Radeon RX Vega M GL vs GeForce GTX 1050 (di động)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 1050 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 1050 (di động) vượt qua RX Vega M GL với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 1050 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 449 | 422 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 10.77 | 10.68 |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | Pascal (2016−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | Polaris 22 | GP107B |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước) | 3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 1050 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 1050 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1280 | 640 |
Tần số nhân | 931 MHz | 1354 MHz |
Tần số Boost | 1011 MHz | 1493 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,000 million | 3,300 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 75 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 97 °C |
Tốc độ xử lý texture | 80.88 | 59.72 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.588 TFLOPS | 1.911 TFLOPS |
ROPs | 32 | 16 |
TMUs | 80 | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 1050 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
Giao diện | IGP | PCIe 3.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 1050 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | HBM2 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 4000 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 1024 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 700 MHz | 7008 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 179.2 GB/s | 112 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 1050 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | DP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | + |
HDCP | - | 2.2 |
Hỗ trợ G-SYNC | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 1050 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GameStream | - | + |
GPU Boost | không có dữ liệu | 3.0 |
Ansel | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 1050 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.5 |
OpenCL | 2.0 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2.131 |
CUDA | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 1050 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 60−65
−21.7%
| 73
+21.7%
|
Full HD | 40−45
−15%
| 46
+15%
|
1440p | 18−21
−33.3%
| 24
+33.3%
|
4K | 12−14
−25%
| 15
+25%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Fortnite | 55−60
−124%
|
132
+124%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 75−80
+69.6%
|
46
−69.6%
|
Full HD
High Preset
Dota 2 | 35−40
−241%
|
126
+241%
|
Fortnite | 55−60
+15.7%
|
51
−15.7%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
−16.7%
|
42
+16.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 75−80
+90.2%
|
41
−90.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
−25.8%
|
39
+25.8%
|
World of Tanks | 140−150
−10.3%
|
160−170
+10.3%
|
Full HD
Ultra Preset
Dota 2 | 35−40
−211%
|
115
+211%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 75−80
+169%
|
29
−169%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+40.9%
|
22
−40.9%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 55−60
+51.3%
|
39
−51.3%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 20−22
−10%
|
21−24
+10%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22
−10%
|
21−24
+10%
|
4K
Ultra Preset
Dota 2 | 20−22
−70%
|
34
+70%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−33
+150%
|
12
−150%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 10−12
+10%
|
10
−10%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 51
+0%
|
51
+0%
|
Far Cry 5 | 39
+0%
|
39
+0%
|
Forza Horizon 4 | 55
+0%
|
55
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 27
+0%
|
27
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 44
+0%
|
44
+0%
|
Far Cry 5 | 36
+0%
|
36
+0%
|
Forza Horizon 4 | 52
+0%
|
52
+0%
|
Metro Exodus | 19
+0%
|
19
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 14
+0%
|
14
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 37
+0%
|
37
+0%
|
Far Cry 5 | 33
+0%
|
33
+0%
|
Forza Horizon 4 | 37
+0%
|
37
+0%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Metro Exodus | 11
+0%
|
11
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 26
+0%
|
26
+0%
|
Far Cry 5 | 21
+0%
|
21
+0%
|
Forza Horizon 4 | 26
+0%
|
26
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 25
+0%
|
25
+0%
|
4K
High Preset
Metro Exodus | 7
+0%
|
7
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 13
+0%
|
13
+0%
|
Far Cry 5 | 11
+0%
|
11
+0%
|
Forza Horizon 4 | 15
+0%
|
15
+0%
|
Vậy RX Vega M GL và GTX 1050 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1050 (di động) nhanh hơn 22% ở độ phân giải 900p
- GTX 1050 (di động) nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p
- GTX 1050 (di động) nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1440p
- GTX 1050 (di động) nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega M GL nhanh hơn 169%.
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1050 (di động) nhanh hơn 241%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX Vega M GL tốt hơn trong 8 các bài kiểm tra (20%)
- GTX 1050 (di động) tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (22%)
- Hòa trong 24 các bài kiểm tra (59%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 9.80 | 11.21 |
Mức độ mới | 1 Tháng 2 2018 | 3 Tháng 1 2017 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 4000 MB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 75 Watt |
RX Vega M GL có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2.4% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 (di động): hiệu năng cao hơn 14.4%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega M GL trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 1050 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.