Apple M1 8-Core GPU vs RTX 6000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh M1 8-Core GPU và RTX 6000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Apple M1 8-Core GPU
2020
13.21

RTX 6000 Ada Generation vượt qua Apple M1 8-Core GPU với mức trọn vẹn là 444% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 8-Core GPU và RTX 6000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất39419
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu8.05
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.94
Kiến trúckhông có dữ liệuAda Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuAD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$6,799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của M1 8-Core GPU và RTX 6000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 8-Core GPU và RTX 6000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng818176
Tần số nhân1278 MHz915 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu76,300 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu300 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,423
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu91.06 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu192
TMUskhông có dữ liệu568
Tensor Coreskhông có dữ liệu568
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 8-Core GPU và RTX 6000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 8-Core GPU và RTX 6000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu48 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu384 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên M1 8-Core GPU và RTX 6000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được M1 8-Core GPU và RTX 6000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của M1 8-Core GPU và RTX 6000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
−554%
183
+554%
1440p27−30
−493%
160
+493%
4K18−21
−506%
109
+506%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu37.15
1440pkhông có dữ liệu42.49
4Kkhông có dữ liệu62.38

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
−354%
300−350
+354%
Cyberpunk 2077 27−30
−548%
170−180
+548%
Hogwarts Legacy 21−24
−596%
160−170
+596%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
−223%
180−190
+223%
Counter-Strike 2 70−75
−354%
300−350
+354%
Cyberpunk 2077 27−30
−548%
170−180
+548%
Far Cry 5 40−45
−202%
130
+202%
Fortnite 70−75
−308%
300−350
+308%
Forza Horizon 4 50−55
−413%
270−280
+413%
Forza Horizon 5 40−45
−395%
190−200
+395%
Hogwarts Legacy 21−24
−596%
160−170
+596%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−274%
170−180
+274%
Valorant 110−120
−261%
400−450
+261%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−223%
180−190
+223%
Counter-Strike 2 70−75
−354%
300−350
+354%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−55.3%
270−280
+55.3%
Cyberpunk 2077 27−30
−548%
170−180
+548%
Dota 2 85−90
−429%
450−500
+429%
Far Cry 5 40−45
−193%
126
+193%
Fortnite 70−75
−308%
300−350
+308%
Forza Horizon 4 50−55
−413%
270−280
+413%
Forza Horizon 5 40−45
−395%
190−200
+395%
Grand Theft Auto V 45−50
−249%
170−180
+249%
Hogwarts Legacy 21−24
−596%
160−170
+596%
Metro Exodus 24−27
−338%
114
+338%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−274%
170−180
+274%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−1338%
489
+1338%
Valorant 110−120
−261%
400−450
+261%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−223%
180−190
+223%
Cyberpunk 2077 27−30
−548%
170−180
+548%
Dota 2 85−90
−429%
450−500
+429%
Far Cry 5 40−45
−174%
118
+174%
Forza Horizon 4 50−55
−413%
270−280
+413%
Hogwarts Legacy 21−24
−596%
160−170
+596%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−274%
170−180
+274%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−665%
260
+665%
Valorant 110−120
−261%
400−450
+261%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
−308%
300−350
+308%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−796%
210−220
+796%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−438%
500−550
+438%
Grand Theft Auto V 20−22
−620%
140−150
+620%
Metro Exodus 14−16
−533%
95
+533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−60.6%
170−180
+60.6%
Valorant 130−140
−257%
450−500
+257%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−411%
170−180
+411%
Cyberpunk 2077 10−12
−827%
100−110
+827%
Far Cry 5 27−30
−337%
118
+337%
Forza Horizon 4 30−35
−681%
240−250
+681%
Hogwarts Legacy 14−16
−579%
95−100
+579%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−1053%
219
+1053%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
−439%
150−160
+439%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−400%
40
+400%
Grand Theft Auto V 24−27
−600%
160−170
+600%
Hogwarts Legacy 7−8
−671%
50−55
+671%
Metro Exodus 9−10
−900%
90
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−982%
184
+982%
Valorant 65−70
−380%
300−350
+380%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−639%
130−140
+639%
Counter-Strike 2 8−9
−1113%
95−100
+1113%
Cyberpunk 2077 5−6
−880%
45−50
+880%
Dota 2 45−50
−443%
250−260
+443%
Far Cry 5 12−14
−785%
115
+785%
Forza Horizon 4 21−24
−795%
190−200
+795%
Hogwarts Legacy 7−8
−671%
50−55
+671%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−700%
95−100
+700%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−558%
75−80
+558%

Vậy Apple M1 8-Core GPU và RTX 6000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 554% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 493% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 506% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 1338%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation đã vượt qua Apple M1 8-Core GPU trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.21 71.85
Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 3 Tháng 12 2022

RTX 6000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 443.9%vàmới hơn 2 năm.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 6000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn M1 8-Core GPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Apple M1 8-Core GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 6000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 8-Core GPU
M1 8-Core GPU
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 933 các phiếu

Hãy đánh giá M1 8-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 106 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về M1 8-Core GPU hoặc RTX 6000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.