% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 và Arc A770 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 213
+19%
179
−19%
Counter-Strike 2 135
+16.4%
116
−16.4%
Cyberpunk 2077 139
+78.2%
78
−78.2%
Atomic Heart 159
+20.5%
132
−20.5%
Battlefield 5 140−150
+26.5%
110−120
−26.5%
Counter-Strike 2 109
+10.1%
99
−10.1%
Cyberpunk 2077 107
+52.9%
70
−52.9%
Far Cry 5 185
+58.1%
117
−58.1%
Fortnite 200−210
+41.7%
140−150
−41.7%
Forza Horizon 4 180−190
+452%
33
−452%
Forza Horizon 5 238
+71.2%
139
−71.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+36.2%
120−130
−36.2%
Valorant 260−270
+32.8%
190−200
−32.8%
Atomic Heart 94
−5.3%
99
+5.3%
Battlefield 5 140−150
+26.5%
110−120
−26.5%
Counter-Strike 2 91
+3.4%
88
−3.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0.7%
270−280
−0.7%
Cyberpunk 2077 90
+47.5%
61
−47.5%
Far Cry 5 169
+55%
109
−55%
Fortnite 200−210
+41.7%
140−150
−41.7%
Forza Horizon 4 180−190
+487%
31
−487%
Forza Horizon 5 221
+74%
127
−74%
Grand Theft Auto V 155
+47.6%
105
−47.6%
Metro Exodus 107
−5.6%
113
+5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+36.2%
120−130
−36.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 215
+9.7%
196
−9.7%
Valorant 260−270
+32.8%
190−200
−32.8%
Battlefield 5 140−150
+26.5%
110−120
−26.5%
Counter-Strike 2 76
−9.2%
83
+9.2%
Cyberpunk 2077 80
+37.9%
58
−37.9%
Far Cry 5 159
+52.9%
104
−52.9%
Forza Horizon 4 180−190
+691%
23
−691%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+36.2%
120−130
−36.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 111
+54.2%
72
−54.2%
Valorant 260−270
+32.8%
190−200
−32.8%
Fortnite 200−210
+41.7%
140−150
−41.7%
Counter-Strike 2 35−40
+37%
27−30
−37%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+50.5%
220−230
−50.5%
Grand Theft Auto V 90
+100%
45
−100%
Metro Exodus 63
−12.7%
71
+12.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 290−300
+25.2%
230−240
−25.2%
Battlefield 5 110−120
+37.6%
85−90
−37.6%
Cyberpunk 2077 48
+6.7%
45
−6.7%
Far Cry 5 109
+32.9%
82
−32.9%
Forza Horizon 4 140−150
+860%
15
−860%
The Witcher 3: Wild Hunt 80
+33.3%
60
−33.3%
Fortnite 130−140
+60.5%
80−85
−60.5%
Atomic Heart 40−45
+60%
24−27
−60%
Counter-Strike 2 24−27
+150%
10
−150%
Grand Theft Auto V 89
+85.4%
48
−85.4%
Metro Exodus 38
−23.7%
47
+23.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 67
−9%
73
+9%
Valorant 280−290
+46.9%
190−200
−46.9%
Battlefield 5 75−80
+56%
50−55
−56%
Counter-Strike 2 9
−66.7%
15
+66.7%
Cyberpunk 2077 20
−30%
26
+30%
Far Cry 5 54
+10.2%
49
−10.2%
Forza Horizon 4 95−100
+1138%
8
−1138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+97.4%
35−40
−97.4%
Fortnite 65−70
+76.3%
35−40
−76.3%

Vậy RTX 4060 và Arc A770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A770 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4060 nhanh hơn 1138%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Arc A770 nhanh hơn 67%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (85%)
  • Arc A770 tốt hơn trong 8 các bài kiểm tra (13%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 51.41 34.26
Mức độ mới 18 Tháng 5 2023 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 225 Watt

RTX 4060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.1%, mới hơn 7 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 95.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A770: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 vì nó vượt trội hơn Arc A770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060
GeForce RTX 4060
Intel Arc A770
Arc A770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
21905 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7
5383 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4060 hoặc Arc A770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.