Apple M1 8-Core GPU vs UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh M1 8-Core GPU và UHD Graphics 730 (Rocket Lake), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
UHD Graphics 730 (Rocket Lake) chỉ vượt qua Apple M1 8-Core GPU với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 8-Core GPU và UHD Graphics 730 (Rocket Lake), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 389 | 381 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 63.93 |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | Rocket Lake GT1 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước) | 30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của M1 8-Core GPU và UHD Graphics 730 (Rocket Lake): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 8-Core GPU và UHD Graphics 730 (Rocket Lake), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 8 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 1278 MHz | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 15 Watt |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 8-Core GPU và UHD Graphics 730 (Rocket Lake): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của M1 8-Core GPU và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 28
+133%
| 12
−133%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 30−35
−3.1%
|
30−35
+3.1%
|
Counter-Strike 2 | 70−75
−4.2%
|
70−75
+4.2%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 30−35
−3.1%
|
30−35
+3.1%
|
Battlefield 5 | 55−60
−1.8%
|
55−60
+1.8%
|
Counter-Strike 2 | 70−75
−4.2%
|
70−75
+4.2%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Far Cry 5 | 40−45
+389%
|
9
−389%
|
Fortnite | 70−75
−2.7%
|
75−80
+2.7%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
−3.7%
|
55−60
+3.7%
|
Forza Horizon 5 | 40−45
−5%
|
40−45
+5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
−2.1%
|
45−50
+2.1%
|
Valorant | 110−120
−1.8%
|
110−120
+1.8%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 30−35
−3.1%
|
30−35
+3.1%
|
Battlefield 5 | 55−60
−1.8%
|
55−60
+1.8%
|
Counter-Strike 2 | 70−75
−4.2%
|
70−75
+4.2%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 170−180
−2.2%
|
180−190
+2.2%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Dota 2 | 85−90
+215%
|
27
−215%
|
Far Cry 5 | 40−45
+450%
|
8
−450%
|
Fortnite | 70−75
−2.7%
|
75−80
+2.7%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
−3.7%
|
55−60
+3.7%
|
Forza Horizon 5 | 40−45
−5%
|
40−45
+5%
|
Grand Theft Auto V | 45−50
+717%
|
6
−717%
|
Metro Exodus | 24−27
+271%
|
7
−271%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
−2.1%
|
45−50
+2.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
−2.9%
|
35−40
+2.9%
|
Valorant | 110−120
−1.8%
|
110−120
+1.8%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 55−60
−1.8%
|
55−60
+1.8%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Dota 2 | 85−90
+240%
|
25
−240%
|
Far Cry 5 | 40−45
+450%
|
8
−450%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
−3.7%
|
55−60
+3.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
−2.1%
|
45−50
+2.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
−2.9%
|
35−40
+2.9%
|
Valorant | 110−120
−1.8%
|
110−120
+1.8%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 70−75
−2.7%
|
75−80
+2.7%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 24−27
−4.2%
|
24−27
+4.2%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 95−100
−3.1%
|
95−100
+3.1%
|
Grand Theft Auto V | 20−22
−5%
|
21−24
+5%
|
Metro Exodus | 14−16
−6.7%
|
16−18
+6.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−110
−6.4%
|
110−120
+6.4%
|
Valorant | 130−140
−2.2%
|
130−140
+2.2%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
−2.9%
|
35−40
+2.9%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
−9.1%
|
12−14
+9.1%
|
Far Cry 5 | 27−30
−3.6%
|
27−30
+3.6%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
−3.2%
|
30−35
+3.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 27−30
−3.6%
|
27−30
+3.6%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 10−11
−10%
|
10−12
+10%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Grand Theft Auto V | 24−27
−4.2%
|
24−27
+4.2%
|
Metro Exodus | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 70−75
−2.9%
|
70−75
+2.9%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Dota 2 | 45−50
−4.3%
|
45−50
+4.3%
|
Far Cry 5 | 12−14
−7.7%
|
14−16
+7.7%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
−4.5%
|
21−24
+4.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 12−14
−8.3%
|
12−14
+8.3%
|
Vậy Apple M1 8-Core GPU và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 133% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 717%.
- Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, UHD Graphics 730 (Rocket Lake) nhanh hơn 10%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Apple M1 8-Core GPU tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (11%)
- UHD Graphics 730 (Rocket Lake) tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (70%)
- Hòa trong 12 các bài kiểm tra (19%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 11.82 | 12.14 |
Mức độ mới | 10 Tháng 11 2020 | 30 Tháng 3 2021 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 14 nm |
Apple M1 8-Core GPU có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.
Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 730 (Rocket Lake): hiệu năng cao hơn 2.7%vàmới hơn 4 tháng.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa M1 8-Core GPU và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.