GeForce GTX 1050 Ti (di động) vs Radeon RX Vega M GL

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Radeon RX Vega M GL, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1050 Ti (di động)
2017
4 GB GDDR5, 75 Watt
13.11
+50%

GTX 1050 Ti (di động) vượt qua RX Vega M GL với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX Vega M GL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất359453
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.9010.69
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP107Polaris 22
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX Vega M GL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX Vega M GL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681280
Tần số nhân1493 MHz931 MHz
Tần số Boost1620 MHz1011 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million5,000 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt65 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture77.7680.88
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.488 TFLOPS2.588 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX Vega M GL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX Vega M GL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit1024 Bit
Tần số bộ nhớ7 GB/s700 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s179.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX Vega M GL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX Vega M GL hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX Vega M GL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Radeon RX Vega M GL trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD56
+60%
35−40
−60%
1440p25
+56.3%
16−18
−56.3%
4K17
+70%
10−12
−70%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 59
+68.6%
35−40
−68.6%
Far Cry 5 47
+56.7%
30−33
−56.7%
Fortnite 80−85
+42.1%
55−60
−42.1%
Forza Horizon 4 62
+55%
40−45
−55%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
+64.7%
30−35
−64.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 49
+63.3%
30−33
−63.3%
Counter-Strike: Global Offensive 124
−16.1%
140−150
+16.1%
Dota 2 92
+35.3%
65−70
−35.3%
Far Cry 5 44
+63%
27−30
−63%
Fortnite 76
+33.3%
55−60
−33.3%
Forza Horizon 4 57
+62.9%
35−40
−62.9%
Grand Theft Auto V 55
+52.8%
35−40
−52.8%
Metro Exodus 19
+58.3%
12−14
−58.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
+52.9%
30−35
−52.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+88%
24−27
−88%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+55.6%
27−30
−55.6%
Dota 2 86
+26.5%
65−70
−26.5%
Far Cry 5 40
+66.7%
24−27
−66.7%
Forza Horizon 4 43
+59.3%
27−30
−59.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
+14.7%
30−35
−14.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+4%
24−27
−4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 54
−5.6%
55−60
+5.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+51.4%
70−75
−51.4%
Grand Theft Auto V 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Metro Exodus 12
+50%
8−9
−50%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 29
+61.1%
18−20
−61.1%
Far Cry 5 26
+62.5%
16−18
−62.5%
Forza Horizon 4 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 32
+52.4%
21−24
−52.4%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 24−27
+30%
20−22
−30%
Metro Exodus 7
+75%
4−5
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+70%
10−11
−70%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Dota 2 50−55
+45.7%
35−40
−45.7%
Far Cry 5 12
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 4 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 9
+0%
9−10
+0%

Vậy GTX 1050 Ti (di động) và RX Vega M GL cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 70% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 88%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX Vega M GL nhanh hơn 16%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti (di động) tốt hơn trong 14 các bài kiểm tra (82%)
  • RX Vega M GL tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (12%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.11 8.74
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 1 Tháng 2 2018
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 65 Watt

GTX 1050 Ti (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega M GL: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega M GL trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti (di động)
GeForce GTX 1050 Ti (di động)
AMD Radeon RX Vega M GL
Radeon RX Vega M GL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 873 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 22 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 Ti (di động) hoặc Radeon RX Vega M GL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.